logomain

Giải Premiership

(Vòng 17)
SVĐ The BBSP Stadium Rugby Park (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 10/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ The BBSP Stadium Rugby Park

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Celtic Chủ nhật - 10/12/2023

Tổng quan

  • Bradley Lyons
    41’
    33’
    M. O'Riley
  • M. Watkins (Thay: L. Donnelly)
    66’
    70’
    Yang Hyun-Jun (Thay: M. Johnston)
  • Robbie Deas
    69’
    76’
    K. Furuhashi (Thay: T. Iwata)
  • N. Phillips
    75’
    83’
    Alistair Johnston
  • Danny Armstrong
    79’
    84’
    J. Forrest (Thay: L. Palma)
  • M. Kennedy (Kiến tạo: D. Armstrong)
    87’
  • F. Murray (Thay: M. Kennedy)
    90+11’
  • R. McKenzie (Thay: K. Vassell)
    90+4’
  • G. Mackay-Steven (Thay: D. Armstrong)
    90+11’

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Celtic

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Celtic
Celtic
32% 68%
  • 14 Phạm lỗi 12
  • 5 Việt vị 4
  • 5 Phạt góc 9
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 16
  • 6 Sút trúng đích 7
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 5
  • 13 Sút trong vòng cấm 13
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 6 Thủ môn cản phá 4
  • 253 Tổng đường chuyền 550
  • 149 Chuyền chính xác 437
  • 59% % chuyền chính xác 79%
Kilmarnock
4-2-3-1

Kilmarnock
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
1
W. Dennis
Ao
3
C. Ndaba
Ao
17
S. Findlay
Ao
6 The phat
R. Deas
Ao
5
L. Mayo
Ao
8 The phat
B. Lyons
Ao
22 Thay
L. Donnelly
Ao
10 Ban thangThay
M. Kennedy
Ao
31
L. Polworth
Ao
11 The phatThay
D. Armstrong
Ao
9 Thay
K. Vassell
Ao
7 Thay
L. Palma
Ao
19
Oh Hyeon-Gyu
Ao
90 Thay
M. Johnston
Ao
42
C. McGregor
Ao
24 Thay
T. Iwata
Ao
33 Ban thang
M. O'Riley
Ao
3
G. Taylor
Ao
5
L. Scales
Ao
6
N. Phillips
Ao
2 The phat
A. Johnston
Ao
1
J. Hart

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Celtic

  • 1
    W. Dennis
  • 5
    L. Mayo
  • 6
    R. Deas
  • 17
    S. Findlay
  • 3
    C. Ndaba
  • 22
    L. Donnelly
  • 8
    B. Lyons
  • 11
    D. Armstrong
  • 31
    L. Polworth
  • 10
    M. Kennedy
  • 9
    K. Vassell
  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 6
    N. Phillips
  • 5
    L. Scales
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 24
    T. Iwata
  • 42
    C. McGregor
  • 90
    M. Johnston
  • 19
    Oh Hyeon-Gyu
  • 7
    L. Palma

Đội hình dự bị

Kilmarnock (4-2-3-1): R. McKenzie (7), J. Sanders (14), F. Murray (15), T. Davies (19), K. O'Hara (20), A. Dallas (21), M. Watkins (23), S. Warnock (25), G. Mackay-Steven (39)

Celtic (4-3-3): K. Furuhashi (8), Yang Hyun-Jun (13), D. Turnbull (14), M. Nawrocki (17), A. Bernabéi (25), Paulo Bernardo (28), S. Bain (29), J. Forrest (49), A. Ralston (56)

Thay người Kilmarnock vs Celtic

  • L. Donnelly Arrow left
    M. Watkins
    66’
    70’
    arrow left M. Johnston
  • M. Kennedy Arrow left
    F. Murray
    90+11’
    76’
    arrow left T. Iwata
  • K. Vassell Arrow left
    R. McKenzie
    90+4’
    84’
    arrow left L. Palma
  • D. Armstrong Arrow left
    G. Mackay-Steven
    90+11’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
10/11 - 2024
04/08 - 2024 H1: 2-0
16/05 - 2024
17/02 - 2024 H1: 1-0
10/12 - 2023
07/10 - 2023 H1: 2-0
16/04 - 2023 H1: 1-4
07/01 - 2023 H1: 1-0
14/08 - 2022
03/02 - 2021
13/12 - 2020
09/08 - 2020 H1: 1-1
23/02 - 2020 H1: 2-1
League Cup
20/08 - 2023
15/01 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kilmarnock

Premiership
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-2
31/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 2-1
01/09 - 2024
UEFA Europa Conference League
30/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 5-1
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1