logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 14)
SVĐ ŠRC Bonifika (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 28/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ ŠRC Bonifika

Trực tiếp kết quả Koper vs Bravo Thứ 7 - 28/10/2023

Tổng quan

  • R. Orazov
    32’
    23’
    G. Trdin
  • R. Orazov
    57’
    58’
    M. Ivanšek
  • G. Groznica (Thay: R. Orazov)
    60’
    65’
    R. Maher (Thay: M. Pečar)
  • E. Jelenič (Thay: T. Nkada)
    60’
    74’
    J. Gurlica (Thay: L. Štravs)
  • M. Mittendorfer
    63’
    90+2’
    L. Hribar (Thay: J. Stankovic)
  • N. Tepšić (Thay: A. Ankrah)
    79’

Thống kê trận đấu Koper vs Bravo

số liệu thống kê
Koper
Koper
Bravo
Bravo
  • 14 Phạm lỗi 12
  • 0 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 10
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 9
  • 1 Sút trúng đích 3
  • 4 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Koper
4-3-3

Koper
vs
Bravo
Bravo
4-4-2
Ao
13
K. Hvalič
Ao
3
M. Pavlovič
Ao
4
F. Prce
Ao
15 The phat
M. Mittendorfer
Ao
2
M. Pabai
Ao
6
L. Tičić
Ao
40 Thay
A. Ankrah
Ao
10 Ban thangThe phatThay
R. Orazov
Ao
22
M. Barišič
Ao
11
B. Osuji
Ao
9 Thay
T. Nkada
Ao
15
M. Poplatnik
Ao
72 Thay
M. Pečar
Ao
30 Thay
J. Stankovic
Ao
8 The phat
G. Trdin
Ao
20
B. Selan
Ao
17 Ban thang
M. Ivanšek
Ao
19
M. Kavčič
Ao
21 Thay
L. Štravs
Ao
50
N. Jakšić
Ao
5
M. Španring
Ao
31
M. Orbanić

Đội hình xuất phát Koper vs Bravo

  • 13
    K. Hvalič
  • 2
    M. Pabai
  • 15
    M. Mittendorfer
  • 4
    F. Prce
  • 3
    M. Pavlovič
  • 10
    R. Orazov
  • 40
    A. Ankrah
  • 6
    L. Tičić
  • 9
    T. Nkada
  • 11
    B. Osuji
  • 22
    M. Barišič
  • 31
    M. Orbanić
  • 5
    M. Španring
  • 50
    N. Jakšić
  • 21
    L. Štravs
  • 19
    M. Kavčič
  • 17
    M. Ivanšek
  • 20
    B. Selan
  • 8
    G. Trdin
  • 30
    J. Stankovic
  • 72
    M. Pečar
  • 15
    M. Poplatnik

Đội hình dự bị

Koper (4-3-3): J. Koprivec (1), M. Palčič (18), E. Marsetič (19), L. Kambič (23), L. Žavbi (24), N. Curcija (25), G. Groznica (26), A. Ruedl (27), N. Tepšić (30), E. Jelenič (77)

Bravo (4-4-2): J. Gurlica (6), L. Kerin (11), M. Žgomba (14), N. Janjić (16), R. Maher (18), G. Fink (22), G. Puconja (27), L. Hribar (66)

Thay người Koper vs Bravo

  • R. Orazov Arrow left
    G. Groznica
    60’
    65’
    arrow left M. Pečar
  • T. Nkada Arrow left
    E. Jelenič
    60’
    74’
    arrow left L. Štravs
  • A. Ankrah Arrow left
    N. Tepšić
    79’
    90+2’
    arrow left J. Stankovic

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
27/10 - 2024 H1: 2-1
13/08 - 2024
22/04 - 2024
26/02 - 2024
28/10 - 2023 H1: 1-0
18/08 - 2023
02/04 - 2023 H1: 1-0
10/12 - 2022
02/10 - 2022 H1: 1-0
24/07 - 2022 H1: 1-0
22/05 - 2022
14/03 - 2022
28/11 - 2021 H1: 1-2
Friendlies Clubs
18/11 - 2022
Cup
12/05 - 2022

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây Bravo

1. SNL
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024 H1: 1-0