logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 5)
SVĐ Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sân nhà)
2 : 2
Chủ nhật, 17/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stade Yves Allainmat - Le Moustoir

Trực tiếp kết quả Lorient vs Monaco Chủ nhật - 17/09/2023

Tổng quan

  • A. Tosin (Kiến tạo: E. Kroupi)
    2’
    17’
    A. Golovin (Kiến tạo: Y. Fofana)
  • T. Le Bris (Thay: E. Kroupi)
    55’
    66’
    F. Balogun (Thay: W. Ben Yedder)
  • Igor Silva (Thay: G. Kalulu)
    70’
    66’
    K. Diatta (Thay: Vanderson)
  • B. Mendy (Thay: V. Le Goff)
    70’
    66’
    M. Akliouche (Thay: Y. Fofana)
  • J. Mvuka (Thay: J. Ponceau)
    70’
    68’
    Denis Zakaria
  • S. Doucouré (Thay: A. Tosin)
    82’
    69’
    F. Balogun (Kiến tạo: A. Golovin)
  • R. Faivre (Kiến tạo: S. Touré)
    90+8’
    83’
    E. Matazo (Thay: D. Zakaria)
  • 86’
    I. Jakobs (Thay: T. Minamino)
  • 90+8’
    Aleksandr Golovin

Thống kê trận đấu Lorient vs Monaco

số liệu thống kê
Lorient
Lorient
Monaco
Monaco
41% 59%
  • 13 Phạm lỗi 14
  • 2 Việt vị 2
  • 8 Phạt góc 6
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 20
  • 3 Sút trúng đích 7
  • 4 Sút không trúng đích 8
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 5 Sút trong vòng cấm 15
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 397 Tổng đường chuyền 593
  • 328 Chuyền chính xác 517
  • 83% % chuyền chính xác 87%
Lorient
3-4-2-1

Lorient
vs
Monaco
Monaco
3-4-2-1
Ao
38
Y. Mvogo
Ao
95
S. Touré
Ao
15
J. Laporte
Ao
3
M. Talbi
Ao
25 Thay
V. Le Goff
Ao
21 Thay
J. Ponceau
Ao
19
L. Abergel
Ao
24 Thay
G. Kalulu
Ao
27 Ban thangThay
A. Tosin
Ao
10 Ban thang
R. Faivre
Ao
22 Thay
E. Kroupi
Ao
10 Thay
W. Ben Yedder
Ao
17 Ban thangThe phat
A. Golovin
Ao
18 Thay
T. Minamino
Ao
12
Caio Henrique
Ao
19 Thay
Y. Fofana
Ao
6 The phatThay
D. Zakaria
Ao
2 Thay
Vanderson
Ao
88
S. Magassa
Ao
3
G. Maripán
Ao
99
W. Singo
Ao
16
P. Köhn

Đội hình xuất phát Lorient vs Monaco

  • 38
    Y. Mvogo
  • 3
    M. Talbi
  • 15
    J. Laporte
  • 95
    S. Touré
  • 24
    G. Kalulu
  • 19
    L. Abergel
  • 21
    J. Ponceau
  • 25
    V. Le Goff
  • 10
    R. Faivre
  • 27
    A. Tosin
  • 22
    E. Kroupi
  • 16
    P. Köhn
  • 99
    W. Singo
  • 3
    G. Maripán
  • 88
    S. Magassa
  • 2
    Vanderson
  • 6
    D. Zakaria
  • 19
    Y. Fofana
  • 12
    Caio Henrique
  • 18
    T. Minamino
  • 17
    A. Golovin
  • 10
    W. Ben Yedder

Đội hình dự bị

Lorient (3-4-2-1): A. Gomis (1), Igor Silva (2), L. Mouyokolo (4), B. Mendy (5), D. Yongwa (12), P. Pagis (26), S. Doucouré (29), T. Le Bris (37), J. Mvuka (93)

Monaco (3-4-2-1): R. Majecki (1), E. Matazo (8), M. Boadu (9), I. Jakobs (14), M. Akliouche (21), K. Diatta (27), F. Balogun (29), C. Matsima (34), M. Efekele (44)

Thay người Lorient vs Monaco

  • E. Kroupi Arrow left
    T. Le Bris
    55’
    66’
    arrow left W. Ben Yedder
  • G. Kalulu Arrow left
    Igor Silva
    70’
    66’
    arrow left Vanderson
  • V. Le Goff Arrow left
    B. Mendy
    70’
    66’
    arrow left Y. Fofana
  • J. Ponceau Arrow left
    J. Mvuka
    70’
    83’
    arrow left D. Zakaria
  • A. Tosin Arrow left
    S. Doucouré
    82’
    86’
    arrow left T. Minamino

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
17/03 - 2024 H1: 1-1
17/09 - 2023 H1: 1-1
16/04 - 2023 H1: 2-0
12/01 - 2023
13/02 - 2022
14/08 - 2021 H1: 1-0
14/02 - 2021
07/01 - 2021 H1: 1-1
22/01 - 2017 H1: 3-0
19/11 - 2016
17/01 - 2016
20/09 - 2015 H1: 1-2
24/05 - 2015
11/08 - 2014
Coupe de la Ligue
20/12 - 2018

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 2
28/09 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024
20/08 - 2024
Friendlies Clubs
10/08 - 2024 H1: 1-0
07/08 - 2024 H1: 1-0
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Monaco

UEFA Champions League
03/10 - 2024 H1: 1-0
20/09 - 2024 H1: 1-1
Ligue 1
22/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024
18/08 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
13/08 - 2024