logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 6)
SVĐ Guldensporenstadion (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 2, 02/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Guldensporenstadion

Trực tiếp kết quả Kortrijk vs St. Truiden Thứ 2 - 02/09/2024

Tổng quan

  • Abdelkahar Kadri
    36’
    10’
    A. Bertaccini (Kiến tạo: R. Van Helden)
  • João Silva (Kiến tạo: A. Kadri)
    50’
    31’
    Robert-Jan Vanwesemael
  • T. Kaneko (Thay: T. Ambrose)
    63’
    56’
    R. Vanwesemael (Thay: W. Janssens)
  • M. Bruno (Thay: B. Dejaegere)
    63’
    56’
    W. Janssens (Thay: R. Vanwesemael)
  • B. Dejaegere (Thay: M. Bruno)
    63’
    70’
    A. Bertaccini (Thay: J. Barnes)
  • T. Ambrose (Thay: T. Kaneko)
    63’
    70’
    J. Barnes (Thay: A. Bertaccini)
  • T. Takamine (Thay: A. Sissako)
    70’
    81’
    R. Yamamoto (Thay: O. Dumont)
  • G. Dewaele (Thay: N. Mehssatou Sepulveda)
    70’
    81’
    R. Ito (Thay: A. Nhaili)
  • A. Sissako (Thay: T. Takamine)
    70’
    81’
    A. Nhaili (Thay: R. Ito)
  • N. Mehssatou (Thay: G. Dewaele)
    70’
    81’
    O. Dumont (Thay: R. Yamamoto)
  • A. Kadri (Thay: I. Fossum)
    81’
  • I. Fossum (Thay: A. Kadri)
    81’

Thống kê trận đấu Kortrijk vs St. Truiden

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
St. Truiden
St. Truiden
53% 47%
  • 8 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 1
  • 8 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 8
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 7 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 9 Sút trong vòng cấm 6
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 3
  • 491 Tổng đường chuyền 462
  • 406 Chuyền chính xác 383
  • 83% % chuyền chính xác 83%
Kortrijk
3-5-2

Kortrijk
vs
St. Truiden
St. Truiden
3-5-2
Ao
31
Patrik Sigurdur Gunnarsson
Ao
26
Bram Lagae
Ao
44 Ban thang
João Silva
Ao
24
Haruya Fujii
Ao
11
Dion De Neve
Ao
10 The phatThay
Abdelkahar Kadri
Ao
23 Thay
Tomoki Takamine
Ao
17 Thay
Massimo Bruno
Ao
20 Thay
Gilles Dewaele
Ao
19
Nacho Ferri
Ao
30 Thay
Takuro Kaneko
Ao
15
Kahveh Zahiroleslam
Ao
91 Ban thangThay
Adriano Bertaccini
Ao
2
Ryoya Ogawa
Ao
13 Thay
Ryotaro Ito
Ao
8
Joel Chima Fujita
Ao
6 Thay
Rihito Yamamoto
Ao
60 The phatThay
Robert-Jan Vanwesemael
Ao
5
Shogo Taniguchi
Ao
31
Bruno Godeau
Ao
20
Rein Van Helden
Ao
16
Léo Kokubo

Đội hình xuất phát Kortrijk vs St. Truiden

  • 31
    Patrik Sigurdur Gunnarsson
  • 24
    Haruya Fujii
  • 44
    João Silva
  • 26
    Bram Lagae
  • 20
    Gilles Dewaele
  • 17
    Massimo Bruno
  • 23
    Tomoki Takamine
  • 10
    Abdelkahar Kadri
  • 11
    Dion De Neve
  • 30
    Takuro Kaneko
  • 19
    Nacho Ferri
  • 16
    Léo Kokubo
  • 20
    Rein Van Helden
  • 31
    Bruno Godeau
  • 5
    Shogo Taniguchi
  • 60
    Robert-Jan Vanwesemael
  • 6
    Rihito Yamamoto
  • 8
    Joel Chima Fujita
  • 13
    Ryotaro Ito
  • 2
    Ryoya Ogawa
  • 91
    Adriano Bertaccini
  • 15
    Kahveh Zahiroleslam

Đội hình dự bị

Kortrijk (3-5-2): Mark Mampasi (4), Nayel Mehssatou (6), Mounaim El Idrissy (7), Iver Fossum (14), Brecht Dejaegere (16), Abdoulaye Sissako (27), Billal Messaoudi (45), Thierry Ambrose (68), Lucas Pirard (95)

St. Truiden (3-5-2): Andrés Ferrari (9), Jo Coppens (12), Olivier Dumont (14), Wolke Janssens (22), Joselpho Barnes (23), David Mindombe (24), Hugo Lambotte (34), Arthur Alexis (37), Adam Nhaili (53)

Thay người Kortrijk vs St. Truiden

  • T. Ambrose Arrow left
    T. Kaneko
    63’
    56’
    arrow left W. Janssens
  • B. Dejaegere Arrow left
    M. Bruno
    63’
    56’
    arrow left R. Vanwesemael
  • M. Bruno Arrow left
    B. Dejaegere
    63’
    70’
    arrow left J. Barnes
  • T. Kaneko Arrow left
    T. Ambrose
    63’
    70’
    arrow left A. Bertaccini
  • A. Sissako Arrow left
    T. Takamine
    70’
    81’
    arrow left O. Dumont
  • N. Mehssatou Sepulveda Arrow left
    G. Dewaele
    70’
    81’
    arrow left A. Nhaili
  • T. Takamine Arrow left
    A. Sissako
    70’
    81’
    arrow left R. Ito
  • G. Dewaele Arrow left
    N. Mehssatou
    70’
    81’
    arrow left R. Yamamoto
  • I. Fossum Arrow left
    A. Kadri
    81’
  • A. Kadri Arrow left
    I. Fossum
    81’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Jupiler Pro League
02/09 - 2024
10/02 - 2024 H1: 1-0
07/08 - 2023
05/02 - 2023 H1: 1-0
06/08 - 2022
05/02 - 2022
22/08 - 2021
20/01 - 2021
04/10 - 2020
19/01 - 2020
06/10 - 2019 H1: 3-0
23/12 - 2018
21/10 - 2018 H1: 2-1
04/02 - 2018
19/11 - 2017 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kortrijk

Jupiler Pro League
09/11 - 2024
04/11 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
23/09 - 2024
02/09 - 2024
Cup

Thành tích gần đây St. Truiden

Jupiler Pro League
23/11 - 2024 H1: 3-0
09/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 3-1
07/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 1-0
Cup