logomain

Giải Premier League

(Vòng 23)
SVĐ King Power Stadium (Sân nhà)
4 : 1
Thứ 7, 11/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:1
(Sân khách) SVĐ King Power Stadium

Trực tiếp kết quả Leicester vs Tottenham Thứ 7 - 11/02/2023

Tổng quan

  • Wout Faes
    12’
    4’
    Rodrigo Bentancur
  • N. Mendy
    23’
    14’
    R. Bentancur
  • J. Maddison (Kiến tạo: K. Ịheanachọ)
    25’
    15’
    Rodrigo Bentancur (Var: Goal confirmed)
  • James Maddison
    40’
    55’
    Eric Dier
  • K. Ịheanachọ (Kiến tạo: H. Souttar)
    45+4’
    65’
    P. Sarr (Thay: R. Bentancur)
  • Kiernan Dewsbury-Hall
    59’
    75’
    Emerson (Thay: Pedro Porro)
  • Harvey Barnes
    66’
    75’
    Richarlison (Thay: I. Perišić)
  • W. Ndidi (Thay: N. Mendy)
    69’
    76’
    D. Sánchez (Thay: J. Tanganga)
  • Harvey Barnes (Var: Goal cancelled)
    72’
    79’
    A. Danjuma (Thay: D. Kulusevski)
  • Harry Souttar
    74’
  • J. Vardy (Thay: K. Ịheanachọ)
    77’
  • D. Praet (Thay: Tetê)
    77’
  • H. Barnes (Kiến tạo: J. Maddison)
    81’
  • Ricardo Pereira (Thay: J. Maddison)
    88’

Thống kê trận đấu Leicester vs Tottenham

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Tottenham
Tottenham
49% 51%
  • 14 Phạm lỗi 9
  • 2 Việt vị 2
  • 1 Phạt góc 5
  • 5 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 11
  • 7 Sút trúng đích 4
  • 6 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 12 Sút trong vòng cấm 8
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 454 Tổng đường chuyền 468
  • 356 Chuyền chính xác 387
  • 78% % chuyền chính xác 83%
Leicester
4-2-3-1

Leicester
vs
Tottenham
Tottenham
3-4-2-1
Ao
1
D. Ward
Ao
16
V. Kristiansen
Ao
3 The phat
W. Faes
Ao
15 The phat
H. Souttar
Ao
27
T. Castagne
Ao
22 The phat
K. Dewsbury-Hall
Ao
24 Ban thangThay
N. Mendy
Ao
7 The phatBan thang
H. Barnes
Ao
10 Ban thangThe phatThay
J. Maddison
Ao
37 Thay
Tetê
Ao
14 Ban thangThay
K. Ịheanachọ
Ao
10
H. Kane
Ao
7
Son Heung-Min
Ao
21 Thay
D. Kulusevski
Ao
14 Thay
I. Perišić
Ao
30 The phatBan thangThay
R. Bentancur
Ao
5
P. Højbjerg
Ao
23 Thay
Pedro Porro
Ao
33
B. Davies
Ao
15 The phat
E. Dier
Ao
25 Thay
J. Tanganga
Ao
20
F. Forster

Đội hình xuất phát Leicester vs Tottenham

  • 1
    D. Ward
  • 27
    T. Castagne
  • 15
    H. Souttar
  • 3
    W. Faes
  • 16
    V. Kristiansen
  • 24
    N. Mendy
  • 22
    K. Dewsbury-Hall
  • 37
    Tetê
  • 10
    J. Maddison
  • 7
    H. Barnes
  • 14
    K. Ịheanachọ
  • 20
    F. Forster
  • 25
    J. Tanganga
  • 15
    E. Dier
  • 33
    B. Davies
  • 23
    Pedro Porro
  • 5
    P. Højbjerg
  • 30
    R. Bentancur
  • 14
    I. Perišić
  • 21
    D. Kulusevski
  • 7
    Son Heung-Min
  • 10
    H. Kane

Đội hình dự bị

Leicester (4-2-3-1): Ç. Söyüncü (4), J. Vardy (9), D. Amartey (18), P. Daka (20), Ricardo Pereira (21), W. Ndidi (25), D. Praet (26), D. Iversen (31), L. Thomas (33)

Tottenham (3-4-2-1): O. Skipp (4), D. Sánchez (6), Richarlison (9), Emerson (12), A. Danjuma (16), Lucas Moura (27), P. Sarr (29), C. Lenglet (34), B. Austin (40)

Thay người Leicester vs Tottenham

  • N. Mendy Arrow left
    W. Ndidi
    69’
    65’
    arrow left R. Bentancur
  • K. Ịheanachọ Arrow left
    J. Vardy
    77’
    75’
    arrow left Pedro Porro
  • Tetê Arrow left
    D. Praet
    77’
    75’
    arrow left I. Perišić
  • J. Maddison Arrow left
    Ricardo Pereira
    88’
    76’
    arrow left J. Tanganga
  • 79’
    arrow left D. Kulusevski

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Friendlies Clubs
Premier League
11/02 - 2023 H1: 3-1
17/09 - 2022 H1: 2-2
01/05 - 2022 H1: 1-0
20/01 - 2022 H1: 1-1
23/05 - 2021 H1: 1-1
20/12 - 2020
19/07 - 2020 H1: 3-0
21/09 - 2019
10/02 - 2019 H1: 1-0
09/12 - 2018
13/05 - 2018 H1: 1-2
29/11 - 2017 H1: 2-0
19/05 - 2017
29/10 - 2016 H1: 1-0

Thành tích gần đây Leicester

Championship
04/05 - 2024
30/04 - 2024
24/04 - 2024 H1: 1-0
20/04 - 2024 H1: 1-0
13/04 - 2024 H1: 1-0
10/04 - 2024
06/04 - 2024 H1: 1-1
01/04 - 2024 H1: 1-1
FA Cup
17/03 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Tottenham

Friendlies Clubs
22/05 - 2024 H1: 1-1
Premier League
11/05 - 2024 H1: 1-1
05/05 - 2024 H1: 2-0
03/05 - 2024 H1: 1-0
28/04 - 2024
13/04 - 2024 H1: 2-0
08/04 - 2024 H1: 1-1
03/04 - 2024 H1: 1-1