logomain

Giải First League

(Vòng 10)
SVĐ Stadion Lokomotiv (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 2, 25/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Lokomotiv

Trực tiếp kết quả Lokomotiv Sofia vs Ludogorets Thứ 2 - 25/09/2023

Tổng quan

  • Diogo Teixeira
    12’
    11’
    Son
  • Simeon Mechev
    55’
    42’
    Claude Gonçalves
  • Aleksandar Lyubenov
    62’
    46’
    S. Delev (Thay: Son)
  • V. Nikolov (Thay: Diogo Teixeira)
    66’
    56’
    M. Chouiar (Thay: B. Tekpetey)
  • S. Lambese (Thay: S. Mechev)
    66’
    56’
    Caio Vidal (Thay: Rick)
  • Stéphane Lambèse
    77’
    59’
    Rwan Cruz
  • D. Kamy (Thay: I. Naydenov)
    78’
    63’
    Olivier Verdon
  • Kaloyan Krastev
    80’
    67’
    Claude Gonçalves
  • G. Minkov (Thay: Bruno)
    87’
    76’
    Caio Vidal
  • L. Ivanov (Thay: K. Miloshev)
    88’
    79’
    Pedro Naressi (Thay: Claude Gonçalves)
  • 88’
    M. Tissera (Thay: Rwan Cruz)

Thống kê trận đấu Lokomotiv Sofia vs Ludogorets

số liệu thống kê
Lokomotiv Sofia
Lokomotiv Sofia
Ludogorets
Ludogorets
30% 70%
  • 15 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 10
  • 4 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 2 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 8
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 5 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Lokomotiv Sofia
3-4-1-2

Lokomotiv Sofia
vs
Ludogorets
Ludogorets
4-3-3
Ao
24 The phat
A. Lyubenov
Ao
4
D. Dimov
Ao
33
Alan
Ao
31
K. Stanoev
Ao
12 Thay
Bruno
Ao
22 Thay
I. Naydenov
Ao
16 The phatThay
S. Mechev
Ao
26 Thay
K. Miloshev
Ao
20 Ban thangThay
Diogo Teixeira
Ao
9 The phat
K. Krastev
Ao
98
S. Traoré
Ao
7 Thay
Rick
Ao
99 Ban thangThay
Rwan Cruz
Ao
37 Thay
B. Tekpetey
Ao
8 The phatBan thangThay
Claude Gonçalves
Ao
6
J. Piotrowski
Ao
82
I. Yordanov
Ao
17 The phatThay
Son
Ao
26
N. Sonko-Sundberg
Ao
24 The phat
O. Verdon
Ao
16
A. Witry
Ao
12
S. Sluga

Đội hình xuất phát Lokomotiv Sofia vs Ludogorets

  • 24
    A. Lyubenov
  • 31
    K. Stanoev
  • 33
    Alan
  • 4
    D. Dimov
  • 26
    K. Miloshev
  • 16
    S. Mechev
  • 22
    I. Naydenov
  • 12
    Bruno
  • 20
    Diogo Teixeira
  • 98
    S. Traoré
  • 9
    K. Krastev
  • 12
    S. Sluga
  • 16
    A. Witry
  • 24
    O. Verdon
  • 26
    N. Sonko-Sundberg
  • 17
    Son
  • 82
    I. Yordanov
  • 6
    J. Piotrowski
  • 8
    Claude Gonçalves
  • 37
    B. Tekpetey
  • 99
    Rwan Cruz
  • 7
    Rick

Đội hình dự bị

Lokomotiv Sofia (3-4-1-2): B. Gaye (1), D. Kamy (5), V. Nikolov (10), G. Minkov (13), L. Ivanov (15), E. Manolkov (77), S. Lambese (93)

Ludogorets (4-3-3): S. Padt (1), M. Tissera (10), M. Chouiar (11), F. Russo (22), Pedro Naressi (30), D. Yankov (64), Caio Vidal (77), T. Nedelev (88), S. Delev (90)

Thay người Lokomotiv Sofia vs Ludogorets

  • Diogo Teixeira Arrow left
    V. Nikolov
    66’
    46’
    arrow left Son
  • S. Mechev Arrow left
    S. Lambese
    66’
    56’
    arrow left B. Tekpetey
  • I. Naydenov Arrow left
    D. Kamy
    78’
    56’
    arrow left Rick
  • Bruno Arrow left
    G. Minkov
    87’
    79’
    arrow left Claude Gonçalves
  • K. Miloshev Arrow left
    L. Ivanov
    88’
    88’
    arrow left Rwan Cruz

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

First League
22/09 - 2024 H1: 1-0
16/03 - 2024 H1: 3-0
25/09 - 2023 H1: 1-0
22/08 - 2021 H1: 2-0

Thành tích gần đây Lokomotiv Sofia

First League
24/10 - 2024 H1: 3-1
06/10 - 2024 H1: 1-2
22/09 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Ludogorets

First League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 3-0
28/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 4-0