logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 19)
SVĐ ŠRC Bonifika (Sân nhà)
2 : 4
Chủ nhật, 10/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:3
(Sân khách) SVĐ ŠRC Bonifika

Trực tiếp kết quả Koper vs Olimpija Ljubljana Chủ nhật - 10/12/2023

Tổng quan

  • J. Koprivec (Thay: T. Štrasberger)
    1’
    9’
    R. Florucz
  • T. Diaby (Thay: M. Pavlovič)
    46’
    31’
    M. Ratnik
  • N. Mulahusejnović (Thay: E. Jelenič)
    46’
    36’
    R. Florucz
  • G. Groznica (Thay: N. Omladič)
    61’
    53’
    N. Motika
  • N. Tepšić (Thay: M. Pabai)
    61’
    63’
    M. Nukić (Thay: A. Bristrić)
  • (Pen) N. Mulahusejnović
    70’
    63’
    Diogo Pinto (Thay: Rui Pedro)
  • B. Osuji
    71’
    67’
    I. Posavec (Thay: T. Elšnik)
  • (Pen) B. Osuji
    90’
    71’
    A. Muhamedbegovic
  • 73’
    R. Kasa (Thay: R. Florucz)
  • 73’
    M. Brest (Thay: N. Motika)
  • 89’
    M. Ratnik

Thống kê trận đấu Koper vs Olimpija Ljubljana

số liệu thống kê
Koper
Koper
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 0 Phạt góc 0
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Koper
4-3-3

Koper
vs
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
4-1-4-1
Ao
12 Thay
T. Štrasberger
Ao
3 Thay
M. Pavlovič
Ao
4
F. Prce
Ao
15
M. Mittendorfer
Ao
2 Thay
M. Pabai
Ao
77 Thay
E. Jelenič
Ao
40
A. Ankrah
Ao
6
L. Tičić
Ao
9
T. Nkada
Ao
11 The phatBan thang
B. Osuji
Ao
21 Thay
N. Omladič
Ao
17 Thay
A. Bristrić
Ao
99 Thay
Rui Pedro
Ao
20 Ban thangThay
N. Motika
Ao
10 Thay
T. Elšnik
Ao
30 Ban thangBan thangThay
R. Florucz
Ao
80
P. Agba
Ao
3
David Sualehe
Ao
16 The phat
A. Muhamedbegović
Ao
14 Ban thangThe phat
M. Ratnik
Ao
8
J. Lasickas
Ao
22
D. Pintol

Đội hình xuất phát Koper vs Olimpija Ljubljana

  • 12
    T. Štrasberger
  • 2
    M. Pabai
  • 15
    M. Mittendorfer
  • 4
    F. Prce
  • 3
    M. Pavlovič
  • 6
    L. Tičić
  • 40
    A. Ankrah
  • 77
    E. Jelenič
  • 21
    N. Omladič
  • 11
    B. Osuji
  • 9
    T. Nkada
  • 22
    D. Pintol
  • 8
    J. Lasickas
  • 14
    M. Ratnik
  • 16
    A. Muhamedbegović
  • 3
    David Sualehe
  • 80
    P. Agba
  • 30
    R. Florucz
  • 10
    T. Elšnik
  • 20
    N. Motika
  • 99
    Rui Pedro
  • 17
    A. Bristrić

Đội hình dự bị

Koper (4-3-3): J. Koprivec (1), K. Hvalič (13), J. Slak (14), E. Miloševič (16), M. Palčič (18), E. Marsetič (19), L. Kambič (23), N. Curcija (25), G. Groznica (26), T. Diaby (28), N. Tepšić (30), N. Mulahusejnović (99)

Olimpija Ljubljana (4-1-4-1): Jorge Silva (2), M. Karamatić (6), M. Nukić (9), S. Fadida (11), M. Brest (18), I. Posavec (21), Diogo Pinto (23), R. Boultam (24), Ž. Mauricio (31), A. Krefl (43), V. Zakrajšek (44), R. Kasa (82)

Thay người Koper vs Olimpija Ljubljana

  • T. Štrasberger Arrow left
    J. Koprivec
    1’
    63’
    arrow left A. Bristrić
  • M. Pavlovič Arrow left
    T. Diaby
    46’
    63’
    arrow left Rui Pedro
  • E. Jelenič Arrow left
    N. Mulahusejnović
    46’
    67’
    arrow left T. Elšnik
  • N. Omladič Arrow left
    G. Groznica
    61’
    73’
    arrow left R. Florucz
  • M. Pabai Arrow left
    N. Tepšić
    61’
    73’
    arrow left N. Motika

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
30/03 - 2024 H1: 2-0
30/04 - 2023 H1: 2-1
30/10 - 2022 H1: 2-1
25/04 - 2022 H1: 1-0
27/02 - 2022 H1: 1-1
Cup
07/03 - 2024 H1: 2-2

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

1. SNL
28/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
25/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-2