logomain

Giải Super League 1

(Vòng 18)
SVĐ Dimotiko Athlitiko Kentro Lamias (Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 14/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Dimotiko Athlitiko Kentro Lamias

Trực tiếp kết quả Lamia vs Panserraikos Chủ nhật - 14/01/2024

Tổng quan

  • V. Slivka (Thay: Z. Tosic)
    46’
    12’
    Đang cập nhật
  • Z. Tošić (Thay: V. Slivka)
    46’
    12’
    Kostas Pileas
  • P. Amaral (Thay: Carlitos)
    61’
    14’
    Đang cập nhật
  • Carlitos (Thay: Pedro Amaral)
    61’
    14’
    A. Warda
  • David Simón
    63’
    14’
    Amr Warda (Kiến tạo: M. Tomás)
  • T. Tzandaris (Thay: C. Stanko)
    70’
    61’
    J. Betancor (Thay: K. Aleksic)
  • M. Acuna (Thay: A. Mula)
    70’
    61’
    K. Aleksić (Thay: Jefté Betancor)
  • Álex Mula (Thay: M. Acuña)
    70’
    62’
    K. Pileas (Thay: A. Ikonomou)
  • C. Stanko (Thay: T. Tzandaris)
    71’
    62’
    A. Oikonomou (Thay: K. Pileas)
  • C. Stanko
    81’
    69’
    Đang cập nhật
  • Caleb Stanko
    82’
    69’
    Angelos Oikonomou
  • N. Tsoukalos (Thay: C. Núñez)
    86’
    77’
    M. Tomas (Thay: S. Mourgos)
  • 78’
    S. Mourgos (Thay: M. Tomás)
  • 85’
    A. Warda
  • 85’
    K. Aleksic (Kiến tạo: P. Deligiannidis)
  • 85’
    K. Aleksić (Kiến tạo: Amr Warda)
  • 89’
    M. Moreira (Thay: A. Diamantis)
  • 90’
    A. Diamantis (Thay: M. Moreira)

Thống kê trận đấu Lamia vs Panserraikos

số liệu thống kê
Lamia
Lamia
Panserraikos
Panserraikos
55% 45%
  • 14 Phạm lỗi 20
  • 1 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 7
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 1 Sút không trúng đích 2
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 3 Sút trong vòng cấm 4
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 539 Tổng đường chuyền 449
  • 425 Chuyền chính xác 329
  • 79% % chuyền chính xác 73%
Lamia
4-4-2

Lamia
vs
Panserraikos
Panserraikos
4-2-3-1
Ao
55
Alexei Koşelev
Ao
24 Thay
Pedro Amaral
Ao
33
Georgios Kornezos
Ao
20
Kyriakos Papadopoulos
Ao
15 The phat
David Simón
Ao
14 Thay
Vykintas Slivka
Ao
7 Thay
Cristopher Nunez
Ao
6 Thay
Theofanis Tzandaris
Ao
16
Sidcley
Ao
29 Thay
Mathías Acuña
Ao
19
Flosard Malçi
Ao
19 Thay
Jefté Betancor
Ao
2 The phatThay
Kostas Pileas
Ao
7 Ban thangBan thangBan thang
Amr Warda
Ao
11 Thay
Mathías Tomás
Ao
69 Thay
Maximiliano Moreira
Ao
26
Paschalis Staikos
Ao
3
Stavros Petavrakis
Ao
31
Emil Bergström
Ao
25
Nikolaos Gkotzamanidis
Ao
64
Panagiotis Deligiannidis
Ao
1
Adrián Chovan

Đội hình xuất phát Lamia vs Panserraikos

  • 55
    Alexei Koşelev
  • 15
    David Simón
  • 20
    Kyriakos Papadopoulos
  • 33
    Georgios Kornezos
  • 24
    Pedro Amaral
  • 16
    Sidcley
  • 6
    Theofanis Tzandaris
  • 7
    Cristopher Nunez
  • 14
    Vykintas Slivka
  • 19
    Flosard Malçi
  • 29
    Mathías Acuña
  • 1
    Adrián Chovan
  • 64
    Panagiotis Deligiannidis
  • 25
    Nikolaos Gkotzamanidis
  • 31
    Emil Bergström
  • 3
    Stavros Petavrakis
  • 26
    Paschalis Staikos
  • 69
    Maximiliano Moreira
  • 11
    Mathías Tomás
  • 7
    Amr Warda
  • 2
    Kostas Pileas
  • 19
    Jefté Betancor

Đội hình dự bị

Lamia (4-4-2): Gergely Nagy (1), Stavros Vasilantonopoulos (2), Adam Tzanetopoulos (5), Álex Mula (8), Carlitos (10), Rubén Martínez (11), Zoran Tošić (18), Caleb Stanko (27), Nikolaos Tsoukalos (45)

Panserraikos (4-2-3-1): Angelos Oikonomou (6), Admir Bajrović (9), Panagiotis Katsikas (13), Kosta Aleksić (14), Apostolos Diamantis (15), Alexandros Maskanakis (17), Savvas Mourgos (21), Kaiyne Woolery (22), Georgios Papavasiliou (92)

Thay người Lamia vs Panserraikos

  • Z. Tosic Arrow left
    V. Slivka
    46’
    61’
    arrow left K. Aleksic
  • V. Slivka Arrow left
    Z. Tošić
    46’
    61’
    arrow left Jefté Betancor
  • Carlitos Arrow left
    P. Amaral
    61’
    62’
    arrow left A. Ikonomou
  • Pedro Amaral Arrow left
    Carlitos
    61’
    62’
    arrow left K. Pileas
  • C. Stanko Arrow left
    T. Tzandaris
    70’
    77’
    arrow left S. Mourgos
  • A. Mula Arrow left
    M. Acuna
    70’
    78’
    arrow left M. Tomás
  • M. Acuña Arrow left
    Álex Mula
    70’
    89’
    arrow left A. Diamantis
  • T. Tzandaris Arrow left
    C. Stanko
    71’
    90’
    arrow left M. Moreira
  • C. Núñez Arrow left
    N. Tsoukalos
    86’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
01/10 - 2024
14/01 - 2024
24/09 - 2023
Football League
22/04 - 2017 H1: 3-1
16/02 - 2017
26/04 - 2016
20/12 - 2015

Thành tích gần đây Lamia

Super League 1
11/11 - 2024
04/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 2-0
01/10 - 2024
23/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024
Cup
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Panserraikos

Super League 1
09/11 - 2024 H1: 1-3
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-2
01/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-0
Cup
26/09 - 2024