logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 4)
SVĐ Enea Stadion (Sân nhà)
3 : 3
Thứ 3, 24/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Enea Stadion

Trực tiếp kết quả Lech Poznan vs Jagiellonia Thứ 3 - 24/10/2023

Tổng quan

  • A. Ba Loua (Kiến tạo: M. Ishak)
    2’
    54’
    K. Hansen (Kiến tạo: T. Romanczuk)
  • M. Ishak (Kiến tạo: Joel Pereira)
    43’
    62’
    D. Marczuk (Thay: José Naranjo)
  • Adriel D'Avila Ba Loua
    48’
    63’
    Taras Romanczuk
  • A. Ba Loua
    51’
    66’
    M. Skrzypczak
  • Filip Marchwiński
    55’
    80’
    Vinícius Matheus (Thay: Afimico Pululu)
  • Elias Andersson
    64’
    90+6’
    (Pen) B. Wdowik
  • F. Szymczak (Thay: M. Ishak)
    70’
    90+1’
    D. Wojdakowski (Thay: K. Hansen)
  • N. Kvekveskiri (Thay: F. Marchwiński)
    70’
    90+4’
    Dominik Marczuk (Var: Penalty confirmed)
  • A. Czerwiński (Thay: E. Andersson)
    75’
  • F. Wilak (Thay: A. Ba Loua)
    84’
  • Kristoffer Velde
    90+7’
  • Alan Czerwiński
    90+5’

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Jagiellonia

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Jagiellonia
Jagiellonia
42% 58%
  • 20 Phạm lỗi 13
  • 1 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 1
  • 5 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 15
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 2 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 5 Sút trong vòng cấm 7
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 334 Tổng đường chuyền 461
  • 253 Chuyền chính xác 389
  • 76% % chuyền chính xác 84%
Lech Poznan
4-2-3-1

Lech Poznan
vs
Jagiellonia
Jagiellonia
4-2-3-1
Ao
41
B. Mrozek
Ao
5 The phatThay
E. Andersson
Ao
16
A. Milić
Ao
25
F. Dagerstål
Ao
2
Joel Pereira
Ao
6
J. Karlström
Ao
22
R. Murawski
Ao
11 The phat
K. Velde
Ao
10 The phatThay
F. Marchwiński
Ao
50 Ban thangThe phatBan thangThay
A. Ba Loua
Ao
9 Ban thangThay
M. Ishak
Ao
10 Thay
Afimico Pululu
Ao
99 Ban thangThay
K. Hansen
Ao
14
J. Kubicki
Ao
28 Thay
José Naranjo
Ao
8
Nené
Ao
6 The phat
T. Romanczuk
Ao
27 Ban thang
B. Wdowik
Ao
17
Adrián Diéguez
Ao
72 Ban thang
M. Skrzypczak
Ao
16
M. Sáček
Ao
1
Z. Alomerović

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Jagiellonia

  • 41
    B. Mrozek
  • 2
    Joel Pereira
  • 25
    F. Dagerstål
  • 16
    A. Milić
  • 5
    E. Andersson
  • 22
    R. Murawski
  • 6
    J. Karlström
  • 50
    A. Ba Loua
  • 10
    F. Marchwiński
  • 11
    K. Velde
  • 9
    M. Ishak
  • 1
    Z. Alomerović
  • 16
    M. Sáček
  • 72
    M. Skrzypczak
  • 17
    Adrián Diéguez
  • 27
    B. Wdowik
  • 6
    T. Romanczuk
  • 8
    Nené
  • 28
    José Naranjo
  • 14
    J. Kubicki
  • 99
    K. Hansen
  • 10
    Afimico Pululu

Đội hình dự bị

Lech Poznan (4-2-3-1): B. Douglas (3), F. Szymczak (17), M. Blažič (23), N. Kvekveskiri (30), F. Bednarek (35), A. Czerwiński (44), F. Wilak (54), M. Pingot (55), A. Sobiech (90)

Jagiellonia (4-2-3-1): D. Stojinović (3), B. Nastić (5), D. Marczuk (7), T. Kupisz (18), P. Olszewski (19), J. Lewicki (36), D. Wojdakowski (38), S. Abramowicz (50), Vinícius Matheus (98)

Thay người Lech Poznan vs Jagiellonia

  • M. Ishak Arrow left
    F. Szymczak
    70’
    62’
    arrow left José Naranjo
  • F. Marchwiński Arrow left
    N. Kvekveskiri
    70’
    80’
    arrow left Afimico Pululu
  • E. Andersson Arrow left
    A. Czerwiński
    75’
    90+1’
    arrow left K. Hansen
  • A. Ba Loua Arrow left
    F. Wilak
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
15/09 - 2024 H1: 2-0
24/10 - 2023 H1: 2-0
27/05 - 2023 H1: 1-0
12/11 - 2022 H1: 1-1
21/03 - 2021 H1: 2-1
18/10 - 2020 H1: 1-0
19/07 - 2020 H1: 4-0
29/02 - 2020 H1: 1-0
21/09 - 2019 H1: 1-1
20/04 - 2019 H1: 1-2
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Lech Poznan

Ekstraklasa
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-0
Cup
26/09 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
23/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup