logomain

Giải Superettan

(Vòng 30)
SVĐ Landskrona Idrottsplats (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 7, 11/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Landskrona Idrottsplats

Trực tiếp kết quả Landskrona BoIS vs Orgryte IS Thứ 7 - 11/11/2023

Tổng quan

  • R. Dzabic
    17’
    29’
    K. Holmén
  • E. Dahlqvist (Thay: E. Lindman)
    39’
    66’
    N. Christoffersson (Thay: S. Abraham)
  • Kofi Fosuhene Asare
    45+2’
    71’
    D. Paulson
  • David Edvardsson
    50’
    81’
    Erion Sadiku
  • M. Nilsson (Thay: A. Egnell)
    75’
    83’
    H. Dahlqvist (Thay: N. Bärkroth)
  • S. Hegdal (Thay: R. Dzabic)
    75’
    88’
    J. Drott (Thay: D. Paulson)
  • F. Ihler (Thay: O. Diawara)
    79’
    88’
    Linus Tagesson
  • R. Wendt (Thay: J. Strid)
    80’
    89’
    A. Mujanić (Thay: K. Holmén)
  • Samuel Kotto
    90+6’
  • Rasmus Wendt
    90+3’

Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Orgryte IS

số liệu thống kê
Landskrona BoIS
Landskrona BoIS
Orgryte IS
Orgryte IS
47% 53%
  • 14 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 12
  • 4 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 16
  • 2 Sút trúng đích 5
  • 3 Sút không trúng đích 7
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Landskrona BoIS
3-5-2

Landskrona BoIS
vs
Orgryte IS
Orgryte IS
4-4-2
Ao
1
Amr Kaddoura
Ao
12
M. Jonsson
Ao
3 The phat
S. Kotto
Ao
4
G. Bruzelius
Ao
24 Thay
E. Lindman
Ao
8 Ban thangThay
R. Dzabic
Ao
14 The phat
D. Edvardsson
Ao
10 Thay
A. Egnell
Ao
16 Thay
J. Strid
Ao
11 Thay
O. Diawara
Ao
47 The phat
K. Asare
Ao
7 Thay
S. Abraham
Ao
26
E. Sylisufaj
Ao
10 Thay
N. Bärkroth
Ao
28 The phat
E. Sadiku
Ao
6 Ban thangThay
K. Holmén
Ao
14 Ban thangThay
D. Paulson
Ao
24
W. Svensson
Ao
22
M. Haglind-Sangré
Ao
5
C. Styffe
Ao
2 The phat
L. Tagesson
Ao
12
M. Nilsson

Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Orgryte IS

  • 1
    Amr Kaddoura
  • 4
    G. Bruzelius
  • 3
    S. Kotto
  • 12
    M. Jonsson
  • 16
    J. Strid
  • 10
    A. Egnell
  • 14
    D. Edvardsson
  • 8
    R. Dzabic
  • 24
    E. Lindman
  • 47
    K. Asare
  • 11
    O. Diawara
  • 12
    M. Nilsson
  • 2
    L. Tagesson
  • 5
    C. Styffe
  • 22
    M. Haglind-Sangré
  • 24
    W. Svensson
  • 14
    D. Paulson
  • 6
    K. Holmén
  • 28
    E. Sadiku
  • 10
    N. Bärkroth
  • 26
    E. Sylisufaj
  • 7
    S. Abraham

Đội hình dự bị

Landskrona BoIS (3-5-2): E. Dahlqvist (5), F. Ihler (9), E. Hedenquist (13), R. Wendt (22), M. Nilsson (23), S. Hegdal (28), S. Hildeman (29)

Orgryte IS (4-4-2): A. Mujanić (8), N. Christoffersson (11), I. Dahlqvist (15), H. Dahlqvist (17), J. Drott (18), W. Alder (29), A. Rahm (30)

Thay người Landskrona BoIS vs Orgryte IS

  • E. Lindman Arrow left
    E. Dahlqvist
    39’
    66’
    arrow left S. Abraham
  • A. Egnell Arrow left
    M. Nilsson
    75’
    83’
    arrow left N. Bärkroth
  • R. Dzabic Arrow left
    S. Hegdal
    75’
    88’
    arrow left D. Paulson
  • O. Diawara Arrow left
    F. Ihler
    79’
    89’
    arrow left K. Holmén
  • J. Strid Arrow left
    R. Wendt
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superettan
20/09 - 2024 H1: 1-1
25/06 - 2024 H1: 2-2
11/11 - 2023 H1: 1-1
26/04 - 2022 H1: 3-0
06/11 - 2021 H1: 1-0
29/05 - 2021 H1: 1-1
10/11 - 2018 H1: 1-0
18/04 - 2018 H1: 1-1
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Landskrona BoIS

Allsvenskan
Superettan
26/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 3-0
20/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Orgryte IS

Superettan
09/11 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 3-0
25/09 - 2024
20/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-2
01/09 - 2024