logomain

Giải Premier League

(Vòng 10)
SVĐ Solidarnost Arena (Sân nhà)
4 : 0
Chủ nhật, 01/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Solidarnost Arena

Trực tiếp kết quả Krylya Sovetov vs Spartak Moscow Chủ nhật - 01/10/2023

Tổng quan

  • Y. Gorshkov (Kiến tạo: N. Saltykov)
    7’
    60’
    O. Reabciuk (Thay: D. Denisov)
  • Y. Gorshkov (Kiến tạo: A. Rahmanović)
    25’
    60’
    A. Zinkovskiy (Thay: Q. Promes)
  • Amar Rahmanović
    36’
    60’
    J. Medina (Thay: R. Zobnin)
  • Benjamín Garré
    40’
    79’
    M. Ignatov (Thay: T. Bongonda)
  • G. Zotov (Thay: Y. Gorshkov)
    77’
    79’
    R. Litvinov (Thay: D. Khlusevich)
  • R. Ezhov (Thay: N. Saltykov)
    77’
    80’
    Aleksandr Sobolev
  • B. Garré (Kiến tạo: Fernando Costanza)
    78’
    83’
    Mikhail Ignatov
  • V. Shitov (Thay: B. Garré)
    82’
    85’
    Alexis Duarte
  • D. Ivanisenya (Thay: M. Vityugov)
    82’
  • Fernando Costanza
    86’
  • E. Karpitskiy (Thay: A. Rahmanović)
    88’
  • Vladislav Shitov
    90+5’
  • V. Shitov (Kiến tạo: R. Ezhov)
    90’

Thống kê trận đấu Krylya Sovetov vs Spartak Moscow

số liệu thống kê
Krylya Sovetov
Krylya Sovetov
Spartak Moscow
Spartak Moscow
32% 68%
  • 9 Phạm lỗi 15
  • 1 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 5
  • 4 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 15
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 6
  • 9 Sút trong vòng cấm 6
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 190 Tổng đường chuyền 440
  • 119 Chuyền chính xác 376
  • 63% % chuyền chính xác 85%
Krylya Sovetov
4-2-3-1

Krylya Sovetov
vs
Spartak Moscow
Spartak Moscow
4-3-3
Ao
81
B. Ovsyannikov
Ao
5 Ban thangBan thangThay
Y. Gorshkov
Ao
4
A. Soldatenkov
Ao
24
R. Evgenjev
Ao
23
G. Bijl
Ao
8 Thay
M. Vityugov
Ao
22 The phat
Fernando Costanza
Ao
14 Thay
N. Saltykov
Ao
10 The phatBan thangThay
B. Garré
Ao
15
N. Rasskazov
Ao
20 The phatThay
A. Rahmanović
Ao
10 Thay
Q. Promes
Ao
7 The phat
A. Sobolev
Ao
77 Thay
T. Bongonda
Ao
47 Thay
R. Zobnin
Ao
35
C. Martins
Ao
8
V. Moses
Ao
82 Thay
D. Khlusevich
Ao
6
S. Babić
Ao
4 The phat
A. Duarte
Ao
97 Thay
D. Denisov
Ao
98
A. Maksimenko

Đội hình xuất phát Krylya Sovetov vs Spartak Moscow

  • 81
    B. Ovsyannikov
  • 23
    G. Bijl
  • 24
    R. Evgenjev
  • 4
    A. Soldatenkov
  • 5
    Y. Gorshkov
  • 22
    Fernando Costanza
  • 8
    M. Vityugov
  • 15
    N. Rasskazov
  • 10
    B. Garré
  • 14
    N. Saltykov
  • 20
    A. Rahmanović
  • 98
    A. Maksimenko
  • 97
    D. Denisov
  • 4
    A. Duarte
  • 6
    S. Babić
  • 82
    D. Khlusevich
  • 8
    V. Moses
  • 35
    C. Martins
  • 47
    R. Zobnin
  • 77
    T. Bongonda
  • 7
    A. Sobolev
  • 10
    Q. Promes

Đội hình dự bị

Krylya Sovetov (4-2-3-1): V. Khubulov (9), R. Ezhov (11), E. Karpitskiy (17), D. Ivanisenya (21), G. Zotov (31), A. Lysov (33), E. Frolov (39), M. Barać (44), R. Asaydulin (57), M. Nedospasov (71), V. Shitov (73), I. Bober (76)

Spartak Moscow (4-3-3): O. Reabciuk (2), G. Dzhikiya (14), A. Zinkovskiy (17), N. Umyarov (18), J. Medina (19), M. Ignatov (22), N. Chernov (23), D. Prutsev (25), P. Maslov (39), S. Fadeev (58), R. Litvinov (68), I. Svinov (88)

Thay người Krylya Sovetov vs Spartak Moscow

  • Y. Gorshkov Arrow left
    G. Zotov
    77’
    60’
    arrow left D. Denisov
  • N. Saltykov Arrow left
    R. Ezhov
    77’
    60’
    arrow left Q. Promes
  • B. Garré Arrow left
    V. Shitov
    82’
    60’
    arrow left R. Zobnin
  • M. Vityugov Arrow left
    D. Ivanisenya
    82’
    79’
    arrow left T. Bongonda
  • A. Rahmanović Arrow left
    E. Karpitskiy
    88’
    79’
    arrow left D. Khlusevich

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
20/09 - 2024 H1: 3-0
Premier League
06/08 - 2024 H1: 2-0
09/12 - 2023 H1: 2-0
01/10 - 2023 H1: 2-0
09/10 - 2022 H1: 1-1
09/11 - 2019 H1: 1-0
25/08 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Krylya Sovetov

Premier League
03/11 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
23/09 - 2024
Cup
24/10 - 2024 H1: 2-3
02/10 - 2024 H1: 3-0
20/09 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Spartak Moscow

Premier League
10/11 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 3-0
28/09 - 2024 H1: 2-1
22/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
02/10 - 2024 H1: 2-1