logomain

Giải Coppa Italia

(2nd Round)
SVĐ Stadio Comunale Via del Mare (Sân nhà)
2 : 4
Thứ 5, 02/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Stadio Comunale Via del Mare

Trực tiếp kết quả Lecce vs Parma Thứ 5 - 02/11/2023

Tổng quan

  • Roberto Piccoli (Var: Penalty cancelled)
    41’
    9’
    S. Sohm (Kiến tạo: A. Hainaut)
  • M. Pongračić (Thay: F. Baschirotto)
    46’
    28’
    A. Bonny
  • R. Piccoli
    54’
    33’
    Valentin Mihăilă
  • P. Almqvist (Thay: N. Sansone)
    63’
    46’
    Adrián Bernabé (Thay: A. Bonny)
  • L. Banda (Thay: R. Oudin)
    63’
    55’
    E. Del Prato (Thay: Y. Osorio)
  • Gabriel Strefezza
    72’
    56’
    D. Man (Thay: A. Hainaut)
  • Gabriel Strefezza (Kiến tạo: L. Banda)
    76’
    62’
    V. Zagaritis (Thay: G. Di Chiara)
  • Medon Berisha
    87’
    74’
    Woyo Coulibaly
  • P. Dorgu (Thay: A. Gallo)
    89’
    79’
    G. Charpentier (Thay: A. Benedyczak)
  • N. Krstović (Thay: Gabriel Strefezza)
    90+5’
    85’
    Vassilis Zagaritis
  • 90+4’
    M. Pongračić
  • 90+7’
    (Pen) D. Man

Thống kê trận đấu Lecce vs Parma

số liệu thống kê
Lecce
Lecce
Parma
Parma
58% 42%
  • 11 Phạm lỗi 11
  • 4 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 8
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 11 Sút không trúng đích 2
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 13 Sút trong vòng cấm 6
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 534 Tổng đường chuyền 385
  • 462 Chuyền chính xác 300
  • 87% % chuyền chính xác 78%
Lecce
4-3-3

Lecce
vs
Parma
Parma
4-2-3-1
Ao
21
F. Brancolini
Ao
25 Thay
A. Gallo
Ao
59
A. Touba
Ao
6 Thay
F. Baschirotto
Ao
12
L. Venuti
Ao
10 Thay
R. Oudin
Ao
20
Y. Ramadani
Ao
18 The phat
M. Berisha
Ao
11 Thay
N. Sansone
Ao
91 Ban thang
R. Piccoli
Ao
27 The phatBan thangThay
Gabriel Strefezza
Ao
13 Ban thangThay
A. Bonny
Ao
28 The phat
V. Mihăilă
Ao
7 Thay
A. Benedyczak
Ao
20 Thay
A. Hainaut
Ao
19 Ban thang
S. Sohm
Ao
8
N. Estévez
Ao
77 Thay
G. Di Chiara
Ao
39
A. Circati
Ao
3 Thay
Y. Osorio
Ao
26 The phat
W. Coulibaly
Ao
40
E. Corvi

Đội hình xuất phát Lecce vs Parma

  • 21
    F. Brancolini
  • 12
    L. Venuti
  • 6
    F. Baschirotto
  • 59
    A. Touba
  • 25
    A. Gallo
  • 18
    M. Berisha
  • 20
    Y. Ramadani
  • 10
    R. Oudin
  • 27
    Gabriel Strefezza
  • 91
    R. Piccoli
  • 11
    N. Sansone
  • 40
    E. Corvi
  • 26
    W. Coulibaly
  • 3
    Y. Osorio
  • 39
    A. Circati
  • 77
    G. Di Chiara
  • 8
    N. Estévez
  • 19
    S. Sohm
  • 20
    A. Hainaut
  • 7
    A. Benedyczak
  • 28
    V. Mihăilă
  • 13
    A. Bonny

Đội hình dự bị

Lecce (4-3-3): M. Pongračić (5), P. Almqvist (7), H. Rafia (8), N. Krstović (9), P. Dorgu (13), Joan Gonzàlez (16), V. Gendrey (17), L. Banda (22), G. Faticanti (23), Z. Smajlović (26), W. Falcone (30), J. Samooja (40), D. Samek (83), A. Borbei (98)

Parma (4-2-3-1): L. Chichizola (1), G. Charpentier (9), Adrián Bernabé (10), T. Begić (11), C. Ansaldi (14), E. Del Prato (15), A. Čolak (17), M. Turk (22), D. Camara (23), Hernani (27), V. Zagaritis (47), P. Amoran (60), M. Anas (61), D. Man (98)

Thay người Lecce vs Parma

  • F. Baschirotto Arrow left
    M. Pongračić
    46’
    46’
    arrow left A. Bonny
  • N. Sansone Arrow left
    P. Almqvist
    63’
    55’
    arrow left Y. Osorio
  • R. Oudin Arrow left
    L. Banda
    63’
    56’
    arrow left A. Hainaut
  • A. Gallo Arrow left
    P. Dorgu
    89’
    62’
    arrow left G. Di Chiara
  • Gabriel Strefezza Arrow left
    N. Krstović
    90+5’
    79’
    arrow left A. Benedyczak

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie A
22/09 - 2024 H1: 1-0
03/08 - 2020 H1: 2-2
14/01 - 2020
29/04 - 2012
18/12 - 2011 H1: 1-0
03/02 - 2011
23/09 - 2010 H1: 1-0
Coppa Italia
02/11 - 2023
15/08 - 2021 H1: 1-2
Friendlies Clubs
30/07 - 2022
Serie B
19/03 - 2022
07/11 - 2021 H1: 4-0

Thành tích gần đây Lecce

Serie A
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
Coppa Italia
24/09 - 2024

Thành tích gần đây Parma

Serie A
24/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-1
05/11 - 2024
31/10 - 2024 H1: 1-2
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024
01/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 2-0