logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 2)
SVĐ Netanya Stadium (Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 01/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Netanya Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Haifa Chủ nhật - 01/09/2024

Tổng quan

  • Karm Jaber
    35’
    15’
    Ethane Azoulay
  • I. Barnes (Thay: L. Halaf)
    46’
    34’
    Frantzdy Pierrot
  • Loai Halaf (Thay: Idan Baranes)
    46’
    46’
    I. Khalaili (Thay: M. Jaber)
  • M. Levi (Thay: M. Plakushchenko)
    62’
    46’
    Mahmoud Jaber (Thay: Iyad Khalaili)
  • Maxim Plakushchenko (Thay: Maor Levi)
    62’
    65’
    Kenny Saief (Thay: Vital Nsimba)
  • Y. Sade (Thay: O. Bilu)
    72’
    66’
    E. Azoulay (Thay: L. Refaelov)
  • J. Bikel (Thay: S. Taji)
    72’
    66’
    V. Nsimba (Thay: K. Saief)
  • Oz Bilu (Thay: Yuval Sade)
    72’
    66’
    Lior Refaelov (Thay: Ethane Azoulay)
  • Sahar Tagi (Thay: Janio Bikel)
    72’
    73’
    D. David (Thay: D. Haziza)
  • K. Jaber (Thay: R. Meir)
    83’
    73’
    Dolev Haziza (Thay: Dean David)
  • Raz Meir (Thay: Karm Jaber)
    83’
    76’
    Dia Saba
  • 84’
    D. Saba (Thay: G. Kinda)
  • 84’
    Gadi Kinda (Thay: Dia Saba)
  • 86’
    Oleksandr Syrota

Thống kê trận đấu Maccabi Netanya vs Maccabi Haifa

số liệu thống kê
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
43% 57%
  • 7 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 2
  • 1 Phạt góc 7
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 19
  • 3 Sút trúng đích 9
  • 9 Sút không trúng đích 10
  • 4 Cú sút bị chặn 0
  • 4 Sút trong vòng cấm 12
  • 12 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 7 Thủ môn cản phá 2
  • 372 Tổng đường chuyền 487
  • 310 Chuyền chính xác 422
  • 83% % chuyền chính xác 87%
Maccabi Netanya
5-4-1

Maccabi Netanya
vs
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
5-3-2
Ao
22
Omer Niron
Ao
72
Rotem Keller
Ao
25
Nikita Stoioanov
Ao
8 Thay
Yuval Sade
Ao
21
Mohammed Djetei
Ao
26 The phatThay
Karm Jaber
Ao
11 Thay
Idan Baranes
Ao
20 Thay
Janio Bikel
Ao
15 Thay
Maor Levi
Ao
14
Bar Cohen
Ao
9
Itamar Shviro
Ao
21 Thay
Dean David
Ao
9 Ban thang
Frantzdy Pierrot
Ao
24 The phatThay
Ethane Azoulay
Ao
10 Ban thangThay
Dia Saba
Ao
4
Ali Mohamed
Ao
14 Thay
Vital Nsimba
Ao
34 The phat
Oleksandr Syrota
Ao
30
Abdoulaye Seck
Ao
22
Ilay Feingold
Ao
36 Thay
Iyad Khalaili
Ao
40
Sharif Kaiuf

Đội hình xuất phát Maccabi Netanya vs Maccabi Haifa

  • 22
    Omer Niron
  • 26
    Karm Jaber
  • 21
    Mohammed Djetei
  • 8
    Yuval Sade
  • 25
    Nikita Stoioanov
  • 72
    Rotem Keller
  • 14
    Bar Cohen
  • 15
    Maor Levi
  • 20
    Janio Bikel
  • 11
    Idan Baranes
  • 9
    Itamar Shviro
  • 40
    Sharif Kaiuf
  • 36
    Iyad Khalaili
  • 22
    Ilay Feingold
  • 30
    Abdoulaye Seck
  • 34
    Oleksandr Syrota
  • 14
    Vital Nsimba
  • 4
    Ali Mohamed
  • 10
    Dia Saba
  • 24
    Ethane Azoulay
  • 9
    Frantzdy Pierrot
  • 21
    Dean David

Đội hình dự bị

Maccabi Netanya (5-4-1): Raz Meir (2), Aviv Kanarik (3), Itay Ben Shabat (4), Maxim Plakushchenko (7), Oz Bilu (10), Loai Halaf (17), Sahar Tagi (19), Daniel Dapaah (44), Adi Tabachnik (75)

Maccabi Haifa (5-3-2): Gadi Kinda (6), Dolev Haziza (8), Lior Refaelov (11), Tomas Sultani (13), Kenny Saief (16), Mahmoud Jaber (26), Ilay Hajaj (28), Liam Hermesh (33), Pedrão (44)

Thay người Maccabi Netanya vs Maccabi Haifa

  • L. Halaf Arrow left
    I. Barnes
    46’
    46’
    arrow left M. Jaber
  • Idan Baranes Arrow left
    Loai Halaf
    46’
    46’
    arrow left Iyad Khalaili
  • M. Plakushchenko Arrow left
    M. Levi
    62’
    65’
    arrow left Vital Nsimba
  • Maor Levi Arrow left
    Maxim Plakushchenko
    62’
    66’
    arrow left L. Refaelov
  • O. Bilu Arrow left
    Y. Sade
    72’
    66’
    arrow left K. Saief
  • S. Taji Arrow left
    J. Bikel
    72’
    66’
    arrow left Ethane Azoulay
  • Yuval Sade Arrow left
    Oz Bilu
    72’
    73’
    arrow left D. Haziza
  • Janio Bikel Arrow left
    Sahar Tagi
    72’
    73’
    arrow left Dean David
  • R. Meir Arrow left
    K. Jaber
    83’
    84’
    arrow left G. Kinda
  • Karm Jaber Arrow left
    Raz Meir
    83’
    84’
    arrow left Dia Saba

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
22/01 - 2024 H1: 2-0
02/10 - 2023 H1: 2-2
16/05 - 2023 H1: 1-1
28/08 - 2022 H1: 1-1
22/05 - 2022 H1: 2-0
23/04 - 2022 H1: 2-0
26/10 - 2021 H1: 2-0
Toto Cup Ligat Al
18/08 - 2024 H1: 1-1
State Cup
04/04 - 2024 H1: 1-0
01/03 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0