logomain

Giải League Cup

(3rd Round)
SVĐ Anfield (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 5, 28/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Anfield

Trực tiếp kết quả Liverpool vs Leicester Thứ 5 - 28/09/2023

Tổng quan

  • C. Gakpo (Kiến tạo: R. Gravenberch)
    48’
    3’
    K. McAteer (Kiến tạo: Y. Akgün)
  • D. Núñez (Thay: R. Gravenberch)
    65’
    23’
    Ricardo Pereira
  • D. Szoboszlai (Thay: B. Doak)
    65’
    45+2’
    Hamza Choudhury
  • D. Szoboszlai (Kiến tạo: W. Endo)
    70’
    57’
    W. Ndidi (Thay: C. Casadei)
  • Stefan Bajčetić (Thay: C. Jones)
    79’
    64’
    K. Dewsbury-Hall (Thay: Y. Akgün)
  • Wataru Endo
    86’
    64’
    A. Fatawu (Thay: M. Albrighton)
  • Diogo Jota (Kiến tạo: J. Quansah)
    89’
    64’
    P. Daka (Thay: K. Ịheanachọ)
  • L. Chambers (Thay: K. Tsimikas)
    90+1’

Thống kê trận đấu Liverpool vs Leicester

số liệu thống kê
Liverpool
Liverpool
Leicester
Leicester
57% 43%
  • 18 Phạm lỗi 8
  • 1 Việt vị 2
  • 10 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 29 Tổng cú sút 4
  • 10 Sút trúng đích 1
  • 11 Sút không trúng đích 1
  • 8 Cú sút bị chặn 2
  • 18 Sút trong vòng cấm 3
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 5
  • 525 Tổng đường chuyền 399
  • 462 Chuyền chính xác 304
  • 88% % chuyền chính xác 76%
Liverpool
4-3-3

Liverpool
vs
Leicester
Leicester
4-3-3
Ao
62
C. Kelleher
Ao
21 Thay
K. Tsimikas
Ao
78
J. Quansah
Ao
5
I. Konaté
Ao
17 Thay
C. Jones
Ao
38 Thay
R. Gravenberch
Ao
3 The phat
W. Endo
Ao
19
H. Elliott
Ao
20 Ban thang
Diogo Jota
Ao
18 Ban thang
C. Gakpo
Ao
50 Thay
B. Doak
Ao
35 Ban thang
K. McAteer
Ao
14 Thay
K. Ịheanachọ
Ao
11 Thay
M. Albrighton
Ao
7 Thay
C. Casadei
Ao
17 The phat
H. Choudhury
Ao
29 Thay
Y. Akgün
Ao
2
J. Justin
Ao
4
C. Coady
Ao
15
H. Souttar
Ao
21 The phat
Ricardo Pereira
Ao
41
J. Stolarczyk

Đội hình xuất phát Liverpool vs Leicester

  • 62
    C. Kelleher
  • 17
    C. Jones
  • 5
    I. Konaté
  • 78
    J. Quansah
  • 21
    K. Tsimikas
  • 19
    H. Elliott
  • 3
    W. Endo
  • 38
    R. Gravenberch
  • 50
    B. Doak
  • 18
    C. Gakpo
  • 20
    Diogo Jota
  • 41
    J. Stolarczyk
  • 21
    Ricardo Pereira
  • 15
    H. Souttar
  • 4
    C. Coady
  • 2
    J. Justin
  • 29
    Y. Akgün
  • 17
    H. Choudhury
  • 7
    C. Casadei
  • 11
    M. Albrighton
  • 14
    K. Ịheanachọ
  • 35
    K. McAteer

Đội hình dự bị

Liverpool (4-3-3): V. van Dijk (4), L. Díaz (7), D. Szoboszlai (8), D. Núñez (9), A. Mac Allister (10), Adrián (13), J. Matip (32), Stefan Bajčetić (43), L. Chambers (44)

Leicester (4-3-3): W. Faes (3), H. Winks (8), S. Mavididi (10), A. Fatawu (18), P. Daka (20), K. Dewsbury-Hall (22), J. Vestergaard (23), W. Ndidi (25), M. Hermansen (30)

Thay người Liverpool vs Leicester

  • R. Gravenberch Arrow left
    D. Núñez
    65’
    57’
    arrow left C. Casadei
  • B. Doak Arrow left
    D. Szoboszlai
    65’
    64’
    arrow left Y. Akgün
  • C. Jones Arrow left
    Stefan Bajčetić
    79’
    64’
    arrow left M. Albrighton
  • K. Tsimikas Arrow left
    L. Chambers
    90+1’
    64’
    arrow left K. Ịheanachọ

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
27/12 - 2024 H1: 1-1
16/05 - 2023
31/12 - 2022 H1: 2-1
11/02 - 2022 H1: 1-0
29/12 - 2021
13/02 - 2021
23/11 - 2020 H1: 2-0
27/12 - 2019
05/10 - 2019 H1: 1-0
31/01 - 2019 H1: 1-1
01/09 - 2018
30/12 - 2017
League Cup
28/09 - 2023
23/12 - 2021 H1: 1-3
Friendlies Clubs
30/07 - 2023 H1: 3-0

Thành tích gần đây Liverpool

Premier League
30/12 - 2024
27/12 - 2024 H1: 1-1
22/12 - 2024 H1: 1-3
14/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
League Cup
19/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
04/01 - 2025
27/12 - 2024 H1: 1-1
22/12 - 2024
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024 H1: 3-1
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0