logomain

Giải J1 League

(Vòng 29)
SVĐ Kawasaki Todoroki Stadium (Sân nhà)
2 : 3
Thứ 6, 29/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Kawasaki Todoroki Stadium

Trực tiếp kết quả Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata Thứ 6 - 29/09/2023

Tổng quan

  • João Schmidt
    23’
    30’
    K. Suzuki
  • S. Yamada (Thay: B. Gomis)
    46’
    55’
    Y. Hoshi (Thay: H. Akiyama)
  • Y. Segawa (Thay: Y. Kobayashi)
    46’
    59’
    N. Arai
  • Leandro Damião (Thay: Marcinho)
    66’
    65’
    M. Nagakura (Thay: K. Suzuki)
  • K. Tachibanada (Thay: Y. Wakizaka)
    66’
    65’
    T. Watanabe (Thay: K. Chiba)
  • (Pen) S. Yamada
    76’
    73’
    E. Matsuda (Thay: T. Hasegawa)
  • T. Seko (Thay: D. Tono)
    79’
    73’
    S. Ota (Thay: Y. Takagi)
  • Kazuya Yamamura
    87’
    80’
    S. Ota (Kiến tạo: Y. Hoshi)
  • Kyohei Noborizato
    90+7’

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Albirex Niigata
Albirex Niigata
36% 64%
  • 17 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 21
  • 3 Sút trúng đích 9
  • 2 Sút không trúng đích 7
  • 1 Cú sút bị chặn 5
  • 4 Sút trong vòng cấm 15
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 5 Thủ môn cản phá 1
  • 354 Tổng đường chuyền 648
  • 283 Chuyền chính xác 587
  • 80% % chuyền chính xác 91%
Kawasaki Frontale
4-3-3

Kawasaki Frontale
vs
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Ao
1
Jung Sung-Ryong
Ao
2 The phat
K. Noborizato
Ao
15
S. Tanabe
Ao
31 The phat
K. Yamamura
Ao
13
M. Yamane
Ao
17 Thay
D. Tono
Ao
6 Ban thang
João Schmidt
Ao
14 Thay
Y. Wakizaka
Ao
23 Thay
Marcinho
Ao
18 Thay
B. Gomis
Ao
11 Thay
Y. Kobayashi
Ao
9 Ban thangThay
K. Suzuki
Ao
14
S. Mito
Ao
33 Thay
Y. Takagi
Ao
32 Thay
T. Hasegawa
Ao
8
T. Ko
Ao
6 Thay
H. Akiyama
Ao
31
Y. Horigome
Ao
35 Thay
K. Chiba
Ao
3
T. Deng
Ao
2 Ban thang
N. Arai
Ao
1
R. Kojima

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata

  • 1
    Jung Sung-Ryong
  • 13
    M. Yamane
  • 31
    K. Yamamura
  • 15
    S. Tanabe
  • 2
    K. Noborizato
  • 14
    Y. Wakizaka
  • 6
    João Schmidt
  • 17
    D. Tono
  • 11
    Y. Kobayashi
  • 18
    B. Gomis
  • 23
    Marcinho
  • 1
    R. Kojima
  • 2
    N. Arai
  • 3
    T. Deng
  • 35
    K. Chiba
  • 31
    Y. Horigome
  • 6
    H. Akiyama
  • 8
    T. Ko
  • 32
    T. Hasegawa
  • 33
    Y. Takagi
  • 14
    S. Mito
  • 9
    K. Suzuki

Đội hình dự bị

Kawasaki Frontale (4-3-3): K. Tachibanada (8), Leandro Damião (9), T. Seko (16), S. Yamada (20), K. Takai (29), Y. Segawa (30), N. Kamifukumoto (99)

Albirex Niigata (4-2-3-1): M. Fitzgerald (5), S. Ota (11), T. Watanabe (15), Y. Hoshi (19), K. Abe (21), E. Matsuda (22), M. Nagakura (27)

Thay người Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata

  • B. Gomis Arrow left
    S. Yamada
    46’
    55’
    arrow left H. Akiyama
  • Y. Kobayashi Arrow left
    Y. Segawa
    46’
    65’
    arrow left K. Suzuki
  • Marcinho Arrow left
    Leandro Damião
    66’
    65’
    arrow left K. Chiba
  • Y. Wakizaka Arrow left
    K. Tachibanada
    66’
    73’
    arrow left T. Hasegawa
  • D. Tono Arrow left
    T. Seko
    79’
    73’
    arrow left Y. Takagi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J-League Cup
09/10 - 2024 H1: 2-0
J1 League
27/09 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2023 H1: 1-1
11/03 - 2023 H1: 1-0
05/05 - 2017 H1: 1-0
13/07 - 2016 H1: 1-1
26/09 - 2015 H1: 1-0
04/04 - 2015 H1: 1-0
05/10 - 2014 H1: 1-0
Emperor Cup
30/08 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

AFC Champions League
J1 League
05/10 - 2024 H1: 1-2
27/09 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
13/09 - 2024 H1: 1-0
J-League Cup
09/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
27/09 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
18/09 - 2024 H1: 2-0
14/09 - 2024 H1: 2-0
J-League Cup
09/10 - 2024 H1: 2-0
08/09 - 2024 H1: 2-0