logomain

Giải Premier League

(Vòng 2)
SVĐ Solidarnost Arena (Sân nhà)
3 : 3
Thứ 7, 29/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:3
(Sân khách) SVĐ Solidarnost Arena

Trực tiếp kết quả Krylya Sovetov vs Dinamo Moscow Thứ 7 - 29/07/2023

Tổng quan

  • Fernando Costanza (Kiến tạo: E. Karpitskiy)
    35’
    8’
    A. Zakharyan (Kiến tạo: F. Smolov)
  • Amar Rahmanović
    45+4’
    15’
    Daniil Fomin
  • Roman Evgenev
    52’
    30’
    K. Tyukavin (Kiến tạo: A. Zakharyan)
  • Y. Gorshkov (Thay: N. Rasskazov)
    64’
    37’
    Nicolás Marichal
  • N. Saltykov (Thay: A. Rahmanović)
    64’
    39’
    F. Smolov (Kiến tạo: N. Moumi Ngamaleu)
  • V. Khubulov (Thay: E. Karpitskiy)
    64’
    74’
    V. Karapuzov (Thay: A. Zakharyan)
  • G. Bijl (Kiến tạo: M. Vityugov)
    74’
    80’
    A. Kutitskiy (Thay: F. Smolov)
  • S. Babkin (Thay: M. Vityugov)
    76’
    80’
    V. Grulev (Thay: N. Moumi Ngamaleu)
  • Vladimir Khubulov
    84’
    90+1’
    S. Parshivlyuk (Thay: K. Tyukavin)
  • (Pen) B. Garré
    90+1’

Thống kê trận đấu Krylya Sovetov vs Dinamo Moscow

số liệu thống kê
Krylya Sovetov
Krylya Sovetov
Dinamo Moscow
Dinamo Moscow
53% 47%
  • 8 Phạm lỗi 14
  • 3 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 8
  • 7 Sút trúng đích 5
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 4
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 405 Tổng đường chuyền 380
  • 336 Chuyền chính xác 310
  • 83% % chuyền chính xác 82%
Krylya Sovetov
4-4-2

Krylya Sovetov
vs
Dinamo Moscow
Dinamo Moscow
4-2-3-1
Ao
81
B. Ovsyannikov
Ao
23 Ban thang
G. Bijl
Ao
4
A. Soldatenkov
Ao
24 The phat
R. Evgenjev
Ao
15 Thay
N. Rasskazov
Ao
11
R. Ezhov
Ao
8 Thay
M. Vityugov
Ao
22 Ban thang
Fernando Costanza
Ao
10 Ban thang
B. Garré
Ao
17 Thay
E. Karpitskiy
Ao
20 The phatThay
A. Rahmanović
Ao
70 Ban thangThay
K. Tyukavin
Ao
13 Thay
N. Moumi Ngamaleu
Ao
10 Ban thangThay
F. Smolov
Ao
93
D. Laxalt
Ao
74 The phat
D. Fomin
Ao
47 Ban thangThay
A. Zakharyan
Ao
7
D. Skopintsev
Ao
18 The phat
N. Marichal
Ao
3
F. Balbuena
Ao
2
E. Dasa
Ao
1
A. Shunin

Đội hình xuất phát Krylya Sovetov vs Dinamo Moscow

  • 81
    B. Ovsyannikov
  • 15
    N. Rasskazov
  • 24
    R. Evgenjev
  • 4
    A. Soldatenkov
  • 23
    G. Bijl
  • 10
    B. Garré
  • 22
    Fernando Costanza
  • 8
    M. Vityugov
  • 11
    R. Ezhov
  • 20
    A. Rahmanović
  • 17
    E. Karpitskiy
  • 1
    A. Shunin
  • 2
    E. Dasa
  • 3
    F. Balbuena
  • 18
    N. Marichal
  • 7
    D. Skopintsev
  • 47
    A. Zakharyan
  • 74
    D. Fomin
  • 93
    D. Laxalt
  • 10
    F. Smolov
  • 13
    N. Moumi Ngamaleu
  • 70
    K. Tyukavin

Đội hình dự bị

Krylya Sovetov (4-4-2): I. Lomaev (1), Y. Gorshkov (5), S. Babkin (6), V. Khubulov (9), N. Saltykov (14), D. Ivanisenya (21), E. Frolov (39), M. Barać (44), A. Chaly (55), I. Bober (76), K. Popov (82)

Dinamo Moscow (4-2-3-1): S. Parshivlyuk (4), R. Fernández (6), D. Lesovoy (11), V. Grulev (20), V. Karapuzov (23), I. Leshchuk (31), L. Gagnidze (34), A. Kutitskiy (50), I. Kuptsov (76), D. Makarov (77), Y. Gladyshev (91)

Thay người Krylya Sovetov vs Dinamo Moscow

  • N. Rasskazov Arrow left
    Y. Gorshkov
    64’
    74’
    arrow left A. Zakharyan
  • A. Rahmanović Arrow left
    N. Saltykov
    64’
    80’
    arrow left F. Smolov
  • E. Karpitskiy Arrow left
    V. Khubulov
    64’
    80’
    arrow left N. Moumi Ngamaleu
  • M. Vityugov Arrow left
    S. Babkin
    76’
    90+1’
    arrow left K. Tyukavin

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
24/10 - 2024 H1: 2-3
28/08 - 2024 H1: 3-1
08/04 - 2021 H1: 1-0
Premier League
17/08 - 2024
18/05 - 2024 H1: 1-1
29/07 - 2023 H1: 1-3
06/05 - 2022 H1: 1-1
12/07 - 2020 H1: 2-0
Friendlies Clubs
19/02 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Krylya Sovetov

Premier League
03/11 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
23/09 - 2024
Cup
24/10 - 2024 H1: 2-3
02/10 - 2024 H1: 3-0
20/09 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Dinamo Moscow

Premier League
09/11 - 2024 H1: 2-1
01/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-2
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
06/11 - 2024 H1: 1-1
24/10 - 2024 H1: 2-3
02/10 - 2024 H1: 2-1