logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 10)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
4 : 0
Thứ 5, 21/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Haifa vs Ashdod Thứ 5 - 21/12/2023

Tổng quan

  • I. Hagag (Thay: R. Gershon)
    62’
    46’
    R. Levy (Thay: M. Ohana)
  • A. Muhammad (Thay: M. Jaber)
    62’
    71’
    M. Kna'an (Thay: J. Botaka)
  • D. David (Kiến tạo: I. Hagag)
    63’
    76’
    Ariel Harush
  • Dean David (Var: Goal confirmed)
    64’
    78’
    Y. Berihon (Thay: S. Harush)
  • M. Kandil (Thay: A. Khalaili)
    73’
    78’
    N. Muche (Thay: Z. Zasno)
  • Show (Thay: L. Refaelov)
    73’
    78’
    Y. Azulay (Thay: E. Shahaf)
  • Ilay Feingold
    76’
  • F. Pierrot (Kiến tạo: M. Kandil)
    76’
  • G. Naor (Thay: P. Cornud)
    82’
  • F. Pierrot (Kiến tạo: T. Chery)
    86’
  • D. David (Kiến tạo: I. Hagag)
    90+3’

Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Ashdod

số liệu thống kê
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Ashdod
Ashdod
65% 35%
  • 4 Phạm lỗi 3
  • 3 Việt vị 0
  • 10 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 8
  • 9 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 1
  • 3 Cú sút bị chặn 4
  • 14 Sút trong vòng cấm 5
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 620 Tổng đường chuyền 331
  • 557 Chuyền chính xác 251
  • 90% % chuyền chính xác 76%
Maccabi Haifa
5-3-2

Maccabi Haifa
vs
Ashdod
Ashdod
4-4-2
Ao
40
S. Keouf
Ao
27 Thay
P. Cornud
Ao
55 Thay
R. Gershon
Ao
30
A. Seck
Ao
22 The phat
I. Feingold
Ao
25 Thay
A. Khalaili
Ao
11 Thay
L. Refaelov
Ao
26 Thay
M. Jaber
Ao
10
T. Chery
Ao
21 Ban thangBan thang
D. David
Ao
9 Ban thangBan thang
F. Pierrot
Ao
49 Thay
M. Ohana
Ao
28
E. Mamatah
Ao
70 Thay
J. Botaka
Ao
9 Thay
S. Harush
Ao
97
J. Sebban
Ao
36 Thay
E. Shahaf
Ao
18
I. Tamam
Ao
40
O. Khattab
Ao
4
T. Awany
Ao
16 Thay
Z. Zasno
Ao
1 The phat
A. Harush

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Ashdod

  • 40
    S. Keouf
  • 25
    A. Khalaili
  • 22
    I. Feingold
  • 30
    A. Seck
  • 55
    R. Gershon
  • 27
    P. Cornud
  • 10
    T. Chery
  • 26
    M. Jaber
  • 11
    L. Refaelov
  • 9
    F. Pierrot
  • 21
    D. David
  • 1
    A. Harush
  • 16
    Z. Zasno
  • 4
    T. Awany
  • 40
    O. Khattab
  • 18
    I. Tamam
  • 36
    E. Shahaf
  • 97
    J. Sebban
  • 9
    S. Harush
  • 70
    J. Botaka
  • 28
    E. Mamatah
  • 49
    M. Ohana

Đội hình dự bị

Maccabi Haifa (5-3-2): A. Muhammad (4), Show (5), I. Nitzan (16), S. Podgoreanu (17), G. Naor (18), M. Kandil (23), I. Hagag (28), H. Shibli (34), L. Šimić (44)

Ashdod (4-4-2): S. Torial (7), Y. Azulay (8), M. Kna'an (10), R. Levy (11), N. Muche (14), S. Hakmon (24), R. Abrgil (30), S. Hasson (41), Y. Berihon (77)

Thay người Maccabi Haifa vs Ashdod

  • R. Gershon Arrow left
    I. Hagag
    62’
    46’
    arrow left M. Ohana
  • M. Jaber Arrow left
    A. Muhammad
    62’
    71’
    arrow left J. Botaka
  • A. Khalaili Arrow left
    M. Kandil
    73’
    78’
    arrow left S. Harush
  • L. Refaelov Arrow left
    Show
    73’
    78’
    arrow left Z. Zasno
  • P. Cornud Arrow left
    G. Naor
    82’
    78’
    arrow left E. Shahaf

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
08/12 - 2024
26/02 - 2024
21/12 - 2023
24/04 - 2023
19/03 - 2023 H1: 2-1
19/02 - 2023 H1: 2-0
29/10 - 2022 H1: 2-1
08/02 - 2022 H1: 4-0
31/10 - 2021 H1: 1-1
24/05 - 2021 H1: 1-0
13/04 - 2021
07/02 - 2021
07/11 - 2020 H1: 1-0
22/02 - 2020 H1: 1-1
05/12 - 2019

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
22/12 - 2024 H1: 1-1
08/12 - 2024
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Ashdod

Ligat Ha'al
23/12 - 2024 H1: 3-1
15/12 - 2024 H1: 2-2
08/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 2-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 1-2
21/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024