logomain

Giải UEFA Nations League

(League C - 6)
(Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 17/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Latvia vs Armenia Chủ nhật - 17/11/2024

Tổng quan

  • A. Saveljevs (Thay: R. Savalnieks)
    67’
    46’
    S. Udo (Thay: G. Manvelyan)
  • J. Ikaunieks (Thay: R. Uldrikis)
    67’
    48’
    E. Spertsyan (Kiến tạo: L. Zelarayan)
  • V. Gutkovskis (Thay: E. Daskevics)
    67’
    62’
    V. Bichakhchyan (Thay: N. Grigoryan)
  • R. Uldrikis (Kiến tạo: D. Zelenkovs)
    70’
    62’
    G. Ranos (Thay: A. Miranyan)
  • R. Uldrikis (Kiến tạo: D. Zelenkovs)
    71’
    63’
    V. Bichakhchyan (Thay: N. Grigoryan)
  • R. Savalnieks
    73’
    63’
    G. Ranos (Thay: A. Miranyan)
  • R. Jurkovskis (Thay: R. Krollis)
    76’
    74’
    A. Miranyan
  • K. Tobers (Thay: L. Vapne)
    82’
    75’
    A. Miranyan
  • R. Uldrikis
    89’
    84’
    L. Zelarayan (Thay: A. Calisir)
  • 89’
    N. Grigoryan

Thống kê trận đấu Latvia vs Armenia

số liệu thống kê
Latvia
Latvia
Armenia
Armenia
51% 49%
  • 8 Phạm lỗi 9
  • 2 Việt vị 0
  • 0 Phạt góc 9
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 15
  • 2 Sút trúng đích 5
  • 2 Sút không trúng đích 6
  • 4 Cú sút bị chặn 4
  • 6 Sút trong vòng cấm 12
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 399 Tổng đường chuyền 397
  • 313 Chuyền chính xác 317
  • 78% % chuyền chính xác 80%
Latvia
5-3-2

Latvia
vs
Armenia
Armenia
4-3-3
Ao
23
Rihards Matrevics
Ao
14
Andrejs Cigaņiks
Ao
2
Daniels Balodis
Ao
5
Antonijs Černomordijs
Ao
6
Kristers Tobers
Ao
13
Raivis Jurkovskis
Ao
8
Renārs Varslavāns
Ao
22
Aleksejs Saveljevs
Ao
15
Dmitrijs Zelenkovs
Ao
9
Vladislavs Gutkovskis
Ao
10
Jānis Ikaunieks
Ao
10
Lucas Zelarayán
Ao
17
Grant-Leon Ranos
Ao
23
Vahan Bichakhchyan
Ao
8 Ban thang
Eduard Spertsyan
Ao
5
Solomon Udo
Ao
6
Ugochukwu Iwu
Ao
21
Nair Tiknizyan
Ao
13
Sergey Muradyan
Ao
3
Varazdat Haroyan
Ao
4
Georgiy Harutyunyan
Ao
1
Ognjen Čančarević

Đội hình xuất phát Latvia vs Armenia

  • 23
    Rihards Matrevics
  • 13
    Raivis Jurkovskis
  • 6
    Kristers Tobers
  • 5
    Antonijs Černomordijs
  • 2
    Daniels Balodis
  • 14
    Andrejs Cigaņiks
  • 15
    Dmitrijs Zelenkovs
  • 22
    Aleksejs Saveljevs
  • 8
    Renārs Varslavāns
  • 10
    Jānis Ikaunieks
  • 9
    Vladislavs Gutkovskis
  • 1
    Ognjen Čančarević
  • 4
    Georgiy Harutyunyan
  • 3
    Varazdat Haroyan
  • 13
    Sergey Muradyan
  • 21
    Nair Tiknizyan
  • 6
    Ugochukwu Iwu
  • 5
    Solomon Udo
  • 8
    Eduard Spertsyan
  • 23
    Vahan Bichakhchyan
  • 17
    Grant-Leon Ranos
  • 10
    Lucas Zelarayán

Đội hình dự bị

Latvia (5-3-2): Krišjānis Zviedris (1), Vitālijs Jagodinskis (3), Kaspars Dubra (4), Eduards Daskevics (7), Roberts Savaļnieks (11), Frenks Orols (12), Alvis Jaunzems (16), Lūkass Vapne (17), Emils Birka (18), Raimonds Krollis (19), Roberts Uldriķis (20)

Armenia (4-3-3): André Calisir (2), Edgar Sevikyan (7), Artur Serobyan (9), Hovhannes Harutyunyan (11), Arsen Beglaryan (12), Gor Manvelyan (14), Zhirayr Shaghoyan (15), Henri Avagyan (16), Artur Miranyan (18), Hovhannes Hambardzumyan (19), Edgar Grigoryan (20), Narek Grigoryan (22)

Thay người Latvia vs Armenia

  • R. Savalnieks Arrow left
    A. Saveljevs
    67’
    46’
    arrow left G. Manvelyan
  • R. Uldrikis Arrow left
    J. Ikaunieks
    67’
    62’
    arrow left N. Grigoryan
  • E. Daskevics Arrow left
    V. Gutkovskis
    67’
    62’
    arrow left A. Miranyan
  • R. Krollis Arrow left
    R. Jurkovskis
    76’
    63’
    arrow left N. Grigoryan
  • L. Vapne Arrow left
    K. Tobers
    82’
    63’
    arrow left A. Miranyan
  • 84’
    arrow left A. Calisir

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Nations League
17/11 - 2024
07/09 - 2024 H1: 2-1
Euro Championship - Qualification
12/10 - 2023 H1: 1-0
19/06 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Latvia

UEFA Nations League
17/11 - 2024
15/11 - 2024
14/10 - 2024 H1: 1-0
10/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 2-1
Baltic Cup
11/06 - 2024
08/06 - 2024
Friendlies
27/03 - 2024 H1: 1-1
22/03 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Armenia

UEFA Nations League
17/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024 H1: 1-1
11/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 2-1
Friendlies
07/06 - 2024 H1: 1-0
04/06 - 2024 H1: 1-0
27/03 - 2024 H1: 1-1
22/03 - 2024