logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 22)
SVĐ Stade Orange Vélodrome (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 2, 06/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Stade Orange Vélodrome

Trực tiếp kết quả Marseille vs Nice Thứ 2 - 06/02/2023

Tổng quan

  • R. Malinovskyi (Thay: Vítinha)
    46’
    38’
    S. Diop
  • A. Sánchez (Thay: D. Payet)
    46’
    44’
    G. Laborde
  • R. Malinovskyi (Kiến tạo: A. Sánchez)
    60’
    59’
    Youssouf Ndayishimiye
  • J. Veretout (Thay: V. Rongier)
    70’
    66’
    H. Boudaoui (Thay: A. Ramsey)
  • S. Kolašinac (Thay: C. Mbemba)
    70’
    66’
    B. Brahimi (Thay: S. Diop)
  • A. Ounahi (Thay: M. Guendouzi)
    82’
    73’
    R. Barkley (Thay: T. Moffi)
  • 73’
    P. Rosario (Thay: Y. Ndayishimiye)
  • 82’
    A. Mendy (Thay: G. Laborde)
  • 85’
    B. Brahimi (Kiến tạo: A. Mendy)

Thống kê trận đấu Marseille vs Nice

số liệu thống kê
Marseille
Marseille
Nice
Nice
58% 42%
  • 10 Phạm lỗi 5
  • 1 Việt vị 0
  • 9 Phạt góc 1
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 22 Tổng cú sút 14
  • 5 Sút trúng đích 8
  • 9 Sút không trúng đích 5
  • 8 Cú sút bị chặn 1
  • 16 Sút trong vòng cấm 8
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 5 Thủ môn cản phá 4
  • 522 Tổng đường chuyền 406
  • 433 Chuyền chính xác 303
  • 83% % chuyền chính xác 75%
Marseille
3-4-2-1

Marseille
vs
Nice
Nice
4-3-3
Ao
16
Pau López
Ao
5
L. Balerdi
Ao
4
S. Gigot
Ao
99 Thay
C. Mbemba
Ao
30
Nuno Tavares
Ao
6 Thay
M. Guendouzi
Ao
21 Thay
V. Rongier
Ao
7
J. Clauss
Ao
10 Thay
D. Payet
Ao
17
C. Ünder
Ao
9 Thay
Vítinha
Ao
10 Ban thangThay
S. Diop
Ao
9 Thay
T. Moffi
Ao
24 Ban thangThay
G. Laborde
Ao
19
K. Thuram
Ao
55 The phatThay
Y. Ndayishimiye
Ao
16 Thay
A. Ramsey
Ao
26
M. Bard
Ao
4
Dante
Ao
25
J. Todibo
Ao
23
J. Lotomba
Ao
1
K. Schmeichel

Đội hình xuất phát Marseille vs Nice

  • 16
    Pau López
  • 99
    C. Mbemba
  • 4
    S. Gigot
  • 5
    L. Balerdi
  • 7
    J. Clauss
  • 21
    V. Rongier
  • 6
    M. Guendouzi
  • 30
    Nuno Tavares
  • 17
    C. Ünder
  • 10
    D. Payet
  • 9
    Vítinha
  • 1
    K. Schmeichel
  • 23
    J. Lotomba
  • 25
    J. Todibo
  • 4
    Dante
  • 26
    M. Bard
  • 16
    A. Ramsey
  • 55
    Y. Ndayishimiye
  • 19
    K. Thuram
  • 24
    G. Laborde
  • 9
    T. Moffi
  • 10
    S. Diop

Đội hình dự bị

Marseille (3-4-2-1): S. Ngapandouetnbu (1), A. Ounahi (8), R. Malinovskyi (18), S. Kolašinac (23), J. Veretout (27), I. Kaboré (29), Rubén Blanco (36), B. Elmaz (47), A. Sánchez (70)

Nice (4-3-3): P. Rosario (8), R. Barkley (11), B. Brahimi (14), A. Beka Beka (21), H. Boudaoui (28), A. Mendy (33), B. Bouanani (35), M. Viti (42), T. Boulhendi (77)

Thay người Marseille vs Nice

  • Vítinha Arrow left
    R. Malinovskyi
    46’
    66’
    arrow left A. Ramsey
  • D. Payet Arrow left
    A. Sánchez
    46’
    66’
    arrow left S. Diop
  • V. Rongier Arrow left
    J. Veretout
    70’
    73’
    arrow left T. Moffi
  • C. Mbemba Arrow left
    S. Kolašinac
    70’
    73’
    arrow left Y. Ndayishimiye
  • M. Guendouzi Arrow left
    A. Ounahi
    82’
    82’
    arrow left G. Laborde

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
14/09 - 2024 H1: 1-0
25/04 - 2024 H1: 1-1
22/10 - 2023
06/02 - 2023
28/08 - 2022
21/03 - 2022 H1: 1-0
28/10 - 2021 H1: 1-1
20/03 - 2021 H1: 1-0
18/02 - 2021 H1: 2-0
27/04 - 2020
29/08 - 2019
11/03 - 2019
22/10 - 2018
07/05 - 2018 H1: 1-1
Coupe de France
10/02 - 2022 H1: 2-1

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
09/11 - 2024
04/11 - 2024 H1: 1-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-0
23/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
26/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
10/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 2-1
26/09 - 2024 H1: 1-1