logomain

Giải Premier League

(Vòng 25)
SVĐ RZD Arena (Sân nhà)
5 : 1
Chủ nhật, 30/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ RZD Arena

Trực tiếp kết quả Lokomotiv Moscow vs Khimki Chủ nhật - 30/04/2023

Tổng quan

  • Stanislav Magkeev
    6’
    46’
    M. Gbane (Thay: N. Antić)
  • Nair Tiknizyan
    12’
    58’
    V. Khubulov (Thay: N. Glavčić)
  • (Pen) A. Miranchuk
    27’
    58’
    R. Mirzov (Thay: A. Dolgov)
  • A. Dzyuba (Kiến tạo: D. Barinov)
    52’
    60’
    A. Rudenko (Kiến tạo: M. Gbane)
  • R. Zhemaletdinov (Thay: A. Miranchuk)
    56’
    77’
    Marcos Guilherme (Thay: A. Rudenko)
  • A. Dzyuba (Kiến tạo: F. Kamano)
    70’
    77’
    S. Melentijević (Thay: V. Lystsov)
  • I. Ignatjev (Thay: A. Dzyuba)
    71’
    90+2’
    Mory Gbane
  • W. Isidor (Thay: M. Glushenkov)
    72’
  • I. Ignatjev
    73’
  • W. Isidor
    76’
  • M. Shchetinin (Thay: S. Magkeev)
    79’
  • I. Smolnikov (Thay: F. Kamano)
    80’
  • Dmitriy Barinov
    80’
  • Ivan Ignatiev
    88’

Thống kê trận đấu Lokomotiv Moscow vs Khimki

số liệu thống kê
Lokomotiv Moscow
Lokomotiv Moscow
Khimki
Khimki
59% 41%
  • 18 Phạm lỗi 18
  • 1 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 3
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 13
  • 10 Sút trúng đích 6
  • 3 Sút không trúng đích 6
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 14 Sút trong vòng cấm 11
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 5 Thủ môn cản phá 5
  • 510 Tổng đường chuyền 347
  • 406 Chuyền chính xác 249
  • 80% % chuyền chính xác 72%
Lokomotiv Moscow
4-2-3-1

Lokomotiv Moscow
vs
Khimki
Khimki
3-5-2
Ao
22
I. Lantratov
Ao
71 The phat
N. Tiknizyan
Ao
59
E. Pogostnov
Ao
4 The phatThay
S. Magkeev
Ao
24
M. Nenakhov
Ao
93
A. Karpukas
Ao
6 The phat
D. Barinov
Ao
11 Ban thangThay
A. Miranchuk
Ao
15 Thay
M. Glushenkov
Ao
25 Thay
F. Kamano
Ao
7 Ban thangBan thangThay
A. Dzyuba
Ao
10 Thay
A. Dolgov
Ao
9 Ban thangThay
A. Rudenko
Ao
5 Thay
N. Antić
Ao
20 Thay
N. Glavčić
Ao
99
A. Guliev
Ao
16
Janio Bikel
Ao
22
L. Skvortsov
Ao
66
Léo Andrade
Ao
50 Thay
V. Lystsov
Ao
2
P. Golubović
Ao
1
A. Mitryushkin

Đội hình xuất phát Lokomotiv Moscow vs Khimki

  • 22
    I. Lantratov
  • 24
    M. Nenakhov
  • 4
    S. Magkeev
  • 59
    E. Pogostnov
  • 71
    N. Tiknizyan
  • 6
    D. Barinov
  • 93
    A. Karpukas
  • 25
    F. Kamano
  • 15
    M. Glushenkov
  • 11
    A. Miranchuk
  • 7
    A. Dzyuba
  • 1
    A. Mitryushkin
  • 2
    P. Golubović
  • 50
    V. Lystsov
  • 66
    Léo Andrade
  • 22
    L. Skvortsov
  • 16
    Janio Bikel
  • 99
    A. Guliev
  • 20
    N. Glavčić
  • 5
    N. Antić
  • 9
    A. Rudenko
  • 10
    A. Dolgov

Đội hình dự bị

Lokomotiv Moscow (4-2-3-1): D. Zhivoglyadov (2), K. Maradishvili (5), I. Smolnikov (8), I. Ignatjev (9), W. Isidor (10), R. Zhemaletdinov (17), V. Rakov (27), M. Shchetinin (43), T. Mitrov (51), D. Khudyakov (53), D. Kulikov (69)

Khimki (3-5-2): I. Sadygov (7), Marcos Guilherme (11), A. Alkhazov (13), V. Khubulov (15), C. Tassano (17), S. Melentijević (23), V. Gudiev (33), M. Gbane (42), R. Mirzov (77)

Thay người Lokomotiv Moscow vs Khimki

  • A. Miranchuk Arrow left
    R. Zhemaletdinov
    56’
    46’
    arrow left N. Antić
  • A. Dzyuba Arrow left
    I. Ignatjev
    71’
    58’
    arrow left N. Glavčić
  • M. Glushenkov Arrow left
    W. Isidor
    72’
    58’
    arrow left A. Dolgov
  • S. Magkeev Arrow left
    M. Shchetinin
    79’
    77’
    arrow left A. Rudenko
  • F. Kamano Arrow left
    I. Smolnikov
    80’
    77’
    arrow left V. Lystsov

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
19/10 - 2024
30/04 - 2023 H1: 1-0
06/03 - 2022 H1: 2-1
17/12 - 2020 H1: 1-2
04/10 - 2020 H1: 1-0
Cup
19/09 - 2024
28/08 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Lokomotiv Moscow

Premier League
09/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
22/09 - 2024 H1: 1-1
Cup
06/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024 H1: 1-1
01/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Khimki

Premier League
09/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
22/09 - 2024
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-0
02/10 - 2024
19/09 - 2024