logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 24)
SVĐ Aker Stadion (Sân nhà)
1 : 3
Chủ nhật, 08/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Aker Stadion

Trực tiếp kết quả Molde vs Bodo/Glimt Chủ nhật - 08/10/2023

Tổng quan

  • M. Grødem (Kiến tạo: K. Haugen)
    30’
    26’
    U. Saltnes (Kiến tạo: F. Bjørkan)
  • Martin Ellingsen
    35’
    43’
    E. Breivik
  • Marcus Andre Kaasa
    38’
    48’
    T. Gulliksen (Kiến tạo: F. Moumbagna)
  • F. Gulbrandsen (Thay: E. Hestad)
    57’
    73’
    B. Wembangomo (Thay: T. Gulliksen)
  • E. Kitolano (Thay: M. Eikrem)
    57’
    77’
    Patrick Berg
  • Kristoffer Haugen
    78’
    78’
    Brede Moe
  • C. Cappis (Thay: M. Kaasa)
    80’
    88’
    N. Žugelj (Thay: S. Fet)
  • Kristian Eriksen
    87’
    88’
    A. Sørensen (Thay: F. Bjørkan)
  • N. Ødegård (Thay: M. Løvik)
    88’
    90+2’
    D. Bassi (Thay: F. Sjøvold)
  • 90+2’
    O. Kapskarmo (Thay: F. Moumbagna)

Thống kê trận đấu Molde vs Bodo/Glimt

số liệu thống kê
Molde
Molde
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
46% 54%
  • 13 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 1
  • 8 Phạt góc 4
  • 4 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 16
  • 4 Sút trúng đích 9
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 6 Cú sút bị chặn 4
  • 10 Sút trong vòng cấm 12
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 7 Thủ môn cản phá 3
  • 434 Tổng đường chuyền 525
  • 366 Chuyền chính xác 463
  • 84% % chuyền chính xác 88%
Molde
3-5-2

Molde
vs
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
4-3-3
Ao
12
O. Petersen
Ao
6 The phat
M. Ellingsen
Ao
3
C. Øyvann
Ao
16
E. Breivik
Ao
28 The phat
K. Haugen
Ao
22 Ban thang
M. Grødem
Ao
15 The phatThay
M. Kaasa
Ao
5 Thay
E. Hestad
Ao
31 Thay
M. Løvik
Ao
20 The phat
K. Eriksen
Ao
7 Thay
M. Eikrem
Ao
8
A. Grønbæk
Ao
29 Thay
F. Moumbagna
Ao
25 Ban thangThay
T. Gulliksen
Ao
14 Ban thang
U. Saltnes
Ao
77 The phat
P. Berg
Ao
19 Thay
S. Fet
Ao
15 Thay
F. Bjørkan
Ao
4
O. Bjørtuft
Ao
18 The phat
B. Moe
Ao
20 Thay
F. Sjøvold
Ao
12
N. Haikin

Đội hình xuất phát Molde vs Bodo/Glimt

  • 12
    O. Petersen
  • 16
    E. Breivik
  • 3
    C. Øyvann
  • 6
    M. Ellingsen
  • 31
    M. Løvik
  • 5
    E. Hestad
  • 15
    M. Kaasa
  • 22
    M. Grødem
  • 28
    K. Haugen
  • 7
    M. Eikrem
  • 20
    K. Eriksen
  • 12
    N. Haikin
  • 20
    F. Sjøvold
  • 18
    B. Moe
  • 4
    O. Bjørtuft
  • 15
    F. Bjørkan
  • 19
    S. Fet
  • 77
    P. Berg
  • 14
    U. Saltnes
  • 25
    T. Gulliksen
  • 29
    F. Moumbagna
  • 8
    A. Grønbæk

Đội hình dự bị

Molde (3-5-2): C. Cappis (4), F. Gulbrandsen (8), E. Kitolano (10), E. Haugan (19), N. Ødegård (33), P. Lervik (34), G. Nyheim (50)

Bodo/Glimt (4-3-3): M. Lode (2), B. Wembangomo (5), I. Amundsen (6), D. Bassi (10), M. Konradsen (16), O. Kapskarmo (28), A. Sørensen (30), M. Brøndbo (44), N. Žugelj (99)

Thay người Molde vs Bodo/Glimt

  • E. Hestad Arrow left
    F. Gulbrandsen
    57’
    73’
    arrow left T. Gulliksen
  • M. Eikrem Arrow left
    E. Kitolano
    57’
    88’
    arrow left S. Fet
  • M. Kaasa Arrow left
    C. Cappis
    80’
    88’
    arrow left F. Bjørkan
  • M. Løvik Arrow left
    N. Ødegård
    88’
    90+2’
    arrow left F. Sjøvold
  • 90+2’
    arrow left F. Moumbagna

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
03/11 - 2024 H1: 2-1
22/04 - 2024 H1: 1-0
08/10 - 2023 H1: 1-2
03/07 - 2023
03/09 - 2022 H1: 1-2
29/05 - 2022 H1: 1-0
28/10 - 2021
24/06 - 2021
Friendlies Clubs
25/03 - 2024 H1: 1-2
02/04 - 2023 H1: 2-2
02/05 - 2021
NM Cupen
09/12 - 2023

Thành tích gần đây Molde

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
NM Cupen
31/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

Eliteserien
03/11 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 3-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024
25/09 - 2024 H1: 2-1