logomain

Giải Championship

(Vòng 21)
SVĐ King Power Stadium (Sân nhà)
3 : 2
Thứ 5, 14/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ King Power Stadium

Trực tiếp kết quả Leicester vs Millwall Thứ 5 - 14/12/2023

Tổng quan

  • Conor Coady
    37’
    10’
    T. Bradshaw (Kiến tạo: M. Wallace)
  • J. Vestergaard (Kiến tạo: K. Dewsbury-Hall)
    48’
    13’
    Wes Harding
  • P. Daka (Kiến tạo: W. Ndidi)
    52’
    21’
    Jake Cooper
  • J. Justin (Thay: C. Coady)
    59’
    24’
    Murray Wallace
  • T. Cannon (Thay: P. Daka)
    71’
    46’
    D. McNamara (Thay: M. Wallace)
  • Ricardo Pereira
    78’
    74’
    Z. Flemming (Thay: D. Watmore)
  • D. Praet (Thay: K. Dewsbury-Hall)
    79’
    74’
    K. Nisbet (Thay: T. Bradshaw)
  • Wout Faes
    82’
    74’
    George Saville
  • 82’
    R. Longman (Thay: G. Honeyman)
  • 83’
    B. Mitchell (Thay: A. Campbell)
  • 90+3’
    K. Nisbet

Thống kê trận đấu Leicester vs Millwall

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Millwall
Millwall
78% 22%
  • 5 Phạm lỗi 16
  • 1 Việt vị 0
  • 9 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 11
  • 6 Sút trúng đích 6
  • 5 Sút không trúng đích 1
  • 4 Cú sút bị chặn 4
  • 12 Sút trong vòng cấm 11
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 873 Tổng đường chuyền 240
  • 791 Chuyền chính xác 159
  • 91% % chuyền chính xác 66%
Leicester
4-3-3

Leicester
vs
Millwall
Millwall
3-4-1-2
Ao
30
M. Hermansen
Ao
3 The phat
W. Faes
Ao
23 Ban thang
J. Vestergaard
Ao
4 The phatThay
C. Coady
Ao
21 Ban thang
Ricardo Pereira
Ao
22 Thay
K. Dewsbury-Hall
Ao
8
H. Winks
Ao
25
W. Ndidi
Ao
10
S. Mavididi
Ao
20 Ban thangThay
P. Daka
Ao
18
A. Fatawu
Ao
19 Thay
D. Watmore
Ao
9 Ban thangThay
T. Bradshaw
Ao
39 Thay
G. Honeyman
Ao
3 The phatThay
M. Wallace
Ao
23 The phat
G. Saville
Ao
14 Thay
A. Campbell
Ao
17
B. Norton-Cuffy
Ao
45 The phat
W. Harding
Ao
5 The phat
J. Cooper
Ao
18
R. Leonard
Ao
20
M. Šarkić

Đội hình xuất phát Leicester vs Millwall

  • 30
    M. Hermansen
  • 21
    Ricardo Pereira
  • 4
    C. Coady
  • 23
    J. Vestergaard
  • 3
    W. Faes
  • 25
    W. Ndidi
  • 8
    H. Winks
  • 22
    K. Dewsbury-Hall
  • 18
    A. Fatawu
  • 20
    P. Daka
  • 10
    S. Mavididi
  • 20
    M. Šarkić
  • 18
    R. Leonard
  • 5
    J. Cooper
  • 45
    W. Harding
  • 17
    B. Norton-Cuffy
  • 14
    A. Campbell
  • 23
    G. Saville
  • 3
    M. Wallace
  • 39
    G. Honeyman
  • 9
    T. Bradshaw
  • 19
    D. Watmore

Đội hình dự bị

Leicester (4-3-3): D. Ward (1), J. Justin (2), C. Casadei (7), H. Choudhury (17), D. Praet (26), T. Cannon (28), T. Maswanhise (39), J. Stolarczyk (41), B. Nelson (45)

Millwall (3-4-1-2): D. McNamara (2), S. Hutchinson (4), K. Nisbet (7), B. Mitchell (8), Z. Flemming (10), R. Longman (11), A. Emakhu (22), R. Esse (25), B. Bialkowski (33)

Thay người Leicester vs Millwall

  • C. Coady Arrow left
    J. Justin
    59’
    46’
    arrow left M. Wallace
  • P. Daka Arrow left
    T. Cannon
    71’
    74’
    arrow left D. Watmore
  • K. Dewsbury-Hall Arrow left
    D. Praet
    79’
    74’
    arrow left T. Bradshaw
  • 82’
    arrow left G. Honeyman
  • 83’
    arrow left A. Campbell

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Championship
10/04 - 2024
14/12 - 2023
01/01 - 2014
30/11 - 2013 H1: 1-0
30/03 - 2013
15/12 - 2012
14/04 - 2012 H1: 1-0
22/10 - 2011
FA Cup
06/01 - 2024
18/02 - 2017
League Cup
23/09 - 2021

Thành tích gần đây Leicester

Championship
04/05 - 2024
30/04 - 2024
24/04 - 2024 H1: 1-0
20/04 - 2024 H1: 1-0
13/04 - 2024 H1: 1-0
10/04 - 2024
06/04 - 2024 H1: 1-1
01/04 - 2024 H1: 1-1
FA Cup
17/03 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Millwall

Championship
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024 H1: 2-1
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024 H1: 1-0
17/03 - 2024 H1: 1-0
09/03 - 2024