logomain

Giải Super League 1

(Vòng 26)
SVĐ Stadio Levadias (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 2, 13/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Levadias

Trực tiếp kết quả Levadiakos vs OFI Thứ 2 - 13/03/2023

Tổng quan

  • A. Diamantis
    21’
    19’
    Luis Perea (Thay: Jon Toral)
  • G. Nikas (Kiến tạo: G. Gianniotas)
    27’
    25’
    Apostolos Diamantis
  • Filip Sachpekidis
    44’
    31’
    Triantafyllos Pasalidis
  • A. Belmonte (Thay: A. Mejía)
    66’
    57’
    S. Grønning (Thay: H. Mosquera)
  • Anthony Belmonte
    68’
    58’
    K. Tsilianidis (Thay: T. Bifouma)
  • A. Jeremejeff (Thay: G. Gianniotas)
    72’
    80’
    Mesaque Dju (Thay: N. Dicko)
  • K. Doumtsios (Thay: G. Nikas)
    80’
    86’
    Assane Dioussé
  • M. Škvarka (Thay: F. Sachpekidis)
    80’
  • Panagiotis Liagas
    86’
  • Michal Škvarka
    90+3’

Thống kê trận đấu Levadiakos vs OFI

số liệu thống kê
Levadiakos
Levadiakos
OFI
OFI
29% 71%
  • 16 Phạm lỗi 18
  • 0 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 3
  • 4 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 9
  • 6 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 3
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 8 Sút trong vòng cấm 2
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 2 Thủ môn cản phá 6
  • 223 Tổng đường chuyền 559
  • 136 Chuyền chính xác 449
  • 61% % chuyền chính xác 80%
Levadiakos
3-4-1-2

Levadiakos
vs
OFI
OFI
5-3-2
Ao
99
D. Gróf
Ao
33
G. Paz
Ao
6
T. Tsapras
Ao
5
P. Vinícius
Ao
30
S. Panagiotou
Ao
12 Thay
A. Mejía
Ao
4
S. Hammond
Ao
24 The phat
P. Liagas
Ao
8 Ban thangThay
G. Nikas
Ao
17 Thay
G. Gianniotas
Ao
7 The phatThay
F. Sachpekidis
Ao
11 Thay
N. Dicko
Ao
30 Thay
H. Mosquera
Ao
88
M. Bakić
Ao
5 The phat
A. Dioussé
Ao
21 Thay
Jon Toral
Ao
77 Thay
T. Bifouma
Ao
22
G. Þórarinsson
Ao
4 The phat
T. Pasalidis
Ao
15 The phat
A. Diamantis
Ao
2
E. Larsson
Ao
35
C. Mandas

Đội hình xuất phát Levadiakos vs OFI

  • 99
    D. Gróf
  • 5
    P. Vinícius
  • 6
    T. Tsapras
  • 33
    G. Paz
  • 24
    P. Liagas
  • 4
    S. Hammond
  • 12
    A. Mejía
  • 30
    S. Panagiotou
  • 8
    G. Nikas
  • 7
    F. Sachpekidis
  • 17
    G. Gianniotas
  • 35
    C. Mandas
  • 2
    E. Larsson
  • 15
    A. Diamantis
  • 4
    T. Pasalidis
  • 22
    G. Þórarinsson
  • 77
    T. Bifouma
  • 21
    Jon Toral
  • 5
    A. Dioussé
  • 88
    M. Bakić
  • 30
    H. Mosquera
  • 11
    N. Dicko

Đội hình dự bị

Levadiakos (3-4-1-2): A. Dentakis (2), M. Vichos (3), A. Jeremejeff (18), T. Tzimopoulos (22), M. Škvarka (26), K. Doumtsios (27), P. Simelidis (31), A. Belmonte (77), S. Stojanović (97)

OFI (5-3-2): N. Marinakis (6), Mesaque Dju (7), S. Grønning (9), K. Giannoulis (18), K. Tsilianidis (19), S. Yohou (20), Luis Perea (23), N. Christogeorgos (31), K. Balogiannis (38)

Thay người Levadiakos vs OFI

  • A. Mejía Arrow left
    A. Belmonte
    66’
    19’
    arrow left Jon Toral
  • G. Gianniotas Arrow left
    A. Jeremejeff
    72’
    57’
    arrow left H. Mosquera
  • G. Nikas Arrow left
    K. Doumtsios
    80’
    58’
    arrow left T. Bifouma
  • F. Sachpekidis Arrow left
    M. Škvarka
    80’
    80’
    arrow left N. Dicko

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
22/09 - 2024
18/03 - 2023
13/03 - 2023 H1: 2-0
15/11 - 2022
17/03 - 2019 H1: 1-0
11/11 - 2018 H1: 2-1
05/04 - 2015
07/12 - 2014
30/03 - 2014 H1: 2-1
15/12 - 2013 H1: 1-0
16/03 - 2013 H1: 1-1
18/11 - 2012
22/01 - 2012
28/12 - 2011

Thành tích gần đây Levadiakos

Super League 1
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 2-1
26/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-1
07/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 2-0
Cup
25/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây OFI

Super League 1
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-2
29/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-1
25/09 - 2024