logomain

Giải 1. Division

(Vòng 16)
SVĐ Stadio Stelios Kyriakides (Sân nhà)
3 : 4
Thứ 7, 23/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Stadio Stelios Kyriakides

Trực tiếp kết quả Karmiotissa vs Apollon Limassol Thứ 7 - 23/12/2023

Tổng quan

  • A. Doumbia
    39’
    3’
    B. Abdurahimi
  • Andreas Neofytou
    40’
    24’
    Tendayi Darikwa
  • K. Loukili (Thay: N. Foor)
    46’
    37’
    Pedro Marques
  • Stavros Tsoukalas
    53’
    54’
    Besart Abdurahimi
  • J. Suk (Thay: K. Christoforou)
    67’
    66’
    T. Tekie (Thay: Á. Sagal)
  • Andreas Katsantonis
    69’
    66’
    K. Varga (Thay: B. Abdurahimi)
  • Karim Loukili
    73’
    73’
    G. Malekkides
  • S. Panteli (Thay: R. Grădinaru)
    81’
    73’
    Giorgos Malekkidis
  • (Pen) A. Doumbia
    84’
    78’
    D. Spoljaric (Thay: C. Kyriakou)
  • K. Rossi
    87’
    85’
    E. Peretz (Thay: M. Valbuena)
  • Stelios Panteli
    90+9’
    85’
    M. Krmenčík (Thay: Pedro Marques)
  • 89’
    Eliel Peretz
  • 90+6’
    E. Peretz

Thống kê trận đấu Karmiotissa vs Apollon Limassol

số liệu thống kê
Karmiotissa
Karmiotissa
Apollon Limassol
Apollon Limassol
  • 13 Phạm lỗi 13
  • 0 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 7
  • 5 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 18
  • 9 Sút trúng đích 12
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 8 Thủ môn cản phá 6
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Karmiotissa
4-3-3

Karmiotissa
vs
Apollon Limassol
Apollon Limassol
4-4-2
Ao
22
G. Anestis
Ao
71
B. Kovačević
Ao
4
D. Malone
Ao
27 Thay
K. Christoforou
Ao
24 Thay
R. Grădinaru
Ao
16 The phat
S. Tsoukalas
Ao
8 The phat
A. Neophytou
Ao
10 Thay
N. Foor
Ao
20 Ban thang
K. Rossi
Ao
70 The phat
A. Katsantonis
Ao
7 Ban thangBan thang
A. Doumbia
Ao
18 Thay
Á. Sagal
Ao
43 Ban thangThay
Pedro Marques
Ao
25 Thay
C. Kyriakou
Ao
28 Thay
M. Valbuena
Ao
77
I. Coll
Ao
10 Ban thangThe phatThay
B. Abdurahimi
Ao
14 Ban thangThe phat
G. Malekkides
Ao
27 The phat
T. Darikwa
Ao
2
G. Ekpolo
Ao
30
A. Panagiotou Filiotis
Ao
41
P. Leeuwenburgh

Đội hình xuất phát Karmiotissa vs Apollon Limassol

  • 22
    G. Anestis
  • 24
    R. Grădinaru
  • 27
    K. Christoforou
  • 4
    D. Malone
  • 71
    B. Kovačević
  • 10
    N. Foor
  • 8
    A. Neophytou
  • 16
    S. Tsoukalas
  • 7
    A. Doumbia
  • 70
    A. Katsantonis
  • 20
    K. Rossi
  • 41
    P. Leeuwenburgh
  • 30
    A. Panagiotou Filiotis
  • 2
    G. Ekpolo
  • 27
    T. Darikwa
  • 14
    G. Malekkides
  • 10
    B. Abdurahimi
  • 77
    I. Coll
  • 28
    M. Valbuena
  • 25
    C. Kyriakou
  • 43
    Pedro Marques
  • 18
    Á. Sagal

Đội hình dự bị

Karmiotissa (4-3-3): A. Špoljarić (1), E. Meletiou (2), D. Avraam (3), K. Loukili (11), K. Michael (13), S. Panteli (15), D. Theodorou (19), L. Nieuwpoort (25), A. Angeli (28), D. Antosch (33), N. Mattheou (75), J. Suk (88)

Apollon Limassol (4-4-2): J. Skjelvik (3), Z. Adoni (4), T. Tekie (6), E. Peretz (8), M. Krmenčík (11), G. Pontikou (19), D. Spoljaric (20), P. Psychas (21), V. Costache (29), G. Loizou (78), K. Varga (87), D. Demetriou (99)

Thay người Karmiotissa vs Apollon Limassol

  • N. Foor Arrow left
    K. Loukili
    46’
    66’
    arrow left Á. Sagal
  • K. Christoforou Arrow left
    J. Suk
    67’
    66’
    arrow left B. Abdurahimi
  • R. Grădinaru Arrow left
    S. Panteli
    81’
    78’
    arrow left C. Kyriakou
  • 85’
    arrow left M. Valbuena
  • 85’
    arrow left Pedro Marques

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
04/10 - 2024 H1: 1-0
23/12 - 2023 H1: 1-2
04/09 - 2023 H1: 1-0
10/02 - 2023 H1: 2-1
08/11 - 2022 H1: 1-0
07/11 - 2020 H1: 1-1
Friendlies Clubs
18/08 - 2024 H1: 5-1
Cup
06/03 - 2019 H1: 2-0
28/02 - 2019 H1: 1-4

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Apollon Limassol

1. Division
04/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024
15/09 - 2024
Cup
Friendlies Clubs