logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 16)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
5 : 0
Thứ 2, 15/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Petah Tikva Thứ 2 - 15/01/2024

Tổng quan

  • L. Refaelov
    33’
    18’
    Aviel Zargari
  • Lior Refaelov (Kiến tạo: Anan Khalaili)
    33’
    60’
    A. Zargary (Thay: G. Akuowua)
  • Anan Khalaili
    40’
    60’
    Gideon Akuowua (Thay: Aviel Zargari)
  • Đang cập nhật
    56’
    67’
    I. Toklomati (Thay: B. Sahar)
  • D. David
    56’
    67’
    I. Jabaar (Thay: M. Levi)
  • D. David (Var: Goal Disallowed - offside)
    56’
    67’
    Maor Levi (Thay: Ibraheem Jabaar)
  • Dean David (Var: Goal cancelled)
    57’
    67’
    Ben Sahar (Thay: Idan Toklomati Jorno)
  • A. Mohamed (Thay: G. Naor)
    62’
    72’
    S. Guindo (Thay: A. Mahamid)
  • K. Saief (Thay: S. Podgoreanu)
    62’
    72’
    Anas Mahamid (Thay: Saliou Guindo)
  • Suf Podgoreanu (Thay: Kenny Saief)
    62’
    72’
    Tomer Levi (Thay: Guy Deznet)
  • Goni Naor (Thay: Ali Mohamed)
    62’
    75’
    G. Deznet (Thay: T. Levi)
  • Goni Naor
    64’
    86’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    65’
    86’
    Maor Levi
  • G. Naor
    65’
  • Dean David (Kiến tạo: Suf Podgoreanu)
    69’
  • D. David (Kiến tạo: S. Podgoreanu)
    70’
  • Lior Refaelov
    71’
  • L. Refaelov (Thay: G. Kinda)
    72’
  • I. Feingold (Thay: M. Kandil)
    72’
  • Maor Kandil (Thay: Ilay Feingold)
    72’
  • Gadi Kinda (Thay: Lior Refaelov)
    72’
  • M. Jaber (Thay: R. Gershon)
    79’
  • Rami Gershon (Thay: Mahmoud Jaber)
    79’
  • Đang cập nhật
    84’
  • Sean Goldberg (Kiến tạo: Dean David)
    84’
  • Dean David (Var: Goal confirmed)
    85’
  • Pierre Cornud
    90’

Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Petah Tikva

số liệu thống kê
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Maccabi Petah Tikva
Maccabi Petah Tikva
54% 46%
  • 8 Phạm lỗi 12
  • 5 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 7
  • 9 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 3
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 11 Sút trong vòng cấm 6
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 458 Tổng đường chuyền 383
  • 395 Chuyền chính xác 314
  • 86% % chuyền chính xác 82%
Maccabi Haifa
4-2-3-1

Maccabi Haifa
vs
Maccabi Petah Tikva
Maccabi Petah Tikva
5-3-2
Ao
40
Sharif Kaiuf
Ao
27 The phat
Pierre Cornud
Ao
3 Ban thang
Sean Goldberg
Ao
44
Lorenco Šimić
Ao
22 Thay
Ilay Feingold
Ao
26 Thay
Mahmoud Jaber
Ao
4 Thay
Ali Mohamed
Ao
25 Ban thang
Anan Khalaili
Ao
11 Ban thangBan thangThe phatThay
Lior Refaelov
Ao
15 Thay
Kenny Saief
Ao
21 Ban thangBan thangBan thang
Dean David
Ao
87 Thay
Idan Toklomati Jorno
Ao
9 Thay
Saliou Guindo
Ao
19 Thay
Ibraheem Jabaar
Ao
23 The phatThay
Aviel Zargari
Ao
28
Niv Yehoshua
Ao
16
Yarden Cohen
Ao
32
Mohammed Hindi
Ao
92
Moise Adilehou
Ao
44
Hadar Fuchs
Ao
26 Thay
Guy Deznet
Ao
34
Marco Wolff

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Maccabi Petah Tikva

  • 40
    Sharif Kaiuf
  • 22
    Ilay Feingold
  • 44
    Lorenco Šimić
  • 3
    Sean Goldberg
  • 27
    Pierre Cornud
  • 4
    Ali Mohamed
  • 26
    Mahmoud Jaber
  • 15
    Kenny Saief
  • 11
    Lior Refaelov
  • 25
    Anan Khalaili
  • 21
    Dean David
  • 34
    Marco Wolff
  • 26
    Guy Deznet
  • 44
    Hadar Fuchs
  • 92
    Moise Adilehou
  • 32
    Mohammed Hindi
  • 16
    Yarden Cohen
  • 28
    Niv Yehoshua
  • 23
    Aviel Zargari
  • 19
    Ibraheem Jabaar
  • 9
    Saliou Guindo
  • 87
    Idan Toklomati Jorno

Đội hình dự bị

Maccabi Haifa (4-2-3-1): Gadi Kinda (6), Itamar Nitzan (16), Suf Podgoreanu (17), Goni Naor (18), Maor Kandil (23), Omer David Dahan (31), Hamza Shibli (34), Yarin Levi (37), Rami Gershon (55)

Maccabi Petah Tikva (5-3-2): Yonatan Teper (6), Anas Mahamid (8), Ariel Lugassy (10), Ben Sahar (14), Maor Levi (15), Gideon Akuowua (24), Jared Khasa (45), Robi Levkovich (55), Tomer Levi (77)

Thay người Maccabi Haifa vs Maccabi Petah Tikva

  • G. Naor Arrow left
    A. Mohamed
    62’
    60’
    arrow left G. Akuowua
  • S. Podgoreanu Arrow left
    K. Saief
    62’
    60’
    arrow left Aviel Zargari
  • Kenny Saief Arrow left
    Suf Podgoreanu
    62’
    67’
    arrow left B. Sahar
  • Ali Mohamed Arrow left
    Goni Naor
    62’
    67’
    arrow left M. Levi
  • G. Kinda Arrow left
    L. Refaelov
    72’
    67’
    arrow left Ibraheem Jabaar
  • M. Kandil Arrow left
    I. Feingold
    72’
    67’
    arrow left Idan Toklomati Jorno
  • Ilay Feingold Arrow left
    Maor Kandil
    72’
    72’
    arrow left A. Mahamid
  • Lior Refaelov Arrow left
    Gadi Kinda
    72’
    72’
    arrow left Saliou Guindo
  • R. Gershon Arrow left
    M. Jaber
    79’
    72’
    arrow left Guy Deznet
  • Mahmoud Jaber Arrow left
    Rami Gershon
    79’
    75’
    arrow left T. Levi

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
22/12 - 2024 H1: 1-1
08/12 - 2024
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0