logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 9)
SVĐ Bloomfield Stadium (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 18/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Bloomfield Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya Thứ 2 - 18/12/2023

Tổng quan

  • Milson (Kiến tạo: D. Biton)
    19’
    22’
    I. Shviro (Kiến tạo: B. Cohen)
  • Dan Biton
    26’
    26’
    Liran Rotman
  • I. Nachmias (Thay: Enric Saborit)
    40’
    49’
    Ahmad Salman (Var: Penalty confirmed)
  • G. Kanichowsky (Thay: D. Turgeman)
    46’
    59’
    Naftali Belay
  • Roy Revivo
    50’
    60’
    O. Bilu (Thay: L. Rotman)
  • Eran Zahavi
    50’
    60’
    S. Bilenkyi (Thay: I. Shviro)
  • (Pen) E. Zahavi
    56’
    70’
    R. Chirino (Thay: B. Cohen)
  • Dor Peretz
    76’
    70’
    M. Plakushchenko (Thay: A. Salman)
  • O. Davidzada (Thay: Milson)
    86’
    77’
    N. Ouammou (Thay: N. Belay)
  • S. Yeini (Thay: A. Cohen)
    90+1’
  • Derrick Luckassen
    90+1’

Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya

số liệu thống kê
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
43% 57%
  • 8 Phạm lỗi 17
  • 4 Việt vị 1
  • 8 Phạt góc 4
  • 5 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 15
  • 7 Sút trúng đích 6
  • 3 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 9 Sút trong vòng cấm 9
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 5 Thủ môn cản phá 5
  • 349 Tổng đường chuyền 457
  • 253 Chuyền chính xác 369
  • 72% % chuyền chính xác 81%
Maccabi Tel Aviv
4-3-3

Maccabi Tel Aviv
vs
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
4-3-3
Ao
22
O. Mosquera
Ao
3 The phat
R. Revivo
Ao
4 Thay
Enric Saborit
Ao
25 The phat
D. Luckassen
Ao
2 Thay
A. Cohen
Ao
10 The phat
D. Biton
Ao
14
J. van Overeem
Ao
42 The phat
Dor Peretz
Ao
17 Ban thangThay
Milson
Ao
7 The phatBan thang
E. Zahavi
Ao
9 Thay
D. Turgeman
Ao
54 The phatThay
L. Rotman
Ao
99 Ban thangThay
I. Shviro
Ao
20 Thay
A. Salman
Ao
19
E. Azoulay
Ao
8
B. Enow
Ao
14 Thay
B. Cohen
Ao
16 The phatThay
N. Belay
Ao
5
M. Levy
Ao
25
P. Galabov
Ao
80
G. Mizrahi
Ao
1
R. Carmi

Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya

  • 22
    O. Mosquera
  • 2
    A. Cohen
  • 25
    D. Luckassen
  • 4
    Enric Saborit
  • 3
    R. Revivo
  • 42
    Dor Peretz
  • 14
    J. van Overeem
  • 10
    D. Biton
  • 9
    D. Turgeman
  • 7
    E. Zahavi
  • 17
    Milson
  • 1
    R. Carmi
  • 80
    G. Mizrahi
  • 25
    P. Galabov
  • 5
    M. Levy
  • 16
    N. Belay
  • 14
    B. Cohen
  • 8
    B. Enow
  • 19
    E. Azoulay
  • 20
    A. Salman
  • 99
    I. Shviro
  • 54
    L. Rotman

Đội hình dự bị

Maccabi Tel Aviv (4-3-3): I. Nachmias (5), Y. Cohen (11), G. Kanichowsky (16), S. Yeini (21), O. Davidzada (27), I. Shahar (36), Kiko Bondoso (70), O. Davida (77), R. Mishpati (90)

Maccabi Netanya (4-3-3): B. Zaarura (6), M. Plakushchenko (7), S. Bilenkyi (9), O. Bilu (10), R. Chirino (11), Y. Sadeh (12), T. Tzarfati (18), K. Jaber (26), N. Ouammou (42)

Thay người Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya

  • Enric Saborit Arrow left
    I. Nachmias
    40’
    60’
    arrow left L. Rotman
  • D. Turgeman Arrow left
    G. Kanichowsky
    46’
    60’
    arrow left I. Shviro
  • Milson Arrow left
    O. Davidzada
    86’
    70’
    arrow left B. Cohen
  • A. Cohen Arrow left
    S. Yeini
    90+1’
    70’
    arrow left A. Salman
  • 77’
    arrow left N. Belay

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
30/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0