logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 16)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 2, 02/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva Thứ 2 - 02/01/2023

Tổng quan

  • D. David
    16’
    49’
    Eden Shamir
  • Mohammad Abu Fani
    45+6’
    58’
    R. Hatuel (Thay: E. Shamir)
  • Sean Goldberg
    45+6’
    58’
    Hélder Lopes
  • D. David
    53’
    66’
    R. Safouri (Thay: D. Micha)
  • D. Haziza (Thay: O. Atzili)
    68’
    66’
    T. Hemed (Thay: E. Ansah)
  • R. Gershon (Thay: R. Meir)
    68’
    78’
    I. Shechter (Thay: M. Suleymanov)
  • Frantzdy Pierrot
    78’
    78’
    T. Yosefi (Thay: R. Gordana)
  • N. Lavi (Thay: D. David)
    81’
  • M. Tchibota (Thay: A. Muhammad)
    90’
  • N. Rukavytsya (Thay: T. Chery)
    90’

Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva

số liệu thống kê
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Beer Sheva
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 6
  • 4 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Maccabi Haifa
4-3-3

Maccabi Haifa
vs
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Beer Sheva
4-3-3
Ao
90
R. Mashpati
Ao
10 Thay
T. Chery
Ao
30
A. Seck
Ao
27
P. Cornud
Ao
3 The phat
S. Goldberg
Ao
16 The phat
M. Abu Fani
Ao
4 Thay
A. Muhammad
Ao
22 Thay
R. Meir
Ao
9 The phat
F. Pierrot
Ao
21 Ban thangBan thangThay
D. David
Ao
7 Thay
O. Atzili
Ao
93 Thay
M. Suleymanov
Ao
13 Thay
E. Ansah
Ao
11
S. Yehezkel
Ao
20 The phatThay
E. Shamir
Ao
10 Thay
D. Micha
Ao
8 Thay
R. Gordana
Ao
19
S. Elias
Ao
5
E. Abu Abaid
Ao
22 The phat
Hélder Lopes
Ao
4
Miguel Vítor
Ao
55
O. Glazer

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva

  • 90
    R. Mashpati
  • 3
    S. Goldberg
  • 27
    P. Cornud
  • 30
    A. Seck
  • 10
    T. Chery
  • 22
    R. Meir
  • 4
    A. Muhammad
  • 16
    M. Abu Fani
  • 7
    O. Atzili
  • 21
    D. David
  • 9
    F. Pierrot
  • 55
    O. Glazer
  • 4
    Miguel Vítor
  • 22
    Hélder Lopes
  • 5
    E. Abu Abaid
  • 19
    S. Elias
  • 8
    R. Gordana
  • 10
    D. Micha
  • 20
    E. Shamir
  • 11
    S. Yehezkel
  • 13
    E. Ansah
  • 93
    M. Suleymanov

Đội hình dự bị

Maccabi Haifa (4-3-3): N. Lavi (6), D. Haziza (8), M. Tchibota (11), S. Menachem (12), N. Rukavytsya (13), D. Batubinsika (19), Y. Eliyahu (36), R. Gershon (55), R. Fux (77)

Hapoel Beer Sheva (4-3-3): A. Harush (1), R. Safouri (7), I. Shechter (9), T. Yosefi (15), T. Hemed (17), E. Tibi (18), A. Selmani (21), O. Dadya (30), R. Hatuel (77)

Thay người Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva

  • O. Atzili Arrow left
    D. Haziza
    68’
    58’
    arrow left E. Shamir
  • R. Meir Arrow left
    R. Gershon
    68’
    66’
    arrow left D. Micha
  • D. David Arrow left
    N. Lavi
    81’
    66’
    arrow left E. Ansah
  • A. Muhammad Arrow left
    M. Tchibota
    90’
    78’
    arrow left M. Suleymanov
  • T. Chery Arrow left
    N. Rukavytsya
    90’
    78’
    arrow left R. Gordana

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
22/05 - 2024 H1: 1-3
21/04 - 2024 H1: 2-0
02/05 - 2023 H1: 1-1
02/04 - 2023 H1: 1-0
02/01 - 2023 H1: 1-0
04/09 - 2022 H1: 1-1
18/01 - 2022 H1: 1-2
Toto Cup Ligat Al
21/07 - 2024 H1: 1-0
Super Cup
17/07 - 2022 H1: 1-0
State Cup
25/05 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
22/12 - 2024 H1: 1-1
08/12 - 2024
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0