logomain

Giải NB II

(Vòng 10)
SVĐ Kolorcity Aréna (Sân nhà)
1 : 0
Chủ nhật, 01/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Kolorcity Aréna

Trực tiếp kết quả Kazincbarcikai vs Kozarmisleny FC Chủ nhật - 01/10/2023

Tổng quan

  • G. Csatari
    20’
    46’
    Á. Molnár (Thay: B. Barkóczi)
  • B. Kartik
    68’
    46’
    M. Sági (Thay: G. Gajág)
  • B. Ferencsik (Thay: B. Kártik)
    72’
    61’
    E. Nagy
  • M. Kotula (Thay: L. Kurdics)
    77’
    66’
    S. Major (Thay: R. Vajda)
  • V. Heil
    83’
    72’
    M. Hegedüs (Thay: K. Kirchner)
  • K. Székely (Thay: P. Ternován)
    85’
    81’
    P. Horváth (Thay: Z. Tóth)
  • M. Gyurkó (Thay: B. Szabó)
    85’
  • M. Szekszárdi
    88’

Đội hình xuất phát Kazincbarcikai vs Kozarmisleny FC

  • B. Tóth
  • A. Sütő
  • V. Heil
  • P. Ternován
  • M. Papp
  • M. Szekszárdi
  • B. Szabó
  • B. Kártik
  • G. Csatári
  • P. Pinte
  • L. Kurdics
  • S. Lékai
  • P. Beke
  • T. Turi
  • S. Füredi
  • G. Gajág
  • E. Nagy
  • K. Kirchner
  • B. Kozics
  • Z. Tóth
  • R. Vajda
  • B. Barkóczi

Đội hình dự bị

Kazincbarcikai B. Ferencsik (), M. Kotula (), K. Székely (), M. Gyurkó (), A. Bencze (), Á. Csilus (), B. Szemere (), T. Szekszárdi (), K. Csaba ()

Kozarmisleny FC Á. Molnár (), M. Sági (), S. Major (), M. Hegedüs (), P. Horváth (), B. Rácz (), G. Megyeri (), Mate Nagy (), R. Schuszter ()

Thay người Kazincbarcikai vs Kozarmisleny FC

  • B. Kártik Arrow left
    B. Ferencsik
    72’
    46’
    arrow left B. Barkóczi
  • L. Kurdics Arrow left
    M. Kotula
    77’
    46’
    arrow left G. Gajág
  • P. Ternován Arrow left
    K. Székely
    85’
    66’
    arrow left R. Vajda
  • B. Szabó Arrow left
    M. Gyurkó
    85’
    72’
    arrow left K. Kirchner
  • 81’
    arrow left Z. Tóth

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

NB II
Magyar Kupa
01/11 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kazincbarcikai

NB II
20/04 - 2025
30/03 - 2025 H1: 1-0
16/03 - 2025 H1: 2-1
23/02 - 2025
18/02 - 2025
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Kozarmisleny FC

NB II
13/04 - 2025 H1: 1-0
16/03 - 2025 H1: 2-0
11/03 - 2025 H1: 1-1
04/03 - 2025 H1: 2-1
25/02 - 2025 H1: 2-0
Friendlies Clubs
21/03 - 2025