logomain

Giải Serie B

(Vòng 15)
SVĐ Stadio Alberto Braglia (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 02/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Alberto Braglia

Trực tiếp kết quả Modena vs Reggiana Thứ 7 - 02/12/2023

Tổng quan

  • J. Manconi (Kiến tạo: D. Falcinelli)
    1’
    46’
    D. Črnigoj (Thay: J. Da Riva)
  • Antonio Pergreffi
    36’
    50’
    J. Antiste (Kiến tạo: E. Pieragnolo)
  • K. Bozhanaj (Thay: L. Tremolada)
    64’
    53’
    Alessandro Bianco
  • Kleis Bozhanaj
    69’
    62’
    Domen Črnigoj
  • K. Bozhanaj (Kiến tạo: A. Palumbo)
    70’
    65’
    Natan Girma
  • S. Oukhadda (Thay: J. Manconi)
    90+4’
    72’
    Muhamed Djamanca (Thay: N. Girma)
  • 81’
    E. Lanini (Thay: M. Portanova)
  • 89’
    Filippo Melegoni
  • 90’
    S. Pettinari (Thay: J. Antiste)
  • 90’
    R. Fiamozzi (Thay: M. Sampirisi)
  • 90+6’
    Edoardo Pieragnolo

Thống kê trận đấu Modena vs Reggiana

số liệu thống kê
Modena
Modena
Reggiana
Reggiana
48% 52%
  • 21 Phạm lỗi 19
  • 3 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 6
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 12 Tổng cú sút 8
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 5 Sút trong vòng cấm 6
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 5
  • 364 Tổng đường chuyền 379
  • 287 Chuyền chính xác 313
  • 79% % chuyền chính xác 83%
Modena
4-3-2-1

Modena
vs
Reggiana
Reggiana
4-3-2-1
Ao
12
A. Seculin
Ao
29
M. Cotali
Ao
4 The phat
A. Pergreffi
Ao
19
G. Zaro
Ao
3
F. Ponsi
Ao
7
E. Duca
Ao
5
A. Palumbo
Ao
6
L. Magnino
Ao
17 Ban thangThay
J. Manconi
Ao
10 Thay
L. Tremolada
Ao
11
D. Falcinelli
Ao
28 Ban thangThay
J. Antiste
Ao
72 The phat
F. Melegoni
Ao
80 The phatThay
N. Girma
Ao
21 Thay
J. Da Riva
Ao
42 The phat
A. Bianco
Ao
90 Thay
M. Portanova
Ao
3 The phat
E. Pieragnolo
Ao
27
A. Marcandalli
Ao
4
P. Rozzio
Ao
31 Thay
M. Sampirisi
Ao
22
F. Bardi

Đội hình xuất phát Modena vs Reggiana

  • 12
    A. Seculin
  • 3
    F. Ponsi
  • 19
    G. Zaro
  • 4
    A. Pergreffi
  • 29
    M. Cotali
  • 6
    L. Magnino
  • 5
    A. Palumbo
  • 7
    E. Duca
  • 10
    L. Tremolada
  • 17
    J. Manconi
  • 11
    D. Falcinelli
  • 22
    F. Bardi
  • 31
    M. Sampirisi
  • 4
    P. Rozzio
  • 27
    A. Marcandalli
  • 3
    E. Pieragnolo
  • 90
    M. Portanova
  • 42
    A. Bianco
  • 21
    J. Da Riva
  • 80
    N. Girma
  • 72
    F. Melegoni
  • 28
    J. Antiste

Đội hình dự bị

Modena (4-3-2-1): A. Guiébré (8), N. Bonfanti (9), M. Gargiulo (20), R. Giovannini (21), F. Vandelli (22), T. Battistella (23), R. Vukušić (24), R. Gagno (26), S. Waibl (28), K. Bozhanaj (30), L. Mondele (42), S. Oukhadda (99)

Reggiana (4-3-2-1): A. Sposito (1), Muhamed Djamanca (7), E. Lanini (10), G. Satalino (12), S. Nuhu (14), R. Fiamozzi (15), L. Libutti (17), F. Romagna (19), S. Pettinari (23), F. Nardi (24), P. Szymiński (25), D. Črnigoj (33)

Thay người Modena vs Reggiana

  • L. Tremolada Arrow left
    K. Bozhanaj
    64’
    46’
    arrow left J. Da Riva
  • J. Manconi Arrow left
    S. Oukhadda
    90+4’
    72’
    arrow left N. Girma
  • 81’
    arrow left M. Portanova
  • 90’
    arrow left J. Antiste
  • 90’
    arrow left M. Sampirisi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie B
14/12 - 2024
01/05 - 2024
02/12 - 2023 H1: 1-0
Serie C - Girone B
03/02 - 2022
07/09 - 2021 H1: 1-0
14/03 - 2020
27/10 - 2019
Serie C - Girone A
20/01 - 2018
11/09 - 2017
05/02 - 2017
18/09 - 2016 H1: 1-0

Thành tích gần đây Modena

Serie B
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024 H1: 1-0
30/10 - 2024 H1: 2-1
26/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Reggiana

Serie B
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-1
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-0