logomain

Giải 1. Division

(Vòng 26)
(Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 05/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Karmiotissa vs Omonia Nicosia Chủ nhật - 05/03/2023

Tổng quan

  • R. Grădinaru (Thay: A. Avraam)
    6’
    46’
    Moreto Cassamá (Thay: C. Charalampous)
  • A. Doumbia (Thay: T. Antronikou)
    15’
    46’
    K. Ansarifard (Thay: Ismael Tajouri)
  • Dion Malone
    45+1’
    65’
    F. Papoulis (Thay: R. Bezus)
  • N. Kaltsas
    62’
    65’
    A. Kakoullis (Thay: F. Kitsos)
  • Danzell Gravenberch
    72’
    75’
    M. Diskerud (Thay: I. Kousoulos)
  • R. Yusuf (Thay: D. Gravenberch)
    83’
    77’
    K. Ansarifard
  • Antonio Mico
    84’
    90+2’
    Héctor Yuste
  • Alexander Matija Špoljarić
    86’
  • Nikos Kaltsas
    90+2’

Thống kê trận đấu Karmiotissa vs Omonia Nicosia

số liệu thống kê
Karmiotissa
Karmiotissa
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
  • 10 Phạm lỗi 6
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 11
  • 4 Thẻ vàng 0
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 17
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 4 Sút không trúng đích 9
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Karmiotissa
4-2-3-1

Karmiotissa
vs
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
4-2-3-1
Ao
1 The phat
A. Špoljarić
Ao
11 Thay
A. Avraam
Ao
32 The phat
A. Miço
Ao
15
T. Hubočan
Ao
4 The phat
D. Malone
Ao
91
Jon Gaztañaga
Ao
98
A. Neophytou
Ao
10
M. El Allouchi
Ao
20 Thay
T. Antronikou
Ao
23 Ban thangThe phat
N. Kaltsas
Ao
94 The phatThay
D. Gravenberch
Ao
41
A. Besedin
Ao
29 Thay
Ismael Tajouri
Ao
90 Thay
R. Bezus
Ao
10
L. Loizou
Ao
76 Thay
C. Charalampous
Ao
31 Thay
I. Kousoulos
Ao
14 Thay
F. Kitsos
Ao
30
N. Panagiotou
Ao
6 Ban thang
Héctor Yuste
Ao
3
A. Matthews
Ao
23
F. Uzoho

Đội hình xuất phát Karmiotissa vs Omonia Nicosia

  • 1
    A. Špoljarić
  • 4
    D. Malone
  • 15
    T. Hubočan
  • 32
    A. Miço
  • 11
    A. Avraam
  • 98
    A. Neophytou
  • 91
    Jon Gaztañaga
  • 23
    N. Kaltsas
  • 20
    T. Antronikou
  • 10
    M. El Allouchi
  • 94
    D. Gravenberch
  • 23
    F. Uzoho
  • 3
    A. Matthews
  • 6
    Héctor Yuste
  • 30
    N. Panagiotou
  • 14
    F. Kitsos
  • 31
    I. Kousoulos
  • 76
    C. Charalampous
  • 10
    L. Loizou
  • 90
    R. Bezus
  • 29
    Ismael Tajouri
  • 41
    A. Besedin

Đội hình dự bị

Karmiotissa (4-2-3-1): A. Doumbia (7), S. Coulibaly (9), R. Grădinaru (24), M. Tzanakakis (27), A. Angeli (28), M. Lukov (71), R. Yusuf (92)

Omonia Nicosia (4-2-3-1): K. Panayi (1), Moreto Cassamá (8), F. Papoulis (13), J. Lecjaks (17), K. Ansarifard (18), F. Bachirou (19), Á. Lang (22), M. Diskerud (42), N. Miletić (73), K. Venizelou (78), A. Kakoullis (80), C. Kyriakides (98)

Thay người Karmiotissa vs Omonia Nicosia

  • A. Avraam Arrow left
    R. Grădinaru
    6’
    46’
    arrow left C. Charalampous
  • T. Antronikou Arrow left
    A. Doumbia
    15’
    46’
    arrow left Ismael Tajouri
  • D. Gravenberch Arrow left
    R. Yusuf
    83’
    65’
    arrow left R. Bezus
  • 65’
    arrow left F. Kitsos
  • 75’
    arrow left I. Kousoulos

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
29/10 - 2024 H1: 1-2
16/12 - 2023 H1: 1-1
27/08 - 2023 H1: 1-1
06/12 - 2022 H1: 1-0
Cup
02/12 - 2022 H1: 2-1

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

1. Division
10/11 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0