logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 6)
SVĐ Netanya Stadium (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 2, 07/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Netanya Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv Thứ 2 - 07/10/2024

Tổng quan

  • Heriberto Tavares (Var: Goal cancelled)
    9’
    11’
    Osher Davida (Var: Penalty confirmed)
  • Rotem Keller
    11’
    12’
    (Pen) E. Zahavi
  • I. Nachmias
    49’
    22’
    Stav Lemkin
  • M. Plakushchenko (Thay: M. Levi)
    69’
    46’
    I. Nachmias (Thay: S. Lemkin)
  • I. Shviro (Thay: I. Zlatanović)
    79’
    46’
    H. Addo (Thay: H. Layous)
  • O. Bilu (Thay: S. Tagi)
    85’
    48’
    Issouf Sissokho
  • M. Djetei (Thay: Heriberto Tavares)
    85’
    59’
    Nemanja Stojić
  • A. Kanarik (Thay: Y. Sadeh)
    85’
    65’
    J. van Overeem (Thay: I. Sissokho)
  • Maxim Plakushchenko
    90’
    65’
    E. Madmon (Thay: E. Zahavi)
  • 79’
    Weslley Patati (Thay: O. Davida)
  • 90+1’
    (Pen) E. Madmon

Thống kê trận đấu Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
44% 56%
  • 14 Phạm lỗi 19
  • 2 Việt vị 3
  • 2 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 6
  • 1 Sút không trúng đích 3
  • 4 Cú sút bị chặn 5
  • 2 Sút trong vòng cấm 11
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 371 Tổng đường chuyền 484
  • 299 Chuyền chính xác 411
  • 81% % chuyền chính xác 85%
Maccabi Netanya
4-4-2

Maccabi Netanya
vs
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-1-4-1
Ao
22
O. Niron
Ao
72 The phat
R. Keller
Ao
25
N. Stoioanov
Ao
8 Thay
Y. Sadeh
Ao
26
K. Jaber
Ao
91 Thay
Heriberto Tavares
Ao
19 Thay
S. Tagi
Ao
20
Janio Bikel
Ao
70
F. Vargas
Ao
66 Thay
I. Zlatanović
Ao
15 Thay
M. Levi
Ao
7 Ban thangThay
E. Zahavi
Ao
33 Thay
H. Layous
Ao
16
G. Kanichowsky
Ao
42
Dor Peretz
Ao
77 Thay
O. Davida
Ao
28 The phatThay
I. Sissokho
Ao
4 The phatThay
S. Lemkin
Ao
13
R. Shlomo
Ao
18 The phat
N. Stojić
Ao
6
T. Asante
Ao
90
R. Mishpati

Đội hình xuất phát Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv

  • 22
    O. Niron
  • 26
    K. Jaber
  • 8
    Y. Sadeh
  • 25
    N. Stoioanov
  • 72
    R. Keller
  • 70
    F. Vargas
  • 20
    Janio Bikel
  • 19
    S. Tagi
  • 91
    Heriberto Tavares
  • 15
    M. Levi
  • 66
    I. Zlatanović
  • 90
    R. Mishpati
  • 6
    T. Asante
  • 18
    N. Stojić
  • 13
    R. Shlomo
  • 4
    S. Lemkin
  • 28
    I. Sissokho
  • 77
    O. Davida
  • 42
    Dor Peretz
  • 16
    G. Kanichowsky
  • 33
    H. Layous
  • 7
    E. Zahavi

Đội hình dự bị

Maccabi Netanya (4-4-2): T. Tzarfati (1), R. Meir (2), A. Kanarik (3), M. Plakushchenko (7), I. Shviro (9), O. Bilu (10), B. Cohen (14), L. Halaf (17), M. Djetei (21)

Maccabi Tel Aviv (4-1-4-1): A. Cohen (2), I. Nachmias (5), J. van Overeem (14), Weslley Patati (17), E. Madmon (19), H. Addo (20), I. Weinberg (38), R. Amedi (50), N. Bitton (55)

Thay người Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv

  • M. Levi Arrow left
    M. Plakushchenko
    69’
    46’
    arrow left S. Lemkin
  • I. Zlatanović Arrow left
    I. Shviro
    79’
    46’
    arrow left H. Layous
  • S. Tagi Arrow left
    O. Bilu
    85’
    65’
    arrow left I. Sissokho
  • Heriberto Tavares Arrow left
    M. Djetei
    85’
    65’
    arrow left E. Zahavi
  • Y. Sadeh Arrow left
    A. Kanarik
    85’
    79’
    arrow left O. Davida

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
30/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 3-0