logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 34)
(Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 27/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Lech Poznan vs Jagiellonia Thứ 7 - 27/05/2023

Tổng quan

  • A. Sobiech (Kiến tạo: F. Dagerstål)
    29’
    31’
    Taras Romanczuk
  • Joel Pereira
    34’
    36’
    Aurelien Nguiamba
  • Ľ. Šatka (Kiến tạo: R. Murawski)
    56’
    54’
    Bojan Nastić
  • A. Ba Loua (Thay: M. Skóraś)
    75’
    64’
    T. Kupisz (Thay: P. Olszewski)
  • A. Czerwiński (Thay: J. Karlström)
    75’
    64’
    C. Mena (Thay: M. Sáček)
  • Radosław Murawski
    78’
    64’
    Nené (Thay: A. Nguiamba)
  • João Amaral (Thay: F. Marchwiński)
    79’
    66’
    Israel Puerto
  • B. Douglas (Thay: Pedro Rebocho)
    86’
    72’
    B. Wdowik (Thay: J. Lewicki)
  • F. Wilak (Thay: A. Sobiech)
    86’
    89’
    Israel Puerto

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Jagiellonia

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Jagiellonia
Jagiellonia
65% 35%
  • 16 Phạm lỗi 16
  • 1 Việt vị 1
  • 14 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 18 Tổng cú sút 7
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 7 Sút không trúng đích 1
  • 4 Cú sút bị chặn 4
  • 9 Sút trong vòng cấm 3
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 5
  • 539 Tổng đường chuyền 283
  • 480 Chuyền chính xác 215
  • 89% % chuyền chính xác 76%
Lech Poznan
4-2-3-1

Lech Poznan
vs
Jagiellonia
Jagiellonia
5-3-2
Ao
35
F. Bednarek
Ao
5 Thay
Pedro Rebocho
Ao
37 Ban thang
Ľ. Šatka
Ao
25
F. Dagerstål
Ao
2 The phat
Joel Pereira
Ao
6 Thay
J. Karlström
Ao
22 The phat
R. Murawski
Ao
23
K. Velde
Ao
11 Thay
F. Marchwiński
Ao
21 Thay
M. Skóraś
Ao
90 Ban thangThay
A. Sobiech
Ao
11
Jesús Imaz
Ao
28
Marc Gual
Ao
6 The phat
T. Romanczuk
Ao
39 The phatThay
A. Nguiamba
Ao
16 Thay
M. Sáček
Ao
36 Thay
J. Lewicki
Ao
5 The phat
B. Nastić
Ao
4 The phatThe phat
Israel Puerto
Ao
3
D. Stojinović
Ao
19 Thay
P. Olszewski
Ao
50
S. Abramowicz

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Jagiellonia

  • 35
    F. Bednarek
  • 2
    Joel Pereira
  • 25
    F. Dagerstål
  • 37
    Ľ. Šatka
  • 5
    Pedro Rebocho
  • 22
    R. Murawski
  • 6
    J. Karlström
  • 21
    M. Skóraś
  • 11
    F. Marchwiński
  • 23
    K. Velde
  • 90
    A. Sobiech
  • 50
    S. Abramowicz
  • 19
    P. Olszewski
  • 3
    D. Stojinović
  • 4
    Israel Puerto
  • 5
    B. Nastić
  • 36
    J. Lewicki
  • 16
    M. Sáček
  • 39
    A. Nguiamba
  • 6
    T. Romanczuk
  • 28
    Marc Gual
  • 11
    Jesús Imaz

Đội hình dự bị

Lech Poznan (4-2-3-1): B. Douglas (3), G. Tsitaishvili (14), B. Tomaszewski (20), João Amaral (24), A. Czerwiński (44), A. Ba Loua (50), F. Wilak (54), J. Antczak (74), D. Holec (77)

Jagiellonia (5-3-2): Z. Alomerović (1), M. Pazdan (2), Nené (8), C. Mena (10), T. Kupisz (18), B. Wdowik (27), M. Matysik (32), M. Bortniczuk (34), M. Skrzypczak (72)

Thay người Lech Poznan vs Jagiellonia

  • M. Skóraś Arrow left
    A. Ba Loua
    75’
    64’
    arrow left P. Olszewski
  • J. Karlström Arrow left
    A. Czerwiński
    75’
    64’
    arrow left M. Sáček
  • F. Marchwiński Arrow left
    João Amaral
    79’
    64’
    arrow left A. Nguiamba
  • Pedro Rebocho Arrow left
    B. Douglas
    86’
    72’
    arrow left J. Lewicki
  • A. Sobiech Arrow left
    F. Wilak
    86’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
15/09 - 2024 H1: 2-0
24/10 - 2023 H1: 2-0
27/05 - 2023 H1: 1-0
12/11 - 2022 H1: 1-1
21/03 - 2021 H1: 2-1
18/10 - 2020 H1: 1-0
19/07 - 2020 H1: 4-0
29/02 - 2020 H1: 1-0
21/09 - 2019 H1: 1-1
20/04 - 2019 H1: 1-2
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Lech Poznan

Ekstraklasa
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-0
Cup
26/09 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
23/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup