logomain

Giải Liga II

(Vòng 19)
(Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 12/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Metaloglobus vs Concordia Chủ nhật - 12/03/2023

Tổng quan

  • (Pen) D. Huiban
    40’
    39’
    A. Stanica
  • R. Neacşu (Thay: D. Huiban)
    75’
    46’
    M. Constantinescu (Thay: R. Cristea)
  • A. Sîrbu (Thay: I. Mihart)
    80’
    46’
    G. Călințaru (Thay: M. Velisar)
  • A. Olaru (Thay: P. Goge)
    80’
    46’
    M. Ndiaye (Thay: R. Rusescu)
  • Y. Zakir (Thay: G. Honciu)
    84’
    67’
    P. Petkovski (Thay: A. Cierpka)
  • M. Zukanović
    89’
    78’
    M. Constantinescu
  • Đang cập nhật
    90+2’
    83’
    Đang cập nhật
  • 88’
    Đang cập nhật

Đội hình xuất phát Metaloglobus vs Concordia

  • G. Gavrilaş
  • P. Goge
  • A. Sava
  • C. Dima
  • G. Caramalău
  • G. Honciu
  • P. Chiorean
  • I. Mihart
  • A. Gheorghe
  • D. Huiban
  • M. Zukanović
  • M. Chudý
  • G. Tamaș
  • M. Velisar
  • A. Stănică
  • R. Simion
  • A. Cierpka
  • D. Codrea
  • R. Cristea
  • A. Burcea
  • M. Ivanovski
  • R. Rusescu

Đội hình dự bị

Metaloglobus R. Neacşu (), A. Sîrbu (), A. Olaru (), Y. Zakir ()

Concordia M. Constantinescu (), G. Călințaru (), M. Ndiaye (), P. Petkovski ()

Thay người Metaloglobus vs Concordia

  • D. Huiban Arrow left
    R. Neacşu
    75’
    46’
    arrow left R. Cristea
  • I. Mihart Arrow left
    A. Sîrbu
    80’
    46’
    arrow left M. Velisar
  • P. Goge Arrow left
    A. Olaru
    80’
    46’
    arrow left R. Rusescu
  • G. Honciu Arrow left
    Y. Zakir
    84’
    67’
    arrow left A. Cierpka

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga II
02/03 - 2024 H1: 2-0
12/03 - 2023 H1: 1-0
14/08 - 2021 H1: 1-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Metaloglobus

Liga II
16/12 - 2024
10/12 - 2024 H1: 1-0
23/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Concordia

Liga II
08/03 - 2025 H1: 1-0
07/12 - 2024 H1: 5-0
23/11 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
22/01 - 2025
18/01 - 2025