logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 20)
SVĐ Městský Stadión (Sân nhà)
0 : 3
Thứ 7, 10/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Městský Stadión

Trực tiếp kết quả Karviná vs Sparta Praha Thứ 7 - 10/02/2024

Tổng quan

  • D. Holec
    60’
    31’
    L. Krejci (Kiến tạo: V. Birmancevic)
  • A. Akinyemi (Thay: M. Dolezal)
    65’
    60’
    A. Karabec
  • M. Regali (Thay: E. Ayaosi)
    65’
    65’
    A. Karabec (Thay: I. Tuci)
  • L. Ezeh (Thay: A. Ivan)
    65’
    69’
    J. Kuchta
  • S. Bohac (Thay: D. Zak)
    80’
    69’
    J. Kuchta (Kiến tạo: V. Birmancevic)
  • A. Memic (Thay: P. Kacor)
    82’
    75’
    Q. Laci (Thay: M. Solbakken)
  • J. Bederka
    90+2’
    75’
    A. Sorensen (Thay: M. Vitik)
  • 75’
    J. Kuchta (Thay: V. Olatunji)
  • 80’
    V. Birmancevic (Thay: M. Sevcik)
  • 90+4’
    V. Olatunji (Var: Goal Disallowed - offside)

Thống kê trận đấu Karviná vs Sparta Praha

số liệu thống kê
Karviná
Karviná
Sparta Praha
Sparta Praha
34% 66%
  • 9 Phạm lỗi 8
  • 3 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 8
  • 2 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 14
  • 0 Sút trúng đích 6
  • 5 Sút không trúng đích 5
  • 4 Cú sút bị chặn 3
  • 6 Sút trong vòng cấm 11
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 0
  • 273 Tổng đường chuyền 525
  • 174 Chuyền chính xác 445
  • 64% % chuyền chính xác 85%
Karviná
4-4-2

Karviná
vs
Sparta Praha
Sparta Praha
3-4-2-1
Ao
77 The phat
Dominik Holec
Ao
25
Jiři Fleisman
Ao
18 The phat
Jiří Bederka
Ao
37
Dávid Krčík
Ao
4
Aboubacar Traore
Ao
17
Martin Regáli
Ao
99
Amar Memić
Ao
6
Sebastian Boháč
Ao
23
Lukáš Budinský
Ao
19
Adeleke Akinola Akinyemi
Ao
26
Lucky Ezeh
Ao
9 Ban thangBan thang
Jan Kuchta
Ao
10 Ban thang
Adam Karabec
Ao
14
Veljko Birmančević
Ao
32
Matěj Ryneš
Ao
6
Kaan Kairinen
Ao
20
Qazim Laci
Ao
2
Ángelo Preciado
Ao
37 Ban thang
Ladislav Krejčí
Ao
27
Filip Panák
Ao
25
Asger Sørensen
Ao
1
Peter Vindahl Jensen

Đội hình xuất phát Karviná vs Sparta Praha

  • 77
    Dominik Holec
  • 4
    Aboubacar Traore
  • 37
    Dávid Krčík
  • 18
    Jiří Bederka
  • 25
    Jiři Fleisman
  • 23
    Lukáš Budinský
  • 6
    Sebastian Boháč
  • 99
    Amar Memić
  • 17
    Martin Regáli
  • 26
    Lucky Ezeh
  • 19
    Adeleke Akinola Akinyemi
  • 1
    Peter Vindahl Jensen
  • 25
    Asger Sørensen
  • 27
    Filip Panák
  • 37
    Ladislav Krejčí
  • 2
    Ángelo Preciado
  • 20
    Qazim Laci
  • 6
    Kaan Kairinen
  • 32
    Matěj Ryneš
  • 14
    Veljko Birmančević
  • 10
    Adam Karabec
  • 9
    Jan Kuchta

Đội hình dự bị

Karviná (4-4-2): Emmanuel Ayaosi (3), Alex Iván (7), Kacor Pavel (9), Papalélé (10), Andrija Ražnatović (11), Dominik Zak (12), Martin Doležal (15), Kahuan Vinícius (20), Jaroslav Svozil (22), Jakub Lapes (30), Jiri Ciupa (31)

Sparta Praha (3-4-2-1): Markus Solbakken (4), Victor Olatunji (7), Indrit Tuci (11), Jakub Pešek (21), Vojtěch Vorel (24), Patrik Vydra (26), Tomáš Wiesner (28), Michal Ševčík (29), Jaroslav Zelený (30), Martin Vitík (41), Jakub Surovčík (44)

Thay người Karviná vs Sparta Praha

  • M. Dolezal Arrow left
    A. Akinyemi
    65’
    65’
    arrow left I. Tuci
  • E. Ayaosi Arrow left
    M. Regali
    65’
    75’
    arrow left M. Solbakken
  • A. Ivan Arrow left
    L. Ezeh
    65’
    75’
    arrow left M. Vitik
  • D. Zak Arrow left
    S. Bohac
    80’
    75’
    arrow left V. Olatunji
  • P. Kacor Arrow left
    A. Memic
    82’
    80’
    arrow left M. Sevcik

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
04/12 - 2024 H1: 3-1
10/02 - 2024
27/08 - 2023 H1: 2-0
04/12 - 2021
07/08 - 2021 H1: 1-0
14/02 - 2021 H1: 3-2
13/09 - 2020 H1: 2-2
31/05 - 2020 H1: 1-0
06/10 - 2019 H1: 1-0
21/04 - 2019
10/11 - 2018 H1: 1-0

Thành tích gần đây Karviná

Czech Liga
14/12 - 2024 H1: 1-3
08/12 - 2024 H1: 1-0
04/12 - 2024 H1: 3-1
24/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Sparta Praha

Czech Liga
04/12 - 2024 H1: 3-1
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-2
UEFA Champions League
12/12 - 2024 H1: 3-1