logomain

Giải Premiership

(Vòng 32)
SVĐ The BBSP Stadium Rugby Park (Sân nhà)
1 : 4
Chủ nhật, 16/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:4
(Sân khách) SVĐ The BBSP Stadium Rugby Park

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Celtic Chủ nhật - 16/04/2023

Tổng quan

  • A. Power (Thay: F. Murray)
    31’
    7’
    K. Furuhashi
  • J. Dorsett (Thay: C. Doidge)
    31’
    12’
    D. Maeda (Kiến tạo: A. Johnston)
  • L. Donnelly
    45’
    18’
    M. O'Riley (Kiến tạo: G. Taylor)
  • Jordan Jones (Thay: L. Chambers)
    84’
    27’
    M. O'Riley
  • B. Lyons (Thay: D. Watson)
    84’
    46’
    Oh Hyeon-Gyu (Thay: K. Furuhashi)
  • B. Wales (Thay: D. Armstrong)
    90’
    68’
    D. Turnbull (Thay: C. McGregor)
  • 68’
    A. Mooy (Thay: M. ORiley)
  • 69’
    R. Vata (Thay: D. Maeda)
  • 71’
    Hyun-gyu Oh
  • 86’
    Alistair Johnston
  • 88’
    B. Summers (Thay: S. Hakšabanović)

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Celtic

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Celtic
Celtic
23% 77%
  • 13 Phạm lỗi 15
  • 0 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 5
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 16
  • 5 Sút trúng đích 6
  • 6 Sút không trúng đích 7
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 12 Sút trong vòng cấm 14
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 208 Tổng đường chuyền 726
  • 123 Chuyền chính xác 630
  • 59% % chuyền chính xác 87%
Kilmarnock
4-4-2

Kilmarnock
vs
Celtic
Celtic
4-2-3-1
Ao
20
S. Walker
Ao
24 Thay
L. Chambers
Ao
19
J. Wright
Ao
5
A. Taylor
Ao
2
L. Mayo
Ao
15 Thay
F. Murray
Ao
22 Ban thang
L. Donnelly
Ao
34 Thay
D. Watson
Ao
11 Thay
D. Armstrong
Ao
23
K. Vassell
Ao
26 Thay
C. Doidge
Ao
8 Ban thangThay
K. Furuhashi
Ao
38 Ban thangThay
D. Maeda
Ao
33 Ban thangBan thangThay
M. O'Riley
Ao
9 Thay
S. Hakšabanović
Ao
42 Thay
C. McGregor
Ao
24
T. Iwata
Ao
3
G. Taylor
Ao
18
Y. Kobayashi
Ao
4
C. Starfelt
Ao
2 The phat
A. Johnston
Ao
1
J. Hart

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Celtic

  • 20
    S. Walker
  • 2
    L. Mayo
  • 5
    A. Taylor
  • 19
    J. Wright
  • 24
    L. Chambers
  • 11
    D. Armstrong
  • 34
    D. Watson
  • 22
    L. Donnelly
  • 15
    F. Murray
  • 26
    C. Doidge
  • 23
    K. Vassell
  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 4
    C. Starfelt
  • 18
    Y. Kobayashi
  • 3
    G. Taylor
  • 24
    T. Iwata
  • 42
    C. McGregor
  • 9
    S. Hakšabanović
  • 33
    M. O'Riley
  • 38
    D. Maeda
  • 8
    K. Furuhashi

Đội hình dự bị

Kilmarnock (4-4-2): Z. Hemming (1), J. Dorsett (3), A. Power (4), Jordan Jones (10), S. Robinson (16), B. Lyons (17), K. McInroy (21), R. Alebiosu (25), B. Wales (29)

Celtic (4-2-3-1): A. Mooy (13), D. Turnbull (14), Oh Hyeon-Gyu (19), A. Bernabei (25), S. Bain (29), B. Summers (53), A. Ralston (56), S. Welsh (57), R. Vata (69)

Thay người Kilmarnock vs Celtic

  • F. Murray Arrow left
    A. Power
    31’
    46’
    arrow left K. Furuhashi
  • C. Doidge Arrow left
    J. Dorsett
    31’
    68’
    arrow left C. McGregor
  • L. Chambers Arrow left
    Jordan Jones
    84’
    68’
    arrow left M. ORiley
  • D. Watson Arrow left
    B. Lyons
    84’
    69’
    arrow left D. Maeda
  • D. Armstrong Arrow left
    B. Wales
    90’
    88’
    arrow left S. Hakšabanović

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
10/11 - 2024
04/08 - 2024 H1: 2-0
16/05 - 2024
17/02 - 2024 H1: 1-0
10/12 - 2023
07/10 - 2023 H1: 2-0
16/04 - 2023 H1: 1-4
07/01 - 2023 H1: 1-0
14/08 - 2022
03/02 - 2021
13/12 - 2020
09/08 - 2020 H1: 1-1
23/02 - 2020 H1: 2-1
League Cup
20/08 - 2023
15/01 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kilmarnock

Premiership
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-2
31/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 2-1
01/09 - 2024
UEFA Europa Conference League
30/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 5-1
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1