logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 26)
SVĐ ŠRC Bonifika (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 12/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ ŠRC Bonifika

Trực tiếp kết quả Koper vs Celje Chủ nhật - 12/03/2023

Tổng quan

  • R. Požeg (Thay: T. Nkada)
    42’
    81’
    C. Ikwuemesi (Thay: G. Bajde)
  • M. Fanimo (Thay: W. Ochieng)
    46’
    82’
    Klemen Nemanič
  • M. Šimčák (Thay: V. Koderman)
    62’
    86’
    C. Ikwuemesi
  • N. Krajinović (Thay: A. Kotnik)
    62’
    87’
    M. Zabukovnik (Thay: N. Kouter)
  • Ž. Benedičič (Thay: L. Tičić)
    71’
    89’
    Matic Vrbanec
  • Bright Edomwonyi
    82’

Thống kê trận đấu Koper vs Celje

số liệu thống kê
Koper
Koper
Celje
Celje
  • 5 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 3 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 4
  • 1 Sút không trúng đích 5
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Koper
4-2-3-1

Koper
vs
Celje
Celje
4-3-3
Ao
1
A. Golubović
Ao
42 Thay
V. Koderman
Ao
69
K. Bilić
Ao
15
M. Mittendorfer
Ao
18
M. Palčič
Ao
5
O. Correia
Ao
6 Thay
L. Tičić
Ao
77 Thay
W. Ochieng
Ao
47 Thay
A. Kotnik
Ao
8 The phat
B. Edomwonyi
Ao
9 Thay
T. Nkada
Ao
7
A. Matko
Ao
20 Thay
G. Bajde
Ao
77
L. Bizjak
Ao
10 Thay
N. Kouter
Ao
13 The phat
M. Vrbanec
Ao
11
D. Popovič
Ao
24
D. Štefulj
Ao
6
D. Zec
Ao
81 The phat
K. Nemanič
Ao
23
Ž. Karničnik
Ao
69
M. Obradovič

Đội hình xuất phát Koper vs Celje

  • 1
    A. Golubović
  • 18
    M. Palčič
  • 15
    M. Mittendorfer
  • 69
    K. Bilić
  • 42
    V. Koderman
  • 6
    L. Tičić
  • 5
    O. Correia
  • 8
    B. Edomwonyi
  • 47
    A. Kotnik
  • 77
    W. Ochieng
  • 9
    T. Nkada
  • 69
    M. Obradovič
  • 23
    Ž. Karničnik
  • 81
    K. Nemanič
  • 6
    D. Zec
  • 24
    D. Štefulj
  • 11
    D. Popovič
  • 13
    M. Vrbanec
  • 10
    N. Kouter
  • 77
    L. Bizjak
  • 20
    G. Bajde
  • 7
    A. Matko

Đội hình dự bị

Koper (4-2-3-1): M. Šimčák (2), R. Požeg (10), K. Hvalič (13), M. Fanimo (14), L. Kambič (23), Ž. Benedičič (27), A. Jašaragič (28), N. Krajinović (29), I. Novoselec (33)

Celje (4-3-3): Ž. Flis (4), C. Ikwuemesi (14), L. Mačak (16), T. Matić (17), M. Zabukovnik (19), N. Ajhmajer (21), M. Rožman (22), N. Milić (67), I. Kargbo (99)

Thay người Koper vs Celje

  • T. Nkada Arrow left
    R. Požeg
    42’
    81’
    arrow left G. Bajde
  • W. Ochieng Arrow left
    M. Fanimo
    46’
    87’
    arrow left N. Kouter
  • V. Koderman Arrow left
    M. Šimčák
    62’
  • A. Kotnik Arrow left
    N. Krajinović
    62’
  • L. Tičić Arrow left
    Ž. Benedičič
    71’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
02/09 - 2024
12/05 - 2024 H1: 1-1
14/03 - 2024
16/12 - 2023
18/09 - 2023
14/05 - 2023 H1: 1-0
12/03 - 2023
13/11 - 2022
02/09 - 2022
11/04 - 2022 H1: 1-1
12/02 - 2022 H1: 1-1
03/10 - 2021 H1: 1-2
01/08 - 2021 H1: 1-1
Cup
22/04 - 2022

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
22/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây Celje

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 3-0
02/10 - 2024 H1: 2-0
Cup
30/10 - 2024