logomain

Giải FA Cup

(3rd Round)
SVĐ King Power Stadium (Sân nhà)
6 : 2
Thứ 7, 11/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 3:2
(Sân khách) SVĐ King Power Stadium

Trực tiếp kết quả Leicester vs QPR Thứ 7 - 11/01/2025

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    9’
    18’
    J. Varane (Kiến tạo: R. Kolli)
  • J. Justin (Kiến tạo: F. Buonanotte)
    9’
    19’
    J. Varane
  • S. Mavididi (Kiến tạo: B. El Khannouss)
    37’
    19’
    J. Varane (Kiến tạo: R. Kolli)
  • Đang cập nhật
    38’
    45+3’
    Đang cập nhật
  • F. Buonanotte
    38’
    45+2’
    R. Kolli
  • F. Buonanotte (Kiến tạo: B. El Khannouss)
    38’
    70’
    S. Field (Thay: K. Morgan)
  • (Pen) J. Vardy
    51’
    70’
    I. Chair (Thay: P. Smyth)
  • H. Winks (Thay: O. Skipp)
    60’
    72’
    K. Paal (Thay: J. Colback)
  • J. Vardy (Thay: P. Daka)
    60’
    73’
    R. Kolli (Thay: A. Lloyd)
  • B. El Khannouss (Thay: J. Ayew)
    61’
    82’
    K. Saito (Thay: M. Frey)
  • J. Justin (Kiến tạo: P. Daka)
    63’
  • S. Mavididi (Thay: K. McAteer)
    66’
  • F. Buonanotte (Thay: B. De Cordova-Reid)
    81’
  • W. Faes (Kiến tạo: P. Daka)
    90+3’

Thống kê trận đấu Leicester vs QPR

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
QPR
QPR
54% 46%
  • 9 Phạm lỗi 11
  • 0 Việt vị 3
  • 2 Phạt góc 6
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 8
  • 6 Sút trúng đích 3
  • 2 Sút không trúng đích 2
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 9 Sút trong vòng cấm 5
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 1 Thủ môn cản phá 0
  • 531 Tổng đường chuyền 439
  • 467 Chuyền chính xác 381
  • 88% % chuyền chính xác 87%
Leicester
4-2-3-1

Leicester
vs
QPR
QPR
4-2-3-1
Ao
41
Jakub Stolarczyk
Ao
16
Victor Kristiansen
Ao
3 Ban thang
Wout Faes
Ao
4
Conor Coady
Ao
2 Ban thangBan thang
James Justin
Ao
8
Harry Winks
Ao
24
Boubakary Soumaré
Ao
10 Ban thang
Stephy Mavididi
Ao
11
Bilal El Khannouss
Ao
40 Ban thangBan thang
Facundo Buonanotte
Ao
9 Ban thang
Jamie Vardy
Ao
26 Ban thang
Rayan Kolli
Ao
10
Ilias Chair
Ao
24
Nicolas Madsen
Ao
14
Koki Saito
Ao
8
Sam Field
Ao
40 Ban thangBan thangBan thang
Jonathan Varane
Ao
22
Kenneth Paal
Ao
6
Jake Clarke-Salter
Ao
17
Ronnie Edwards
Ao
20
Harrison Ashby
Ao
13
Joe Walsh

Đội hình xuất phát Leicester vs QPR

  • 41
    Jakub Stolarczyk
  • 2
    James Justin
  • 4
    Conor Coady
  • 3
    Wout Faes
  • 16
    Victor Kristiansen
  • 24
    Boubakary Soumaré
  • 8
    Harry Winks
  • 40
    Facundo Buonanotte
  • 11
    Bilal El Khannouss
  • 10
    Stephy Mavididi
  • 9
    Jamie Vardy
  • 13
    Joe Walsh
  • 20
    Harrison Ashby
  • 17
    Ronnie Edwards
  • 6
    Jake Clarke-Salter
  • 22
    Kenneth Paal
  • 40
    Jonathan Varane
  • 8
    Sam Field
  • 14
    Koki Saito
  • 24
    Nicolas Madsen
  • 10
    Ilias Chair
  • 26
    Rayan Kolli

Đội hình dự bị

Leicester (4-2-3-1): Caleb Okoli (5), Bobby Decordova-Reid (14), Hamza Choudhury (17), Jordan Ayew (18), Patson Daka (20), Oliver Skipp (22), Daniel Iversen (31), Luke Thomas (33), Kasey McAteer (35)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Jack Colback (4), Paul Smyth (11), Michael Frey (12), Morgan Fox (15), Elijah Dixon-Bonner (19), Kieran Morgan (21), Alfie Lloyd (28)

Thay người Leicester vs QPR

  • O. Skipp Arrow left
    H. Winks
    60’
    70’
    arrow left K. Morgan
  • P. Daka Arrow left
    J. Vardy
    60’
    70’
    arrow left P. Smyth
  • J. Ayew Arrow left
    B. El Khannouss
    61’
    72’
    arrow left J. Colback
  • K. McAteer Arrow left
    S. Mavididi
    66’
    73’
    arrow left A. Lloyd
  • B. De Cordova-Reid Arrow left
    F. Buonanotte
    81’
    82’
    arrow left M. Frey

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

FA Cup
11/01 - 2025 H1: 3-2
Championship
02/03 - 2024
28/10 - 2023 H1: 1-1
19/04 - 2014
21/12 - 2013
Friendlies Clubs
31/07 - 2021
Premier League
24/05 - 2015 H1: 2-0
29/11 - 2014 H1: 2-1

Thành tích gần đây Leicester

FA Cup
11/01 - 2025 H1: 3-2
Premier League
04/01 - 2025
27/12 - 2024 H1: 1-1
22/12 - 2024
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024 H1: 3-1
23/11 - 2024

Thành tích gần đây QPR

FA Cup
11/01 - 2025 H1: 3-2
Championship
07/01 - 2025 H1: 1-1
01/01 - 2025 H1: 2-0
29/12 - 2024
26/12 - 2024 H1: 3-0
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 2-0
30/11 - 2024