logomain

Giải Premier League

(Vòng 12)
SVĐ King Power Stadium (Sân nhà)
1 : 2
Hôm qua, Thứ 7, 23/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ King Power Stadium

Trực tiếp kết quả Leicester vs Chelsea Hôm qua, Thứ 7 - 23/11/2024

Tổng quan

  • H. Winks (Thay: O. Skipp)
    11’
    15’
    N. Jackson (Kiến tạo: E. Fernandez)
  • W. Ndidi
    22’
    32’
    N. Madueke (Var: Goal Disallowed - offside)
  • B. Soumare
    29’
    33’
    N. Madueke (Var: Goal Disallowed - offside)
  • B. Soumare
    30’
    40’
    M. Caicedo
  • O. Skipp
    31’
    66’
    R. Sanchez
  • S. Cooper
    68’
    75’
    E. Fernandez
  • W. Ndidi (Thay: J. Ayew)
    71’
    81’
    Joao Felix (Thay: C. Nkunku)
  • K. McAteer (Thay: S. Mavididi)
    71’
    81’
    M. Caicedo (Thay: R. Lavia)
  • W. Faes
    78’
    85’
    N. Madueke (Thay: J. Sancho)
  • W. Faes
    79’
    90+1’
    N. Jackson (Thay: K. Dewsbury-Hall)
  • J. Vardy (Thay: P. Daka)
    79’
    90+5’
    R. Lavia
  • B. El Khannouss (Thay: B. De Cordova-Reid)
    79’
  • (Pen) J. Ayew
    90+5’

Thống kê trận đấu Leicester vs Chelsea

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Chelsea
Chelsea
36% 64%
  • 15 Phạm lỗi 12
  • 3 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 9
  • 4 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 4 Tổng cú sút 16
  • 1 Sút trúng đích 7
  • 2 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 4 Sút trong vòng cấm 11
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 4 Thủ môn cản phá 0
  • 342 Tổng đường chuyền 600
  • 256 Chuyền chính xác 521
  • 75% % chuyền chính xác 87%
Leicester
4-5-1

Leicester
vs
Chelsea
Chelsea
4-2-3-1
Ao
30
Mads Hermansen
Ao
16
Victor Kristiansen
Ao
5
Caleb Okoli
Ao
3 The phatThe phat
Wout Faes
Ao
2
James Justin
Ao
11
Bilal El Khannouss
Ao
8
Harry Winks
Ao
24 The phatThe phat
Boubakary Soumaré
Ao
6 The phat
Wilfred Ndidi
Ao
35
Kasey McAteer
Ao
9
Jamie Vardy
Ao
15 Ban thang
Nicolas Jackson
Ao
14
João Félix
Ao
20
Cole Palmer
Ao
11
Noni Madueke
Ao
8 Ban thang
Enzo Fernández
Ao
25 The phat
Moisés Caicedo
Ao
3
Marc Cucurella
Ao
6
Levi Colwill
Ao
5
Benoît Badiashile
Ao
29
Wesley Fofana
Ao
1 The phat
Robert Sánchez

Đội hình xuất phát Leicester vs Chelsea

  • 30
    Mads Hermansen
  • 2
    James Justin
  • 3
    Wout Faes
  • 5
    Caleb Okoli
  • 16
    Victor Kristiansen
  • 35
    Kasey McAteer
  • 6
    Wilfred Ndidi
  • 24
    Boubakary Soumaré
  • 8
    Harry Winks
  • 11
    Bilal El Khannouss
  • 9
    Jamie Vardy
  • 1
    Robert Sánchez
  • 29
    Wesley Fofana
  • 5
    Benoît Badiashile
  • 6
    Levi Colwill
  • 3
    Marc Cucurella
  • 25
    Moisés Caicedo
  • 8
    Enzo Fernández
  • 11
    Noni Madueke
  • 20
    Cole Palmer
  • 14
    João Félix
  • 15
    Nicolas Jackson

Đội hình dự bị

Leicester (4-5-1): Danny Ward (1), Conor Coady (4), Stephy Mavididi (10), Bobby Decordova-Reid (14), Hamza Choudhury (17), Jordan Ayew (18), Patson Daka (20), Oliver Skipp (22), Luke Thomas (33)

Chelsea (4-2-3-1): Tosin Adarabioyo (4), Mykhaylo Mudryk (10), Filip Jørgensen (12), Marcus Bettinelli (13), Christopher Nkunku (18), Jadon Sancho (19), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Renato Veiga (40), Roméo Lavia (45)

Thay người Leicester vs Chelsea

  • O. Skipp Arrow left
    H. Winks
    11’
    81’
    arrow left C. Nkunku
  • J. Ayew Arrow left
    W. Ndidi
    71’
    81’
    arrow left R. Lavia
  • S. Mavididi Arrow left
    K. McAteer
    71’
    85’
    arrow left J. Sancho
  • P. Daka Arrow left
    J. Vardy
    79’
    90+1’
    arrow left K. Dewsbury-Hall
  • B. De Cordova-Reid Arrow left
    B. El Khannouss
    79’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
23/11 - 2024
11/03 - 2023 H1: 1-2
27/08 - 2022
20/05 - 2022 H1: 1-1
20/11 - 2021
19/05 - 2021
20/01 - 2021 H1: 2-0
01/02 - 2020
18/08 - 2019 H1: 1-0
12/05 - 2019
22/12 - 2018
FA Cup
17/03 - 2024 H1: 2-0
15/05 - 2021
28/06 - 2020
18/03 - 2018

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 2-0
21/09 - 2024
League Cup
31/10 - 2024 H1: 4-2
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Chelsea

Premier League
23/11 - 2024
10/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 6-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
League Cup
31/10 - 2024 H1: 2-0