logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 1)
SVĐ Huvepharma Arena (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 5, 26/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Huvepharma Arena

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Slavia Praha Thứ 5 - 26/09/2024

Tổng quan

  • Pedro Naressi
    22’
    14’
    T. Chory
  • Caio Vidal
    41’
    37’
    M. Jurasek (Kiến tạo: T. Chory)
  • K. Duah (Thay: A. Camara)
    66’
    38’
    M. Jurasek (Kiến tạo: T. Chory)
  • Pedro Naressi (Thay: I. Chochev)
    66’
    59’
    T. Chory (Thay: M. Chytil)
  • J. Piotrowski (Thay: D. Duarte)
    74’
    60’
    M. Jurasek (Thay: O. Lingr)
  • Caio Vidal (Thay: Erick Marcus)
    74’
    65’
    Đang cập nhật
  • Rick (Thay: G. Rusev)
    83’
    65’
    M. Chytil (Kiến tạo: L. Provod)
  • 70’
    M. Diouf
  • 74’
    M. Diouf (Thay: O. Zmrzly)
  • 80’
    C. Zafeiris (Thay: S. Michez)
  • 80’
    L. Provod (Thay: F. Prebsl)
  • 85’
    J. Boril

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Slavia Praha

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Slavia Praha
Slavia Praha
43% 57%
  • 11 Phạm lỗi 26
  • 2 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 12
  • 1 Sút trúng đích 5
  • 6 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 4 Sút trong vòng cấm 12
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 353 Tổng đường chuyền 465
  • 285 Chuyền chính xác 395
  • 81% % chuyền chính xác 85%
Ludogorets
4-2-3-1

Ludogorets
vs
Slavia Praha
Slavia Praha
3-4-2-1
Ao
1
Sergio Padt
Ao
17
Son
Ao
4
Dinis Almeida
Ao
24
Olivier Verdon
Ao
16
Aslak Fonn Witry
Ao
6
Jakub Piotrowski
Ao
30 The phat
Pedro Naressi
Ao
7
Rick
Ao
12
Rwan Cruz
Ao
11 The phat
Caio Vidal
Ao
9
Kwadwo Duah
Ao
25 The phat
Tomáš Chorý
Ao
17
Lukáš Provod
Ao
35 Ban thangBan thang
Matěj Jurásek
Ao
12 The phat
El Hadji Malick Diouf
Ao
19
Oscar Dorley
Ao
10
Christos Zafeiris
Ao
6
Conrad Wallem
Ao
18 The phat
Jan Bořil
Ao
4
David Zima
Ao
3
Tomáš Holeš
Ao
31
Antonin Kinsky

Đội hình xuất phát Ludogorets vs Slavia Praha

  • 1
    Sergio Padt
  • 16
    Aslak Fonn Witry
  • 24
    Olivier Verdon
  • 4
    Dinis Almeida
  • 17
    Son
  • 30
    Pedro Naressi
  • 6
    Jakub Piotrowski
  • 11
    Caio Vidal
  • 12
    Rwan Cruz
  • 7
    Rick
  • 9
    Kwadwo Duah
  • 31
    Antonin Kinsky
  • 3
    Tomáš Holeš
  • 4
    David Zima
  • 18
    Jan Bořil
  • 6
    Conrad Wallem
  • 10
    Christos Zafeiris
  • 19
    Oscar Dorley
  • 12
    El Hadji Malick Diouf
  • 35
    Matěj Jurásek
  • 17
    Lukáš Provod
  • 25
    Tomáš Chorý

Đội hình dự bị

Ludogorets (4-2-3-1): Georgi Terziev (5), Denny Gropper (14), Edvin Kurtulus (15), Ivajlo Chochev (18), Georgi Rusev (19), Aguibou Camara (20), Deroy Duarte (23), Hendrik Bonmann (39), Simeon Shishkov (42), Damyan Hristov (67), Erick Marcus (77), Ivan Yordanov (82)

Slavia Praha (3-4-2-1): Stepan Chaloupek (2), Mojmír Chytil (13), Simion Michez (14), Aleš Mandous (24), Filip Prebsl (28), Ondrej Lingr (32), Ondřej Zmrzlý (33), Mikulas Konecny (46), Dominik Pech (48), Filip Slavata (50), Daniel Toula (53)

Thay người Ludogorets vs Slavia Praha

  • A. Camara Arrow left
    K. Duah
    66’
    59’
    arrow left M. Chytil
  • I. Chochev Arrow left
    Pedro Naressi
    66’
    60’
    arrow left O. Lingr
  • D. Duarte Arrow left
    J. Piotrowski
    74’
    74’
    arrow left O. Zmrzly
  • Erick Marcus Arrow left
    Caio Vidal
    74’
    80’
    arrow left S. Michez
  • G. Rusev Arrow left
    Rick
    83’
    80’
    arrow left F. Prebsl

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League

Thành tích gần đây Ludogorets

First League
19/12 - 2024 H1: 1-3
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-1
Cup
16/12 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Slavia Praha

Czech Liga
15/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
29/11 - 2024 H1: 1-1