logomain

Giải Premier League

(Vòng 18)
SVĐ Anfield (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 6, 27/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Anfield

Trực tiếp kết quả Liverpool vs Leicester Thứ 6 - 27/12/2024

Tổng quan

  • J. Gomez
    37’
    6’
    J. Ayew (Kiến tạo: S. Mavididi)
  • C. Gakpo (Kiến tạo: A. Mac Allister)
    45+1’
    43’
    J. Ayew
  • C. Jones (Kiến tạo: A. Mac Allister)
    49’
    44’
    J. Ayew
  • A. Robertson
    58’
    58’
    J. Vestergaard
  • C. Gakpo
    68’
    64’
    B. El Khannouss (Thay: F. Buonanotte)
  • C. Gakpo (Var: Goal Disallowed - offside)
    68’
    65’
    B. El Khannouss (Thay: F. Buonanotte)
  • C. Jones (Thay: D. Szoboszlai)
    77’
    65’
    H. Winks (Thay: O. Skipp)
  • D. Nunez (Thay: Diogo Jota)
    78’
    87’
    S. Mavididi (Thay: B. De Cordova-Reid)
  • D. Szoboszlai
    80’
    89’
    S. Mavididi (Thay: B. De Cordova-Reid)
  • M. Salah
    82’
    90+5’
    C. Coady (Thay: C. Okoli)
  • M. Salah (Kiến tạo: C. Gakpo)
    82’
  • A. Robertson (Thay: K. Tsimikas)
    86’
  • R. Gravenberch (Thay: W. Endo)
    86’
  • R. Gravenberch (Thay: W. Endo)
    87’
  • A. Mac Allister (Thay: H. Elliott)
    90+2’

Thống kê trận đấu Liverpool vs Leicester

số liệu thống kê
Liverpool
Liverpool
Leicester
Leicester
69% 31%
  • 17 Phạm lỗi 5
  • 3 Việt vị 2
  • 14 Phạt góc 1
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 4
  • 7 Sút trúng đích 1
  • 6 Sút không trúng đích 2
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 14 Sút trong vòng cấm 2
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 0 Thủ môn cản phá 4
  • 649 Tổng đường chuyền 310
  • 590 Chuyền chính xác 237
  • 91% % chuyền chính xác 76%
Liverpool
4-2-3-1

Liverpool
vs
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Ao
1
Alisson
Ao
26 The phat
Andrew Robertson
Ao
4
Virgil van Dijk
Ao
2 The phat
Joe Gomez
Ao
66
Trent Alexander-Arnold
Ao
10
Alexis Mac Allister
Ao
38
Ryan Gravenberch
Ao
18 Ban thangBan thang
Cody Gakpo
Ao
17 Ban thang
Curtis Jones
Ao
11 Ban thangBan thang
Mohamed Salah
Ao
9
Darwin Núñez
Ao
20
Patson Daka
Ao
10
Stephy Mavididi
Ao
11
Bilal El Khannouss
Ao
18 Ban thangThe phatThe phat
Jordan Ayew
Ao
24
Boubakary Soumaré
Ao
8
Harry Winks
Ao
16
Victor Kristiansen
Ao
23 The phat
Jannik Vestergaard
Ao
4
Conor Coady
Ao
2
James Justin
Ao
41
Jakub Stolarczyk

Đội hình xuất phát Liverpool vs Leicester

  • 1
    Alisson
  • 66
    Trent Alexander-Arnold
  • 2
    Joe Gomez
  • 4
    Virgil van Dijk
  • 26
    Andrew Robertson
  • 38
    Ryan Gravenberch
  • 10
    Alexis Mac Allister
  • 11
    Mohamed Salah
  • 17
    Curtis Jones
  • 18
    Cody Gakpo
  • 9
    Darwin Núñez
  • 41
    Jakub Stolarczyk
  • 2
    James Justin
  • 4
    Conor Coady
  • 23
    Jannik Vestergaard
  • 16
    Victor Kristiansen
  • 8
    Harry Winks
  • 24
    Boubakary Soumaré
  • 18
    Jordan Ayew
  • 11
    Bilal El Khannouss
  • 10
    Stephy Mavididi
  • 20
    Patson Daka

Đội hình dự bị

Liverpool (4-2-3-1): Wataru Endo (3), Luis Díaz (7), Dominik Szoboszlai (8), Federico Chiesa (14), Harvey Elliott (19), Diogo Jota (20), Konstantinos Tsimikas (21), Caoimhin Kelleher (62), Jarell Quansah (78)

Leicester (4-2-3-1): Caleb Okoli (5), Bobby Decordova-Reid (14), Hamza Choudhury (17), Oliver Skipp (22), Odsonne Édouard (29), Daniel Iversen (31), Luke Thomas (33), Will Alves (37), Facundo Buonanotte (40)

Thay người Liverpool vs Leicester

  • D. Szoboszlai Arrow left
    C. Jones
    77’
    64’
    arrow left F. Buonanotte
  • Diogo Jota Arrow left
    D. Nunez
    78’
    65’
    arrow left F. Buonanotte
  • K. Tsimikas Arrow left
    A. Robertson
    86’
    65’
    arrow left O. Skipp
  • W. Endo Arrow left
    R. Gravenberch
    86’
    87’
    arrow left B. De Cordova-Reid
  • W. Endo Arrow left
    R. Gravenberch
    87’
    89’
    arrow left B. De Cordova-Reid
  • H. Elliott Arrow left
    A. Mac Allister
    90+2’
    90+5’
    arrow left C. Okoli

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
27/12 - 2024 H1: 1-1
16/05 - 2023
31/12 - 2022 H1: 2-1
11/02 - 2022 H1: 1-0
29/12 - 2021
13/02 - 2021
23/11 - 2020 H1: 2-0
27/12 - 2019
05/10 - 2019 H1: 1-0
31/01 - 2019 H1: 1-1
01/09 - 2018
30/12 - 2017
League Cup
28/09 - 2023
23/12 - 2021 H1: 1-3
Friendlies Clubs
30/07 - 2023 H1: 3-0

Thành tích gần đây Liverpool

Premier League
30/12 - 2024
27/12 - 2024 H1: 1-1
22/12 - 2024 H1: 1-3
14/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
League Cup
19/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
04/01 - 2025
27/12 - 2024 H1: 1-1
22/12 - 2024
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024 H1: 3-1
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0