logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 4)
SVĐ Huvepharma Arena (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 6, 08/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Huvepharma Arena

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Athletic Club Thứ 6 - 08/11/2024

Tổng quan

  • Erick Marcus
    20’
    23’
    Y. Berchiche
  • Erick Marcus
    21’
    48’
    D. Vivian
  • Rick
    30’
    56’
    B. Prados Diaz (Thay: M. Vesga)
  • Erick Marcus (Thay: G. Rusev)
    74’
    56’
    A. Gorosabel (Thay: O. de Marcos)
  • G. Rusev
    77’
    56’
    A. Djalo (Thay: N. Serrano)
  • G. Rusev
    78’
    68’
    I. Ruiz de Galarreta (Thay: U. Gomez)
  • A. F. Witry (Thay: D. Gropper)
    85’
    72’
    M. Vesga
  • I. Yordanov (Thay: I. Chochev)
    85’
    73’
    I. Williams
  • 73’
    I. Williams (Kiến tạo: O. de Marcos)
  • 74’
    N. Serrano (Kiến tạo: U. Gomez)
  • 84’
    N. Williams (Thay: A. Herrera)

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Athletic Club

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Athletic Club
Athletic Club
40% 60%
  • 15 Phạm lỗi 17
  • 5 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 6
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 19
  • 2 Sút trúng đích 7
  • 5 Sút không trúng đích 10
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 5 Sút trong vòng cấm 11
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 6 Thủ môn cản phá 1
  • 325 Tổng đường chuyền 470
  • 238 Chuyền chính xác 372
  • 73% % chuyền chính xác 79%
Ludogorets
4-2-3-1

Ludogorets
vs
Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
Ao
1
Sergio Padt
Ao
17
Son
Ao
4
Dinis Almeida
Ao
24
Olivier Verdon
Ao
16
Aslak Fonn Witry
Ao
82
Ivan Yordanov
Ao
23
Deroy Duarte
Ao
7 The phat
Rick
Ao
12
Rwan Cruz
Ao
77 Ban thangBan thang
Erick Marcus
Ao
9
Kwadwo Duah
Ao
11
Álvaro Djaló
Ao
10
Nico Williams
Ao
7
Álex Berenguer
Ao
9 Ban thangBan thang
Iñaki Williams
Ao
24
Beñat Prados
Ao
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
Ao
17 The phat
Yuri Berchiche
Ao
4
Aitor Paredes
Ao
3 The phat
Daniel Vivian
Ao
2
Andoni Gorosabel
Ao
13
Julen Agirrezabala

Đội hình xuất phát Ludogorets vs Athletic Club

  • 1
    Sergio Padt
  • 16
    Aslak Fonn Witry
  • 24
    Olivier Verdon
  • 4
    Dinis Almeida
  • 17
    Son
  • 23
    Deroy Duarte
  • 82
    Ivan Yordanov
  • 77
    Erick Marcus
  • 12
    Rwan Cruz
  • 7
    Rick
  • 9
    Kwadwo Duah
  • 13
    Julen Agirrezabala
  • 2
    Andoni Gorosabel
  • 3
    Daniel Vivian
  • 4
    Aitor Paredes
  • 17
    Yuri Berchiche
  • 16
    Iñigo Ruiz de Galarreta
  • 24
    Beñat Prados
  • 9
    Iñaki Williams
  • 7
    Álex Berenguer
  • 10
    Nico Williams
  • 11
    Álvaro Djaló

Đội hình dự bị

Ludogorets (4-2-3-1): Georgi Terziev (5), Denny Gropper (14), Edvin Kurtulus (15), Ivajlo Chochev (18), Georgi Rusev (19), Aguibou Camara (20), Hendrik Bonmann (39), Damyan Hristov (67), Metodiy Stefanov (80)

Athletic Club (4-2-3-1): Yeray Álvarez (5), Mikel Vesga (6), Oihan Sancet (8), Unai Núñez (14), Íñigo Lekue (15), Óscar de Marcos (18), Javier Martón Ansó (19), Unai Gómez (20), Ander Herrera (21), Nico Serrano (22), Alex Padilla (26), Adama Boiro (32)

Thay người Ludogorets vs Athletic Club

  • G. Rusev Arrow left
    Erick Marcus
    74’
    56’
    arrow left M. Vesga
  • D. Gropper Arrow left
    A. F. Witry
    85’
    56’
    arrow left O. de Marcos
  • I. Chochev Arrow left
    I. Yordanov
    85’
    56’
    arrow left N. Serrano
  • 68’
    arrow left U. Gomez
  • 84’
    arrow left A. Herrera

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Ludogorets

First League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 3-0
28/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 4-0

Thành tích gần đây Athletic Club

La Liga
19/10 - 2024 H1: 3-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024 H1: 1-0