logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 7)
SVĐ Guldensporenstadion (Sân nhà)
0 : 3
Thứ 7, 14/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Guldensporenstadion

Trực tiếp kết quả Kortrijk vs Club Brugge KV Thứ 7 - 14/09/2024

Tổng quan

  • J. Silva
    21’
    13’
    H. Vanaken (Kiến tạo: G. Nilsson)
  • Nacho (Thay: T. Ambrose)
    58’
    56’
    H. Vetlesen
  • J. Silva (Thay: R. Simic)
    58’
    59’
    A. Jashari (Thay: R. Onyedika)
  • B. Lagae
    61’
    59’
    A. Skov Olsen (Thay: M. Skoras)
  • B. Dejaegere (Thay: M. Bruno)
    73’
    69’
    M. Skoras
  • A. Kadri
    80’
    75’
    C. Tzolis (Thay: C. Talbi)
  • T. Takamine (Thay: N. Mehssatou Sepulveda)
    87’
    83’
    C. Talbi (Kiến tạo: H. Vanaken)
  • A. Kadri (Thay: A. Sissako)
    87’
    87’
    H. Vetlesen (Thay: R. Vermant)
  • 87’
    J. Seys (Thay: K. Sabbe)
  • 90+3’
    H. Vanaken (Kiến tạo: G. Nilsson)

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Club Brugge KV

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Club Brugge KV
Club Brugge KV
37% 63%
  • 20 Phạm lỗi 15
  • 2 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 19
  • 2 Sút trúng đích 6
  • 3 Sút không trúng đích 8
  • 1 Cú sút bị chặn 5
  • 3 Sút trong vòng cấm 17
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 305 Tổng đường chuyền 553
  • 221 Chuyền chính xác 467
  • 72% % chuyền chính xác 84%
Kortrijk
3-5-2

Kortrijk
vs
Club Brugge KV
Club Brugge KV
4-2-3-1
Ao
31
Patrik Sigurdur Gunnarsson
Ao
26 The phat
Bram Lagae
Ao
44 The phat
João Silva
Ao
4
Mark Mampasi
Ao
11
Dion De Neve
Ao
10 The phat
Abdelkahar Kadri
Ao
23
Tomoki Takamine
Ao
16
Brecht Dejaegere
Ao
20
Gilles Dewaele
Ao
19
Nacho Ferri
Ao
30
Takuro Kaneko
Ao
19
Gustaf Nilsson
Ao
8
Christos Tzolis
Ao
20 Ban thangBan thang
Hans Vanaken
Ao
7
Andreas Skov Olsen
Ao
30
Ardon Jashari
Ao
10 The phat
Hugo Vetlesen
Ao
55
Maxim De Cuyper
Ao
44
Brandon Mechele
Ao
2
Zaid Romero
Ao
65
Joaquin Seys
Ao
22
Simon Mignolet

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Club Brugge KV

  • 31
    Patrik Sigurdur Gunnarsson
  • 4
    Mark Mampasi
  • 44
    João Silva
  • 26
    Bram Lagae
  • 20
    Gilles Dewaele
  • 16
    Brecht Dejaegere
  • 23
    Tomoki Takamine
  • 10
    Abdelkahar Kadri
  • 11
    Dion De Neve
  • 30
    Takuro Kaneko
  • 19
    Nacho Ferri
  • 22
    Simon Mignolet
  • 65
    Joaquin Seys
  • 2
    Zaid Romero
  • 44
    Brandon Mechele
  • 55
    Maxim De Cuyper
  • 10
    Hugo Vetlesen
  • 30
    Ardon Jashari
  • 7
    Andreas Skov Olsen
  • 20
    Hans Vanaken
  • 8
    Christos Tzolis
  • 19
    Gustaf Nilsson

Đội hình dự bị

Kortrijk (3-5-2): Ryan Alebiosu (2), Nayel Mehssatou (6), Mounaim El Idrissy (7), Iver Fossum (14), Massimo Bruno (17), Roko Šimić (21), Abdoulaye Sissako (27), Thierry Ambrose (68), Lucas Pirard (95)

Club Brugge KV (4-2-3-1): Ferran Jutglà (9), Raphael Onyedika (15), Romeo Vermant (17), Michał Skóraś (21), Nordin Jackers (29), Hugo Siquet (41), Jorne Spileers (58), Kyriani Sabbe (64), Chemsdine Talbi (68)

Thay người Kortrijk vs Club Brugge KV

  • T. Ambrose Arrow left
    Nacho
    58’
    59’
    arrow left R. Onyedika
  • R. Simic Arrow left
    J. Silva
    58’
    59’
    arrow left M. Skoras
  • M. Bruno Arrow left
    B. Dejaegere
    73’
    75’
    arrow left C. Talbi
  • N. Mehssatou Sepulveda Arrow left
    T. Takamine
    87’
    87’
    arrow left R. Vermant
  • A. Sissako Arrow left
    A. Kadri
    87’
    87’
    arrow left K. Sabbe

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Jupiler Pro League
31/01 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2023 H1: 1-0
18/03 - 2023 H1: 1-0
21/08 - 2022 H1: 2-1
16/10 - 2021 H1: 2-0
04/04 - 2021 H1: 1-1
27/01 - 2020 H1: 1-2
03/11 - 2019 H1: 2-0
11/08 - 2018 H1: 2-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Kortrijk

Jupiler Pro League
09/11 - 2024
04/11 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
23/09 - 2024
02/09 - 2024
Cup

Thành tích gần đây Club Brugge KV

Jupiler Pro League
23/11 - 2024 H1: 3-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024 H1: 1-2
UEFA Champions League
22/10 - 2024 H1: 1-0
Cup