logomain

Giải J1 League

(Vòng 33)
SVĐ Sanga Stadium by Kyocera (Sân nhà)
2 : 3
Chủ nhật, 06/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Sanga Stadium by Kyocera

Trực tiếp kết quả Kyoto Sanga vs Vissel Kobe Chủ nhật - 06/10/2024

Tổng quan

  • T. Matsuda (Thay: T. Hirato)
    46’
    7’
    H. Ide (Thay: D. Sasaki)
  • Rafael Elias
    47’
    17’
    Y. Muto
  • Rafael Elias (Kiến tạo: S. Fukuoka)
    47’
    18’
    Y. Muto
  • Đang cập nhật
    59’
    45+6’
    D. Sasaki (Kiến tạo: R. Hatsuse)
  • Đang cập nhật
    59’
    53’
    Đang cập nhật
  • Marco Tulio
    59’
    53’
    D. Sasaki
  • Marco Tulio
    59’
    71’
    T. Ogihara (Thay: Y. Kuwasaki)
  • S. Fukuoka (Thay: D. Kaneko)
    74’
    71’
    T. Miyashiro (Thay: J. Patric)
  • Marco Tulio (Thay: S. Hiraga)
    89’
    83’
    J. Patric
  • S. Fukuda (Thay: Lucas Oliveira)
    89’
    89’
    R. Hatsuse (Thay: R. Kikuchi)
  • 89’
    D. Sasaki (Thay: R. Hirose)

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
Vissel Kobe
Vissel Kobe
54% 46%
  • 14 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 4
  • 5 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 16
  • 4 Sút trúng đích 7
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 6 Sút trong vòng cấm 13
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 353 Tổng đường chuyền 298
  • 234 Chuyền chính xác 189
  • 66% % chuyền chính xác 63%
Kyoto Sanga
4-3-3

Kyoto Sanga
vs
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
Ao
94
Sung-Yun Gu
Ao
6
Yuto Misao
Ao
50
Yoshinori Suzuki
Ao
24
Yuta Miyamoto
Ao
2
Shinnosuke Fukuda
Ao
18
Temma Matsuda
Ao
10
Shimpei Fukuoka
Ao
7
Sota Kawasaki
Ao
14
Taichi Hara
Ao
99 Ban thangBan thang
Rafael Elias
Ao
9 Ban thangThe phat
Marco Túlio
Ao
9
Taisei Miyashiro
Ao
10
Yuya Osako
Ao
11 Ban thangBan thang
Yoshinori Muto
Ao
18
Haruya Ide
Ao
6
Takahiro Ogihara
Ao
7
Yosuke Ideguchi
Ao
19
Ryo Hatsuse
Ao
3
Thuler
Ao
4
Tetsushi Yamakawa
Ao
24
Gotoku Sakai
Ao
1
Daiya Maekawa

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga vs Vissel Kobe

  • 94
    Sung-Yun Gu
  • 2
    Shinnosuke Fukuda
  • 24
    Yuta Miyamoto
  • 50
    Yoshinori Suzuki
  • 6
    Yuto Misao
  • 7
    Sota Kawasaki
  • 10
    Shimpei Fukuoka
  • 18
    Temma Matsuda
  • 9
    Marco Túlio
  • 99
    Rafael Elias
  • 14
    Taichi Hara
  • 1
    Daiya Maekawa
  • 24
    Gotoku Sakai
  • 4
    Tetsushi Yamakawa
  • 3
    Thuler
  • 19
    Ryo Hatsuse
  • 7
    Yosuke Ideguchi
  • 6
    Takahiro Ogihara
  • 18
    Haruya Ide
  • 11
    Yoshinori Muto
  • 10
    Yuya Osako
  • 9
    Taisei Miyashiro

Đội hình dự bị

Kyoto Sanga (4-3-3): Daiki Kaneko (19), Gakuji Ota (26), Sora Hiraga (31), Taiki Hirato (39), Kyo Sato (44), Murilo Souza (77), Lucas Oliveira (96)

Vissel Kobe (4-3-3): Koya Yuruki (14), Shota Arai (21), Daiju Sasaki (22), Rikuto Hirose (23), Yuya Kuwasaki (25), Jean Patric (26), Ryuho Kikuchi (81)

Thay người Kyoto Sanga vs Vissel Kobe

  • T. Hirato Arrow left
    T. Matsuda
    46’
    7’
    arrow left D. Sasaki
  • D. Kaneko Arrow left
    S. Fukuoka
    74’
    71’
    arrow left Y. Kuwasaki
  • S. Hiraga Arrow left
    Marco Tulio
    89’
    71’
    arrow left J. Patric
  • Lucas Oliveira Arrow left
    S. Fukuda
    89’
    89’
    arrow left R. Kikuchi
  • 89’
    arrow left R. Hirose

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
03/09 - 2023 H1: 1-1
03/09 - 2022 H1: 2-0
J2 League
20/03 - 2013 H1: 2-1

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

J1 League
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-1
13/09 - 2024 H1: 1-1
24/08 - 2024 H1: 2-0
17/08 - 2024 H1: 1-3
12/08 - 2024 H1: 1-0
Emperor Cup
18/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
02/10 - 2024 H1: 1-1
J1 League
18/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
13/09 - 2024 H1: 2-0
Emperor Cup
25/09 - 2024