logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 19)
SVĐ Netanya Stadium (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 4, 31/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Netanya Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Netanya vs Bnei Sakhnin Thứ 4 - 31/01/2024

Tổng quan

  • A. Avraham
    28’
    21’
    Đang cập nhật
  • A. Avraham (Thay: B. Cohen)
    56’
    21’
    K. Sotiriou
  • A. Salman (Thay: I. Zlatanovic)
    56’
    51’
    D. Hugi (Kiến tạo: I. Vaier)
  • J. Abu Hanna (Thay: P. Galabov)
    63’
    65’
    M. Shaker (Thay: B. Khuri)
  • O. Bilu (Thay: R. Chirino)
    63’
    74’
    D. Hugi (Thay: O. Darwish)
  • S. Bilenkyi
    82’
    74’
    I. Vaier (Thay: G. Chinemeren)
  • G. Mizrahi (Thay: K. Jaber)
    84’
    75’
    S. Drapic
  • K. Jaber
    90+5’
    75’
    R. Keller (Thay: I. Ben Hamo)
  • 75’
    S. Omeonga
  • 78’
    Đang cập nhật
  • 78’
    M. Abu Nil
  • 90+7’
    A. Paun (Thay: M. Tadesa)

Thống kê trận đấu Maccabi Netanya vs Bnei Sakhnin

số liệu thống kê
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
62% 38%
  • 13 Phạm lỗi 13
  • 0 Việt vị 2
  • 10 Phạt góc 1
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 7
  • 4 Sút trúng đích 2
  • 9 Sút không trúng đích 2
  • 5 Cú sút bị chặn 3
  • 11 Sút trong vòng cấm 4
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 424 Tổng đường chuyền 269
  • 303 Chuyền chính xác 139
  • 71% % chuyền chính xác 52%
Maccabi Netanya
4-3-3

Maccabi Netanya
vs
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
4-2-3-1
Ao
18
Tomer Zarfati
Ao
16
Naftali Belay
Ao
17
Joel Abu Hanna
Ao
12
Yuval Sade
Ao
80
Guy Mizrahi
Ao
7
Maxim Plakushchenko
Ao
8
Boris Enow
Ao
15 The phat
Daniel Avraham
Ao
20
Ahmad Salman
Ao
9 The phat
Stanislav Bilenkyi
Ao
10
Oz Bilu
Ao
11 Ban thang
Dor Hugi
Ao
9
Zahi Ahmed
Ao
70
Alexandru Păun
Ao
16
Muhamad Shaker
Ao
19
Sahar Tagi
Ao
33 The phat
Stephane Omeonga
Ao
72
Rotem Keller
Ao
17
Hassan Hilo
Ao
4 The phat
Konstantinos Sotiriou
Ao
3
Ido Vaier
Ao
22 The phat
Mohammed Abu Nil

Đội hình xuất phát Maccabi Netanya vs Bnei Sakhnin

  • 18
    Tomer Zarfati
  • 80
    Guy Mizrahi
  • 12
    Yuval Sade
  • 17
    Joel Abu Hanna
  • 16
    Naftali Belay
  • 15
    Daniel Avraham
  • 8
    Boris Enow
  • 7
    Maxim Plakushchenko
  • 10
    Oz Bilu
  • 9
    Stanislav Bilenkyi
  • 20
    Ahmad Salman
  • 22
    Mohammed Abu Nil
  • 3
    Ido Vaier
  • 4
    Konstantinos Sotiriou
  • 17
    Hassan Hilo
  • 72
    Rotem Keller
  • 33
    Stephane Omeonga
  • 19
    Sahar Tagi
  • 16
    Muhamad Shaker
  • 70
    Alexandru Păun
  • 9
    Zahi Ahmed
  • 11
    Dor Hugi

Đội hình dự bị

Maccabi Netanya (4-3-3): Matan Levi (5), Rachid Chirino (11), Bar Cohen (14), Omer Niron (22), Plamen Galabov (25), Karm Jaber (26), Nassim Ouammou (42), Denis Kulikov (47), Igor Zlatanović (66)

Bnei Sakhnin (4-2-3-1): Matanel Tadesa (8), Itai Ben Hamo (15), Basil Khuri (24), Ovadia Dervish (28), Anis Forat Ayias (29), Abed Yassin (30), Ahmed Taha (37), Muhamad Badarna (77), Godwin Chinemeren (90)

Thay người Maccabi Netanya vs Bnei Sakhnin

  • B. Cohen Arrow left
    A. Avraham
    56’
    65’
    arrow left B. Khuri
  • I. Zlatanovic Arrow left
    A. Salman
    56’
    74’
    arrow left O. Darwish
  • P. Galabov Arrow left
    J. Abu Hanna
    63’
    74’
    arrow left G. Chinemeren
  • R. Chirino Arrow left
    O. Bilu
    63’
    75’
    arrow left I. Ben Hamo
  • K. Jaber Arrow left
    G. Mizrahi
    84’
    90+7’
    arrow left M. Tadesa

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
01/10 - 2024 H1: 1-0
11/05 - 2022 H1: 1-0
18/01 - 2022 H1: 1-0
03/10 - 2021 H1: 1-2
15/09 - 2020 H1: 4-0
02/09 - 2018 H1: 1-1
Toto Cup Ligat Al

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Bnei Sakhnin

Ligat Ha'al
06/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024 H1: 2-0