logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 20)
SVĐ Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 7, 21/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu

Trực tiếp kết quả Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir Thứ 7 - 21/01/2023

Tổng quan

  • Y. Özcan
    15’
    48’
    D. Aleksić (Kiến tạo: S. Gürler)
  • Haris Hajradinović
    36’
    72’
    Mahmut Tekdemir
  • Mortadha Ben Ouanes
    47’
    80’
    M. Özil (Thay: D. Aleksić)
  • A. Kara (Thay: H. Hajradinović)
    60’
    80’
    Júnior Caiçara (Thay: Ö. Şahiner)
  • A. Engin (Thay: B. Celina)
    74’
    80’
    P. Szysz (Thay: Lucas Lima)
  • B. Kalkan (Thay: Y. Özcan)
    81’
    90+11’
    1 P. Szysz
  • Berat Kalkan
    85’
    90+9’
    (Pen) D. Türüç
  • Sadık Çiftpınar
    90+13’
    90+6’
    Serdar Gürler (Var: Goal confirmed)
  • Mortadha Ben Ouanes
    90+8’
  • Aytaç Kara
    90+7’
  • Valentin Eysseric
    90+11’

Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir

số liệu thống kê
Kasimpasa
Kasimpasa
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
44% 56%
  • 19 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 8
  • 7 Thẻ vàng 1
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 19
  • 4 Sút trúng đích 11
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 5
  • 6 Sút trong vòng cấm 10
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 8 Thủ môn cản phá 3
  • 378 Tổng đường chuyền 491
  • 297 Chuyền chính xác 411
  • 79% % chuyền chính xác 84%
Kasimpasa
4-3-3

Kasimpasa
vs
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
Ao
22
E. Canpolat
Ao
58 Ban thangThay
Y. Özcan
Ao
4
R. Donk
Ao
18 The phat
S. Çiftpınar
Ao
24
M. Tirpan
Ao
59 Thay
B. Celina
Ao
13 The phat
V. Eysseric
Ao
10 The phatThay
H. Hajradinović
Ao
12 The phatThe phat
M. Ben Ouannes
Ao
19
S. Bahoken
Ao
7
M. Fall
Ao
17
P. Keny
Ao
7
S. Gürler
Ao
19
B. Özcan
Ao
8 Ban thangThay
D. Aleksić
Ao
23 Ban thang
D. Türüç
Ao
21 The phat
M. Tekdemir
Ao
60 Thay
Lucas Lima
Ao
59
A. Touba
Ao
5
Léo Duarte
Ao
42 Thay
Ö. Şahiner
Ao
1
V. Babacan

Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir

  • 22
    E. Canpolat
  • 24
    M. Tirpan
  • 18
    S. Çiftpınar
  • 4
    R. Donk
  • 58
    Y. Özcan
  • 10
    H. Hajradinović
  • 13
    V. Eysseric
  • 59
    B. Celina
  • 7
    M. Fall
  • 19
    S. Bahoken
  • 12
    M. Ben Ouannes
  • 1
    V. Babacan
  • 42
    Ö. Şahiner
  • 5
    Léo Duarte
  • 59
    A. Touba
  • 60
    Lucas Lima
  • 21
    M. Tekdemir
  • 23
    D. Türüç
  • 8
    D. Aleksić
  • 19
    B. Özcan
  • 7
    S. Gürler
  • 17
    P. Keny

Đội hình dự bị

Kasimpasa (4-3-3): E. Taşkıran (1), D. Graovac (6), T. Torun (8), Y. Mallı (11), T. Serbest (15), A. Engin (17), M. Yıldırım (23), A. Kara (35), B. Kalkan (41), A. Demirel (99)

Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Wu Shaocong (4), M. Özil (10), B. Çelik (15), M. Şengezer (16), P. Szysz (18), F. Nzaba (32), M. Arslantaş (34), B. Şentürk (45), Júnior Caiçara (80)

Thay người Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir

  • H. Hajradinović Arrow left
    A. Kara
    60’
    80’
    arrow left D. Aleksić
  • B. Celina Arrow left
    A. Engin
    74’
    80’
    arrow left Ö. Şahiner
  • Y. Özcan Arrow left
    B. Kalkan
    81’
    80’
    arrow left Lucas Lima

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
05/05 - 2024 H1: 2-0
21/01 - 2023 H1: 1-0
08/08 - 2022 H1: 2-0
30/04 - 2022 H1: 1-2
27/12 - 2020 H1: 1-1
26/07 - 2020 H1: 2-0
28/12 - 2019 H1: 4-0
29/01 - 2019 H1: 1-0
19/05 - 2018 H1: 2-2
Friendlies Clubs
03/09 - 2020 H1: 1-1

Thành tích gần đây Kasimpasa

Süper Lig
15/09 - 2024
31/08 - 2024
25/08 - 2024 H1: 1-0
20/08 - 2024 H1: 1-0
10/08 - 2024
26/05 - 2024 H1: 1-0
18/05 - 2024
12/05 - 2024 H1: 2-0
05/05 - 2024 H1: 2-0
27/04 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

Süper Lig
01/09 - 2024 H1: 1-2
18/08 - 2024 H1: 1-2
13/08 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League