logomain

Giải 1. Division

(Vòng 2)
SVĐ Stadio Stelios Kyriakides (Sân nhà)
3 : 3
Chủ nhật, 27/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadio Stelios Kyriakides

Trực tiếp kết quả Karmiotissa vs Omonia Nicosia Chủ nhật - 27/08/2023

Tổng quan

  • Stavros Tsoukalas
    20’
    2’
    Marquinhos Cipriano
  • A. Doumbia (Thay: R. Grădinaru)
    36’
    46’
    Moreto Cassamá (Thay: C. Charalampous)
  • J. Suk
    45+2’
    46’
    A. Kakoullis (Thay: K. Ansarifard)
  • Stelios Panteli
    54’
    57’
    Moreto Cassama
  • Aboubacar Junior Doumbia
    64’
    58’
    A. Kakoullis
  • K. Rossi
    75’
    67’
    L. Loizou (Thay: V. Simić)
  • S. Ben Sallam (Thay: S. Tsoukalas)
    76’
    67’
    J. Lecjaks (Thay: Marquinhos Cipriano)
  • N. Milinceanu (Thay: K. Rossi)
    90+7’
    69’
    A. Kakoullis
  • Karim Loukili
    90+4’
    79’
    I. Kousoulos (Thay: R. Bezus)
  • K. Loukili
    90+3’

Thống kê trận đấu Karmiotissa vs Omonia Nicosia

số liệu thống kê
Karmiotissa
Karmiotissa
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
  • 10 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 1
  • 8 Phạt góc 4
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 14
  • 9 Sút trúng đích 6
  • 1 Sút không trúng đích 6
  • 5 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 6
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Karmiotissa
4-3-3

Karmiotissa
vs
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
4-2-3-1
Ao
22
G. Anestis
Ao
71
B. Kovačević
Ao
25
L. Nieuwpoort
Ao
4
D. Malone
Ao
15 The phat
S. Panteli
Ao
88 Ban thang
J. Suk
Ao
16 The phatThay
S. Tsoukalas
Ao
24 Thay
R. Grădinaru
Ao
11 The phatBan thang
K. Loukili
Ao
20 Ban thangThay
K. Rossi
Ao
10
N. Foor
Ao
18 Thay
K. Ansarifard
Ao
7
Willy Semedo
Ao
90 Thay
R. Bezus
Ao
21 Thay
V. Simić
Ao
76 Thay
C. Charalampous
Ao
19
F. Bachirou
Ao
6 Ban thangThay
Marquinhos Cipriano
Ao
5
S. Coulibaly
Ao
73
N. Miletić
Ao
3
A. Matthews
Ao
40
Fabiano

Đội hình xuất phát Karmiotissa vs Omonia Nicosia

  • 22
    G. Anestis
  • 15
    S. Panteli
  • 4
    D. Malone
  • 25
    L. Nieuwpoort
  • 71
    B. Kovačević
  • 24
    R. Grădinaru
  • 16
    S. Tsoukalas
  • 88
    J. Suk
  • 10
    N. Foor
  • 20
    K. Rossi
  • 11
    K. Loukili
  • 40
    Fabiano
  • 3
    A. Matthews
  • 73
    N. Miletić
  • 5
    S. Coulibaly
  • 6
    Marquinhos Cipriano
  • 19
    F. Bachirou
  • 76
    C. Charalampous
  • 21
    V. Simić
  • 90
    R. Bezus
  • 7
    Willy Semedo
  • 18
    K. Ansarifard

Đội hình dự bị

Karmiotissa (4-3-3): A. Špoljarić (1), S. Mouktaris (5), A. Doumbia (7), A. Neophytou (8), K. Michael (13), N. Milinceanu (21), A. Miço (32), S. Ben Sallam (42), N. Mattheou (75), M. Lukov (77)

Omonia Nicosia (4-2-3-1): K. Panayi (1), Moreto Cassamá (8), A. Kakoullis (9), L. Loizou (10), J. Lecjaks (17), P. Zachariou (20), Á. Lang (22), F. Uzoho (23), I. Kousoulos (31), P. Andreou (74), A. Christou (86), K. Panteli (87)

Thay người Karmiotissa vs Omonia Nicosia

  • R. Grădinaru Arrow left
    A. Doumbia
    36’
    46’
    arrow left C. Charalampous
  • S. Tsoukalas Arrow left
    S. Ben Sallam
    76’
    46’
    arrow left K. Ansarifard
  • K. Rossi Arrow left
    N. Milinceanu
    90+7’
    67’
    arrow left V. Simić
  • 67’
    arrow left Marquinhos Cipriano
  • 79’
    arrow left R. Bezus

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
29/10 - 2024 H1: 1-2
16/12 - 2023 H1: 1-1
27/08 - 2023 H1: 1-1
06/12 - 2022 H1: 1-0
Cup
02/12 - 2022 H1: 2-1

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

1. Division
10/11 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0