logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 7)
SVĐ Bloomfield Stadium (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 5, 11/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Bloomfield Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa Thứ 5 - 11/01/2024

Tổng quan

  • Avishai Cohen
    50’
    12’
    Lior Refaelov
  • Osher Davida (Thay: Joris van Overeem)
    71’
    45+2’
    Mahmoud Jaber
  • Kiko Bondoso (Thay: Avishai Cohen)
    79’
    56’
    Ali Mohamed
  • Roy Revivo
    84’
    62’
    Kenny Saief (Thay: Lior Refaelov)
  • Idan Nachmias (Thay: Roy Revivo)
    90’
    73’
    Goni Naor (Thay: Ali Mohamed)
  • Matan Baltaxa (Thay: Dan Biton)
    90’
    73’
    Maor Kandil (Thay: Anan Khalaili)
  • Enric Saborit
    90+3’
    86’
    Gadi Kinda (Thay: Tjaronn Chery)
  • 86’
    Suf Podgoreanu (Thay: Dean David)
  • 88’
    Goni Naor (Var: Goal cancelled)
  • 89’
    Suf Podgoreanu

Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa

số liệu thống kê
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
64% 36%
  • 10 Phạm lỗi 18
  • 0 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 16
  • 3 Sút trúng đích 7
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 8 Cú sút bị chặn 3
  • 7 Sút trong vòng cấm 9
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 6 Thủ môn cản phá 3
  • 588 Tổng đường chuyền 325
  • 510 Chuyền chính xác 251
  • 87% % chuyền chính xác 77%
Maccabi Tel Aviv
4-5-1

Maccabi Tel Aviv
vs
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
3-4-2-1
Ao
22
Orlando Mosquera
Ao
3 The phatThay
Roy Revivo
Ao
4 The phat
Enric Saborit
Ao
25
Derrick Luckassen
Ao
2 The phatThay
Avishai Cohen
Ao
9
Dor Turgeman
Ao
16
Gabi Kanikovski
Ao
14 Thay
Joris van Overeem
Ao
42
Dor Peretz
Ao
10 Thay
Dan Biton
Ao
7
Eran Zahavi
Ao
21 Thay
Dean David
Ao
11 Ban thangThay
Lior Refaelov
Ao
10 Thay
Tjaronn Chery
Ao
27
Pierre Cornud
Ao
4 The phatThay
Ali Mohamed
Ao
26 The phat
Mahmoud Jaber
Ao
25 Thay
Anan Khalaili
Ao
3
Sean Goldberg
Ao
44
Lorenco Šimić
Ao
22
Ilay Feingold
Ao
40
Sharif Kaiuf

Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa

  • 22
    Orlando Mosquera
  • 2
    Avishai Cohen
  • 25
    Derrick Luckassen
  • 4
    Enric Saborit
  • 3
    Roy Revivo
  • 10
    Dan Biton
  • 42
    Dor Peretz
  • 14
    Joris van Overeem
  • 16
    Gabi Kanikovski
  • 9
    Dor Turgeman
  • 7
    Eran Zahavi
  • 40
    Sharif Kaiuf
  • 22
    Ilay Feingold
  • 44
    Lorenco Šimić
  • 3
    Sean Goldberg
  • 25
    Anan Khalaili
  • 26
    Mahmoud Jaber
  • 4
    Ali Mohamed
  • 27
    Pierre Cornud
  • 10
    Tjaronn Chery
  • 11
    Lior Refaelov
  • 21
    Dean David

Đội hình dự bị

Maccabi Tel Aviv (4-5-1): Idan Nachmias (5), Yonatan Cohen (11), Sheran Yeini (21), Matan Baltaxa (30), Saied Abu Farchi (34), Ori Azo (38), Kiko Bondoso (70), Osher Davida (77), Roei Mashpati (90)

Maccabi Haifa (3-4-2-1): Gadi Kinda (6), Frantzdy Pierrot (9), Kenny Saief (15), Itamar Nitzan (16), Suf Podgoreanu (17), Goni Naor (18), Maor Kandil (23), Hamza Shibli (34), Rami Gershon (55)

Thay người Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa

  • Joris van Overeem Arrow left
    Osher Davida
    71’
    62’
    arrow left Lior Refaelov
  • Avishai Cohen Arrow left
    Kiko Bondoso
    79’
    73’
    arrow left Ali Mohamed
  • Roy Revivo Arrow left
    Idan Nachmias
    90’
    73’
    arrow left Anan Khalaili
  • Dan Biton Arrow left
    Matan Baltaxa
    90’
    86’
    arrow left Tjaronn Chery
  • 86’
    arrow left Dean David

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
09/04 - 2024 H1: 1-0
06/02 - 2024 H1: 2-0
09/05 - 2023 H1: 1-1
05/04 - 2023 H1: 1-0
24/01 - 2023 H1: 1-0
12/04 - 2022 H1: 1-0
19/09 - 2021 H1: 1-1
Toto Cup Ligat Al
Super Cup

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
30/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0