logomain

Giải Premier League

(Vòng 31)
SVĐ Etihad Stadium (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 7, 15/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Etihad Stadium

Trực tiếp kết quả Manchester City vs Leicester Thứ 7 - 15/04/2023

Tổng quan

  • J. Stones (Kiến tạo: Rodri)
    5’
    46’
    K. Ịheanachọ (Thay: J. Vardy)
  • Jack Grealish (Var: Penalty confirmed)
    12’
    46’
    L. Thomas (Thay: V. Kristiansen)
  • (Pen) E. Haaland
    13’
    62’
    N. Mendy (Thay: Y. Tielemans)
  • E. Haaland (Kiến tạo: K. De Bruyne)
    25’
    62’
    D. Praet (Thay: K. Dewsbury-Hall)
  • Bernardo Silva
    45’
    75’
    K. Ịheanachọ
  • M. Akanji (Thay: J. Stones)
    46’
    87’
    P. Daka (Thay: W. Ndidi)
  • J. Álvarez (Thay: E. Haaland)
    46’
    89’
    Çağlar Söyüncü
  • K. Phillips (Thay: Rodri)
    53’
  • C. Palmer (Thay: K. De Bruyne)
    62’
  • Sergio Gómez (Thay: J. Grealish)
    74’

Thống kê trận đấu Manchester City vs Leicester

số liệu thống kê
Manchester City
Manchester City
Leicester
Leicester
71% 29%
  • 8 Phạm lỗi 8
  • 0 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 11
  • 4 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 7 Sút trong vòng cấm 8
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 754 Tổng đường chuyền 317
  • 695 Chuyền chính xác 254
  • 92% % chuyền chính xác 80%
Manchester City
3-2-4-1

Manchester City
vs
Leicester
Leicester
3-4-2-1
Ao
31
Ederson
Ao
14
Aymeric Laporte
Ao
3
Rúben Dias
Ao
5 Ban thangThay
J. Stones
Ao
20 The phat
Bernardo Silva
Ao
16 Thay
Rodri
Ao
10 Thay
J. Grealish
Ao
17 Thay
K. De Bruyne
Ao
26
R. Mahrez
Ao
2
K. Walker
Ao
9 Ban thangBan thangThay
E. Haaland
Ao
9 Thay
J. Vardy
Ao
22 Thay
K. Dewsbury-Hall
Ao
10
J. Maddison
Ao
16 Thay
V. Kristiansen
Ao
8 Thay
Y. Tielemans
Ao
25 Thay
W. Ndidi
Ao
27
T. Castagne
Ao
4 The phat
Ç. Söyüncü
Ao
15
H. Souttar
Ao
3
W. Faes
Ao
31
D. Iversen

Đội hình xuất phát Manchester City vs Leicester

  • 31
    Ederson
  • 5
    J. Stones
  • 3
    Rúben Dias
  • 14
    Aymeric Laporte
  • 16
    Rodri
  • 20
    Bernardo Silva
  • 2
    K. Walker
  • 26
    R. Mahrez
  • 17
    K. De Bruyne
  • 10
    J. Grealish
  • 9
    E. Haaland
  • 31
    D. Iversen
  • 3
    W. Faes
  • 15
    H. Souttar
  • 4
    Ç. Söyüncü
  • 27
    T. Castagne
  • 25
    W. Ndidi
  • 8
    Y. Tielemans
  • 16
    V. Kristiansen
  • 10
    J. Maddison
  • 22
    K. Dewsbury-Hall
  • 9
    J. Vardy

Đội hình dự bị

Manchester City (3-2-4-1): K. Phillips (4), N. Aké (6), İ. Gündoğan (8), S. Ortega (18), J. Álvarez (19), Sergio Gómez (21), M. Akanji (25), C. Palmer (80), R. Lewis (82)

Leicester (3-4-2-1): D. Ward (1), K. Ịheanachọ (14), D. Amartey (18), P. Daka (20), N. Mendy (24), D. Praet (26), L. Thomas (33), Tetê (37), Wanya Marçal (40)

Thay người Manchester City vs Leicester

  • J. Stones Arrow left
    M. Akanji
    46’
    46’
    arrow left J. Vardy
  • E. Haaland Arrow left
    J. Álvarez
    46’
    46’
    arrow left V. Kristiansen
  • Rodri Arrow left
    K. Phillips
    53’
    62’
    arrow left Y. Tielemans
  • K. De Bruyne Arrow left
    C. Palmer
    62’
    62’
    arrow left K. Dewsbury-Hall
  • J. Grealish Arrow left
    Sergio Gómez
    74’
    87’
    arrow left W. Ndidi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
15/04 - 2023 H1: 3-0
26/12 - 2021 H1: 4-0
27/09 - 2020 H1: 1-1
22/12 - 2019 H1: 2-1
26/12 - 2018 H1: 1-1
11/02 - 2018 H1: 1-1
Community Shield
League Cup

Thành tích gần đây Manchester City

Premier League
04/01 - 2025 H1: 2-0
26/12 - 2024 H1: 1-1
21/12 - 2024 H1: 1-0
15/12 - 2024 H1: 1-0
07/12 - 2024 H1: 1-1
05/12 - 2024 H1: 2-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
27/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
04/01 - 2025
27/12 - 2024 H1: 1-1
22/12 - 2024
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024 H1: 3-1
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0