logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 31)
SVĐ Decathlon Arena – Stade Pierre-Mauroy (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 16/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Decathlon Arena – Stade Pierre-Mauroy

Trực tiếp kết quả Lille vs Montpellier Chủ nhật - 16/04/2023

Tổng quan

  • Alexsandro Ribeiro
    35’
    24’
    I. Sylla (Kiến tạo: E. Wahi)
  • B. Diakité (Thay: T. Weah)
    46’
    43’
    Elye Wahi
  • Ismaily (Thay: G. Gudmundsson)
    46’
    51’
    Christopher Jullien
  • E. Zhegrova (Thay: J. Bamba)
    46’
    67’
    S. Mavididi (Thay: E. Wahi)
  • J. David (Kiến tạo: R. Cabella)
    70’
    67’
    F. Maouassa (Thay: W. Khazri)
  • R. Cabella
    72’
    80’
    L. Leroy (Thay: J. Chotard)
  • J. Martin (Thay: A. Gomes)
    86’
    80’
    V. Germain (Thay: A. Nordin)
  • L. Yoro (Thay: R. Cabella)
    90’
    88’
    K. Fayad (Thay: T. Savanier)
  • 90+3’
    Boubakar Kouyaté

Thống kê trận đấu Lille vs Montpellier

số liệu thống kê
Lille
Lille
Montpellier
Montpellier
69% 31%
  • 15 Phạm lỗi 19
  • 1 Việt vị 3
  • 8 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 4
  • 7 Sút trúng đích 1
  • 4 Sút không trúng đích 1
  • 6 Cú sút bị chặn 2
  • 8 Sút trong vòng cấm 2
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 0 Thủ môn cản phá 5
  • 578 Tổng đường chuyền 257
  • 515 Chuyền chính xác 192
  • 89% % chuyền chính xác 75%
Lille
4-2-3-1

Lille
vs
Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
Ao
30
L. Chevalier
Ao
5 Thay
G. Gudmundsson
Ao
4 The phat
Alexsandro Ribeiro
Ao
6
José Fonte
Ao
22 Thay
T. Weah
Ao
28
André Gomes
Ao
21
B. André
Ao
7 Thay
J. Bamba
Ao
20 Thay
A. Gomes
Ao
10 Ban thangThay
R. Cabella
Ao
9 Ban thang
J. David
Ao
21 The phatThay
E. Wahi
Ao
99 Thay
W. Khazri
Ao
11 Thay
T. Savanier
Ao
7 Thay
A. Nordin
Ao
13 Thay
J. Chotard
Ao
12
J. Ferri
Ao
3 Ban thang
I. Sylla
Ao
4 The phat
K. Kouyaté
Ao
6 The phat
C. Jullien
Ao
77
F. Sacko
Ao
40
B. Lecomte

Đội hình xuất phát Lille vs Montpellier

  • 30
    L. Chevalier
  • 22
    T. Weah
  • 6
    José Fonte
  • 4
    Alexsandro Ribeiro
  • 5
    G. Gudmundsson
  • 21
    B. André
  • 28
    André Gomes
  • 10
    R. Cabella
  • 20
    A. Gomes
  • 7
    J. Bamba
  • 9
    J. David
  • 40
    B. Lecomte
  • 77
    F. Sacko
  • 6
    C. Jullien
  • 4
    K. Kouyaté
  • 3
    I. Sylla
  • 12
    J. Ferri
  • 13
    J. Chotard
  • 7
    A. Nordin
  • 11
    T. Savanier
  • 99
    W. Khazri
  • 21
    E. Wahi

Đội hình dự bị

Lille (4-2-3-1): J. Martin (8), L. Yoro (15), B. Diakité (18), E. Zhegrova (23), B. Costil (25), A. Virginius (26), M. Bayo (27), Ismaily (31), T. Negrel (33)

Montpellier (4-2-3-1): Pedro Mendes (5), V. Germain (9), S. Mavididi (10), D. Bertaud (16), L. Leroy (18), K. Fayad (22), F. Maouassa (27), E. Tchato (29), M. Sakho (75)

Thay người Lille vs Montpellier

  • T. Weah Arrow left
    B. Diakité
    46’
    67’
    arrow left E. Wahi
  • G. Gudmundsson Arrow left
    Ismaily
    46’
    67’
    arrow left W. Khazri
  • J. Bamba Arrow left
    E. Zhegrova
    46’
    80’
    arrow left J. Chotard
  • A. Gomes Arrow left
    J. Martin
    86’
    80’
    arrow left A. Nordin
  • R. Cabella Arrow left
    L. Yoro
    90’
    88’
    arrow left T. Savanier

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
28/01 - 2024
03/09 - 2023 H1: 1-0
16/04 - 2023
04/09 - 2022 H1: 1-1
12/02 - 2022
29/08 - 2021 H1: 1-1
17/04 - 2021
24/12 - 2020
14/12 - 2019 H1: 1-0
17/02 - 2019
05/12 - 2018
11/03 - 2018 H1: 1-0
26/11 - 2017 H1: 3-0
30/04 - 2017

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 2-2
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-2
24/08 - 2024 H1: 2-0