logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 8)
SVĐ Netanya Stadium (Sân nhà)
1 : 6
Hôm qua, Thứ 3, 13/05/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Netanya Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv Hôm qua, Thứ 3 - 13/05/2025

Tổng quan

  • F. Vargas
    30’
    10’
    E. Zahavi
  • F. Vargas (Kiến tạo: Heriberto Tavares)
    30’
    10’
    E. Zahavi (Kiến tạo: G. Kanichowsky)
  • Đang cập nhật
    36’
    11’
    Đang cập nhật
  • M. Plakushchenko
    36’
    38’
    (Pen) D. Turgeman
  • M. Djetei
    44’
    39’
    N. Stojic
  • M. Plakushchenko (Thay: O. Bilu)
    54’
    44’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    71’
    45’
    E. Zahavi
  • M. Djetei
    71’
    50’
    O. Davida (Kiến tạo: E. Zahavi)
  • Đang cập nhật
    75’
    52’
    E. Zahavi (Kiến tạo: G. Kanichowsky)
  • I. Ben Shabat
    75’
    70’
    Đang cập nhật
  • Heriberto Tavares (Thay: D. Lee Yam)
    77’
    70’
    E. Zahavi
  • M. Levi (Thay: J. Bikel)
    77’
    70’
    E. Zahavi (Kiến tạo: R. Revivo)
  • D. Dapaah (Thay: A. Cohen)
    78’
    78’
    I. Sissokho (Thay: J. van Overeem)
  • F. Vargas (Thay: N. Stoioanov)
    78’
    78’
    S. Lemkin (Thay: R. Shlomo)
  • 83’
    D. Peretz (Thay: I. Shahar)
  • 83’
    O. Davida (Thay: S. Jehezkel)
  • 83’
    E. Zahavi (Thay: E. Madmon)
  • 90+4’
    N. Stojic
  • 90+6’
    Đang cập nhật
  • 90+4’
    N. Stojic (Kiến tạo: R. Revivo)
  • 90+6’
    S. Jehezkel

Thống kê trận đấu Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
44% 56%
  • 14 Phạm lỗi 16
  • 0 Việt vị 2
  • 1 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 2 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 26
  • 2 Sút trúng đích 12
  • 5 Sút không trúng đích 7
  • 0 Cú sút bị chặn 7
  • 4 Sút trong vòng cấm 22
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 6 Thủ môn cản phá 1
  • 326 Tổng đường chuyền 427
  • 241 Chuyền chính xác 355
  • 74% % chuyền chính xác 83%
Maccabi Netanya
5-3-2

Maccabi Netanya
vs
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-2-3-1
Ao
22
Omer Niron
Ao
72
Rotem Keller
Ao
4 The phat
Itay Ben Shabat
Ao
21 The phatThe phat
Mohammed Djetei
Ao
26
Karm Jaber
Ao
91
Heriberto Tavares
Ao
8
Yuval Sade
Ao
7 The phat
Maxim Plakushchenko
Ao
70 Ban thangBan thang
Freddy Vargas
Ao
44
Daniel Dapaah
Ao
15
Maor Levi
Ao
7 Ban thangBan thangThe phatBan thangBan thangBan thang
Eran Zahavi
Ao
9 Ban thang
Dor Turgeman
Ao
42
Dor Peretz
Ao
77 Ban thang
Osher Davida
Ao
28
Issouf Sissokho
Ao
16
Gabi Kanichowsky
Ao
3
Roy Revivo
Ao
4
Stav Lemkin
Ao
18
Nemanja Stojić
Ao
6
Tyrese Asante
Ao
23
Simon Sluga

Đội hình xuất phát Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv

  • 22
    Omer Niron
  • 91
    Heriberto Tavares
  • 26
    Karm Jaber
  • 21
    Mohammed Djetei
  • 4
    Itay Ben Shabat
  • 72
    Rotem Keller
  • 70
    Freddy Vargas
  • 7
    Maxim Plakushchenko
  • 8
    Yuval Sade
  • 15
    Maor Levi
  • 44
    Daniel Dapaah
  • 23
    Simon Sluga
  • 6
    Tyrese Asante
  • 18
    Nemanja Stojić
  • 4
    Stav Lemkin
  • 3
    Roy Revivo
  • 16
    Gabi Kanichowsky
  • 28
    Issouf Sissokho
  • 77
    Osher Davida
  • 42
    Dor Peretz
  • 9
    Dor Turgeman
  • 7
    Eran Zahavi

Đội hình dự bị

Maccabi Netanya (5-3-2): Tomer Zarfati (1), Aviv Kanarik (3), Oz Bilu (10), Dan Lee-Yam (13), Janio Bikel (20), Liam Cohen (23), Amit Cohen (24), Nikita Stoioanov (25), Israel Fahima (30)

Maccabi Tel Aviv (4-2-3-1): Idan Nachmias (5), Sagiv Jehezkel (11), Raz Shlomo (13), Joris van Overeem (14), Elad Madmon (19), Henry Addo (20), Ofir Davidzada (27), Ido Shahar (36), Roei Mashpati (90)

Thay người Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv

  • O. Bilu Arrow left
    M. Plakushchenko
    54’
    78’
    arrow left J. van Overeem
  • D. Lee Yam Arrow left
    Heriberto Tavares
    77’
    78’
    arrow left R. Shlomo
  • J. Bikel Arrow left
    M. Levi
    77’
    83’
    arrow left I. Shahar
  • A. Cohen Arrow left
    D. Dapaah
    78’
    83’
    arrow left S. Jehezkel
  • N. Stoioanov Arrow left
    F. Vargas
    78’
    83’
    arrow left E. Madmon

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
13/05 - 2025 H1: 1-2
06/04 - 2025 H1: 3-1
19/01 - 2025 H1: 3-0
20/02 - 2024 H1: 1-2
18/12 - 2023 H1: 1-1
18/03 - 2023 H1: 2-0
25/10 - 2022 H1: 2-0
22/01 - 2022 H1: 2-1
17/10 - 2021 H1: 1-2
Toto Cup Ligat Al

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
13/05 - 2025 H1: 1-2
28/04 - 2025 H1: 1-1
21/04 - 2025 H1: 1-0
14/04 - 2025 H1: 1-0
06/04 - 2025 H1: 3-1
15/03 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
13/05 - 2025 H1: 1-2
27/04 - 2025 H1: 1-1
06/04 - 2025 H1: 3-1
16/03 - 2025 H1: 2-0
09/03 - 2025 H1: 1-0
02/03 - 2025 H1: 2-1